1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
580,631,862,098 |
503,288,479,974 |
435,128,312,072 |
487,644,068,305 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,748,394,130 |
18,904,968,421 |
14,399,070,168 |
14,093,353,360 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
569,883,467,968 |
484,383,511,553 |
420,729,241,904 |
473,550,714,945 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
516,031,625,969 |
451,940,273,863 |
384,532,483,871 |
432,085,549,079 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,851,841,999 |
32,443,237,690 |
36,196,758,033 |
41,465,165,866 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
97,016,112 |
681,448,508 |
689,867,289 |
1,027,747,531 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,570,068,474 |
5,153,580,206 |
5,236,376,063 |
5,926,787,340 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,570,068,474 |
5,153,580,206 |
5,236,376,063 |
5,926,787,340 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,835,980,000 |
14,959,455,787 |
17,870,815,061 |
22,991,772,448 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-16,356,547,767 |
8,195,761,414 |
11,370,142,395 |
10,996,997,010 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,162,241,080 |
4,349,985,087 |
2,010,628,428 |
2,351,234,967 |
|
12. Thu nhập khác |
196,048,483 |
850,000,000 |
597,760,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
26,604,930 |
790,508,272 |
|
746,874,053 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
169,443,553 |
59,491,728 |
597,760,000 |
-746,874,053 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,981,735,059 |
4,409,476,815 |
2,608,388,428 |
1,604,360,914 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,365,022,024 |
2,019,327,739 |
1,079,198,874 |
1,247,693,527 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,616,713,035 |
2,390,149,075 |
1,529,189,554 |
356,667,387 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,929,524,429 |
729,424,102 |
972,496,393 |
985,487,109 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|