MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 580,631,862,098 503,288,479,974 435,128,312,072 487,644,068,305
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,748,394,130 18,904,968,421 14,399,070,168 14,093,353,360
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 569,883,467,968 484,383,511,553 420,729,241,904 473,550,714,945
4. Giá vốn hàng bán 516,031,625,969 451,940,273,863 384,532,483,871 432,085,549,079
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,851,841,999 32,443,237,690 36,196,758,033 41,465,165,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính 97,016,112 681,448,508 689,867,289 1,027,747,531
7. Chi phí tài chính 5,570,068,474 5,153,580,206 5,236,376,063 5,926,787,340
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,570,068,474 5,153,580,206 5,236,376,063 5,926,787,340
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,835,980,000 14,959,455,787 17,870,815,061 22,991,772,448
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -16,356,547,767 8,195,761,414 11,370,142,395 10,996,997,010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,162,241,080 4,349,985,087 2,010,628,428 2,351,234,967
12. Thu nhập khác 196,048,483 850,000,000 597,760,000
13. Chi phí khác 26,604,930 790,508,272 746,874,053
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 169,443,553 59,491,728 597,760,000 -746,874,053
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,981,735,059 4,409,476,815 2,608,388,428 1,604,360,914
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,365,022,024 2,019,327,739 1,079,198,874 1,247,693,527
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,616,713,035 2,390,149,075 1,529,189,554 356,667,387
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,929,524,429 729,424,102 972,496,393 985,487,109
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.