MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 513,191,549,761 468,434,645,688 897,008,560,965 618,792,282,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,514,429,070 34,281,927,282 344,988,439,949 86,126,983,468
1. Tiền 78,514,429,070 34,281,927,282 344,988,439,949 79,313,986,464
2. Các khoản tương đương tiền 6,812,997,004
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,691,992,020 28,595,420,280 33,594,334,958 33,605,995,976
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,691,992,020 28,595,420,280 33,594,334,958 33,605,995,976
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 314,808,157,904 289,183,961,270 369,396,288,084 324,146,547,345
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 261,395,854,652 237,043,179,714 306,810,272,003 253,339,782,491
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,120,924,345 15,752,675,489 15,738,548,153 15,389,291,637
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,431,230,478 41,172,035,833 51,867,244,978 55,576,644,724
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,834,678,398 -10,482,405,093 -10,676,863,493 -5,816,257,950
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,694,826,827 2,698,475,327 2,657,086,443 2,657,086,443
IV. Hàng tồn kho 83,370,677,146 92,737,044,256 105,228,634,495 138,695,940,856
1. Hàng tồn kho 83,370,677,146 92,737,044,256 105,228,634,495 138,695,940,856
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,806,293,621 23,636,292,600 43,800,863,479 36,216,814,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,670,835,506 9,654,634,516 29,392,763,114 17,456,890,330
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,057,547,659 12,909,535,567 13,356,226,576 18,531,003,267
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,077,910,456 1,072,122,517 1,051,873,789 228,920,806
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,317,505,512,473 1,160,516,674,730 1,128,932,155,487 1,087,676,149,218
I. Các khoản phải thu dài hạn 275,746,367,570 153,643,241,970 53,610,470,344 48,085,401,125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 145,202,320,000 18,337,320,000 18,337,320,000 18,337,320,000
6. Phải thu dài hạn khác 130,603,396,170 135,422,701,570 35,273,150,344 29,964,523,325
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -59,348,600 -116,779,600 -216,442,200
II.Tài sản cố định 98,989,052,948 105,092,344,592 104,264,162,039 100,470,301,823
1. Tài sản cố định hữu hình 83,273,751,179 83,501,128,295 82,791,147,062 79,074,860,765
- Nguyên giá 264,774,355,226 266,231,505,352 262,198,800,827 262,198,800,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,500,604,047 -182,730,377,057 -179,407,653,765 -183,123,940,062
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,715,301,769 21,591,216,297 21,473,014,977 21,395,441,058
- Nguyên giá 20,745,594,646 27,650,649,796 27,650,649,796 27,693,149,796
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,030,292,877 -6,059,433,499 -6,177,634,819 -6,297,708,738
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 284,621,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 284,621,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 122,340,830,661 85,241,036,914 212,274,249,704 194,847,748,203
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 53,407,530,661 16,787,736,914 18,320,949,704 24,224,448,203
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,933,300,000 68,933,300,000 65,933,300,000 60,123,300,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -480,000,000 -480,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 128,500,000,000 110,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 820,429,261,294 816,540,051,254 758,783,273,400 743,988,077,067
1. Chi phí trả trước dài hạn 532,013,031,306 511,692,747,598 482,404,889,809 477,103,250,768
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 288,416,229,988 304,847,303,656 276,378,383,591 266,884,826,299
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,830,697,062,234 1,628,951,320,418 2,025,940,716,452 1,706,468,431,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,333,508,680,565 1,187,563,925,631 1,538,117,920,335 1,209,242,131,418
I. Nợ ngắn hạn 841,646,862,735 813,437,515,327 1,082,149,659,947 920,407,438,341
1. Phải trả người bán ngắn hạn 326,678,318,860 319,191,513,176 297,904,001,593 235,374,745,217
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,881,469,609 3,827,542,198 5,564,733,890 3,511,541,323
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,109,427,944 25,505,533,683 12,108,431,977 14,391,409,836
4. Phải trả người lao động 10,556,895,066 9,797,498,202 9,309,624,060 11,581,362,231
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,716,021,200 4,448,391,229 6,523,543,193 3,857,093,199
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,298,327,273 2,061,454,546
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,038,961,648 28,781,095,855 79,645,294,306 52,890,844,697
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 434,103,634,606 421,323,807,182 667,233,569,853 596,176,853,490
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562,133,802 562,133,802 562,133,802 562,133,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 491,861,817,830 374,126,410,304 455,968,260,388 288,834,693,077
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 86,971,273,247 161,314,475,532 40,589,506,939 42,954,239,628
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 403,216,544,583 210,800,772,000 413,593,735,437 244,095,435,437
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,674,000,000 2,011,162,772 1,785,018,012 1,785,018,012
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 497,188,381,669 441,387,394,787 487,822,796,117 497,226,299,848
I. Vốn chủ sở hữu 497,188,381,669 441,387,394,787 487,822,796,117 497,226,299,848
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,233,202,523 2,233,202,523 2,232,720,345 2,232,720,346
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 356,546,460 356,546,460 358,509,881 358,509,881
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99,547,478,262 48,470,501,227 94,696,157,905 104,333,086,398
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,214,633,619 17,556,588,248 -268,735,154 16,856,278,639
- LNST chưa phân phối kỳ này 60,332,844,643 30,913,912,979 94,964,893,059 87,476,807,759
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,222,084,324 15,498,074,477 15,706,337,886 15,472,913,123
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,830,697,062,234 1,628,951,320,418 2,025,940,716,452 1,706,468,431,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.