TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
374,564,362,261 |
374,564,362,261 |
453,967,691,669 |
453,967,691,669 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,418,909,145 |
52,418,909,145 |
42,277,402,998 |
42,277,402,998 |
|
1. Tiền |
52,418,909,145 |
52,418,909,145 |
42,277,402,998 |
42,277,402,998 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,343,561,808 |
43,343,561,808 |
115,793,561,808 |
115,793,561,808 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
203,901,407,438 |
203,901,407,438 |
224,946,982,364 |
224,946,982,364 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
188,403,692,994 |
188,403,692,994 |
190,421,625,950 |
190,421,625,950 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,025,943,922 |
6,025,943,922 |
8,163,374,324 |
8,163,374,324 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,471,770,522 |
9,471,770,522 |
26,361,982,090 |
26,361,982,090 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,066,720,509 |
49,066,720,509 |
45,321,181,146 |
45,321,181,146 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,066,720,509 |
49,066,720,509 |
45,321,181,146 |
45,321,181,146 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,833,763,361 |
25,833,763,361 |
25,628,563,353 |
25,628,563,353 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,185,155,316 |
1,185,155,316 |
2,809,638,987 |
2,809,638,987 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,778,823,954 |
12,778,823,954 |
6,733,827,150 |
6,733,827,150 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
554,625,775 |
554,625,775 |
245,321,259 |
245,321,259 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
11,315,158,316 |
11,315,158,316 |
15,839,775,957 |
15,839,775,957 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
441,542,480,034 |
441,542,480,034 |
480,816,263,579 |
480,816,263,579 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
20,440,999,002 |
20,440,999,002 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20,440,999,002 |
20,440,999,002 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,513,497,213 |
64,513,497,213 |
53,572,496,301 |
53,572,496,301 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,202,491,209 |
34,202,491,209 |
40,876,057,797 |
40,876,057,797 |
|
- Nguyên giá |
99,148,598,852 |
99,148,598,852 |
128,383,897,719 |
128,383,897,719 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,946,107,643 |
-64,946,107,643 |
-87,507,839,922 |
-87,507,839,922 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
17,295,103,020 |
17,295,103,020 |
|
|
|
- Nguyên giá |
26,135,474,742 |
26,135,474,742 |
328,437,146 |
328,437,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,840,371,722 |
-8,840,371,722 |
-328,437,146 |
-328,437,146 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,015,902,984 |
13,015,902,984 |
12,696,438,504 |
12,696,438,504 |
|
- Nguyên giá |
14,562,637,765 |
14,562,637,765 |
14,598,795,265 |
14,598,795,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,546,734,781 |
-1,546,734,781 |
-1,902,356,761 |
-1,902,356,761 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,123,052,772 |
22,123,052,772 |
15,260,702,955 |
15,260,702,955 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,278,052,772 |
14,278,052,772 |
15,260,702,955 |
15,260,702,955 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,845,000,000 |
7,845,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
315,976,781,256 |
315,976,781,256 |
303,889,672,008 |
303,889,672,008 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
313,456,561,256 |
313,456,561,256 |
303,573,462,008 |
303,573,462,008 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
816,106,842,295 |
816,106,842,295 |
934,783,955,248 |
934,783,955,248 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
546,630,269,540 |
546,630,269,540 |
527,658,336,685 |
527,658,336,685 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
429,471,564,190 |
429,471,564,190 |
453,058,837,526 |
453,058,837,526 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
186,873,516,441 |
186,873,516,441 |
181,963,670,644 |
181,963,670,644 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,847,481,583 |
2,847,481,583 |
1,380,909,165 |
1,380,909,165 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,933,469,864 |
1,933,469,864 |
4,672,832,792 |
4,672,832,792 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,312,234,422 |
2,312,234,422 |
3,061,008,051 |
3,061,008,051 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
944,256,291 |
944,256,291 |
539,737,228 |
539,737,228 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20,215,836 |
20,215,836 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
117,158,705,350 |
117,158,705,350 |
74,599,499,159 |
74,599,499,159 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
89,648,563,673 |
89,648,563,673 |
74,019,779,159 |
74,019,779,159 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,510,141,677 |
27,510,141,677 |
579,720,000 |
579,720,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
254,389,647,786 |
254,389,647,786 |
389,161,715,767 |
389,161,715,767 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
254,389,647,786 |
254,389,647,786 |
389,161,715,767 |
389,161,715,767 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
228,299,960,000 |
228,299,960,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
711,316,666 |
711,316,666 |
1,364,607,859 |
1,364,607,859 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,939,370,890 |
23,939,370,890 |
12,114,508,554 |
12,114,508,554 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
816,106,842,295 |
816,106,842,295 |
934,783,955,248 |
934,783,955,248 |
|