TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
513,191,549,761 |
468,434,645,688 |
897,008,560,965 |
618,792,282,048 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,514,429,070 |
34,281,927,282 |
344,988,439,949 |
86,126,983,468 |
|
1. Tiền |
78,514,429,070 |
34,281,927,282 |
344,988,439,949 |
79,313,986,464 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
6,812,997,004 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,691,992,020 |
28,595,420,280 |
33,594,334,958 |
33,605,995,976 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,691,992,020 |
28,595,420,280 |
33,594,334,958 |
33,605,995,976 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
314,808,157,904 |
289,183,961,270 |
369,396,288,084 |
324,146,547,345 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
261,395,854,652 |
237,043,179,714 |
306,810,272,003 |
253,339,782,491 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,120,924,345 |
15,752,675,489 |
15,738,548,153 |
15,389,291,637 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,431,230,478 |
41,172,035,833 |
51,867,244,978 |
55,576,644,724 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,834,678,398 |
-10,482,405,093 |
-10,676,863,493 |
-5,816,257,950 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,694,826,827 |
2,698,475,327 |
2,657,086,443 |
2,657,086,443 |
|
IV. Hàng tồn kho |
83,370,677,146 |
92,737,044,256 |
105,228,634,495 |
138,695,940,856 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,370,677,146 |
92,737,044,256 |
105,228,634,495 |
138,695,940,856 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,806,293,621 |
23,636,292,600 |
43,800,863,479 |
36,216,814,403 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,670,835,506 |
9,654,634,516 |
29,392,763,114 |
17,456,890,330 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,057,547,659 |
12,909,535,567 |
13,356,226,576 |
18,531,003,267 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,077,910,456 |
1,072,122,517 |
1,051,873,789 |
228,920,806 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,317,505,512,473 |
1,160,516,674,730 |
1,128,932,155,487 |
1,087,676,149,218 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
275,746,367,570 |
153,643,241,970 |
53,610,470,344 |
48,085,401,125 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
145,202,320,000 |
18,337,320,000 |
18,337,320,000 |
18,337,320,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
130,603,396,170 |
135,422,701,570 |
35,273,150,344 |
29,964,523,325 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-59,348,600 |
-116,779,600 |
|
-216,442,200 |
|
II.Tài sản cố định |
98,989,052,948 |
105,092,344,592 |
104,264,162,039 |
100,470,301,823 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,273,751,179 |
83,501,128,295 |
82,791,147,062 |
79,074,860,765 |
|
- Nguyên giá |
264,774,355,226 |
266,231,505,352 |
262,198,800,827 |
262,198,800,827 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,500,604,047 |
-182,730,377,057 |
-179,407,653,765 |
-183,123,940,062 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,715,301,769 |
21,591,216,297 |
21,473,014,977 |
21,395,441,058 |
|
- Nguyên giá |
20,745,594,646 |
27,650,649,796 |
27,650,649,796 |
27,693,149,796 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,030,292,877 |
-6,059,433,499 |
-6,177,634,819 |
-6,297,708,738 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
284,621,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
284,621,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
122,340,830,661 |
85,241,036,914 |
212,274,249,704 |
194,847,748,203 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
53,407,530,661 |
16,787,736,914 |
18,320,949,704 |
24,224,448,203 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,933,300,000 |
68,933,300,000 |
65,933,300,000 |
60,123,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-480,000,000 |
-480,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
128,500,000,000 |
110,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
820,429,261,294 |
816,540,051,254 |
758,783,273,400 |
743,988,077,067 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
532,013,031,306 |
511,692,747,598 |
482,404,889,809 |
477,103,250,768 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
288,416,229,988 |
304,847,303,656 |
276,378,383,591 |
266,884,826,299 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,830,697,062,234 |
1,628,951,320,418 |
2,025,940,716,452 |
1,706,468,431,266 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,333,508,680,565 |
1,187,563,925,631 |
1,538,117,920,335 |
1,209,242,131,418 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
841,646,862,735 |
813,437,515,327 |
1,082,149,659,947 |
920,407,438,341 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
326,678,318,860 |
319,191,513,176 |
297,904,001,593 |
235,374,745,217 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,881,469,609 |
3,827,542,198 |
5,564,733,890 |
3,511,541,323 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,109,427,944 |
25,505,533,683 |
12,108,431,977 |
14,391,409,836 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,556,895,066 |
9,797,498,202 |
9,309,624,060 |
11,581,362,231 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,716,021,200 |
4,448,391,229 |
6,523,543,193 |
3,857,093,199 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3,298,327,273 |
2,061,454,546 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,038,961,648 |
28,781,095,855 |
79,645,294,306 |
52,890,844,697 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
434,103,634,606 |
421,323,807,182 |
667,233,569,853 |
596,176,853,490 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
491,861,817,830 |
374,126,410,304 |
455,968,260,388 |
288,834,693,077 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
86,971,273,247 |
161,314,475,532 |
40,589,506,939 |
42,954,239,628 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
403,216,544,583 |
210,800,772,000 |
413,593,735,437 |
244,095,435,437 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,674,000,000 |
2,011,162,772 |
1,785,018,012 |
1,785,018,012 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
497,188,381,669 |
441,387,394,787 |
487,822,796,117 |
497,226,299,848 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
497,188,381,669 |
441,387,394,787 |
487,822,796,117 |
497,226,299,848 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,233,202,523 |
2,233,202,523 |
2,232,720,345 |
2,232,720,346 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
356,546,460 |
356,546,460 |
358,509,881 |
358,509,881 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,547,478,262 |
48,470,501,227 |
94,696,157,905 |
104,333,086,398 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,214,633,619 |
17,556,588,248 |
-268,735,154 |
16,856,278,639 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
60,332,844,643 |
30,913,912,979 |
94,964,893,059 |
87,476,807,759 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,222,084,324 |
15,498,074,477 |
15,706,337,886 |
15,472,913,123 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,830,697,062,234 |
1,628,951,320,418 |
2,025,940,716,452 |
1,706,468,431,266 |
|