1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,855,242,944,054 |
3,672,180,466,959 |
2,796,545,340,863 |
3,514,339,947,865 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,371,541,879 |
11,692,158,115 |
14,852,733,796 |
39,372,472,522 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,825,871,402,175 |
3,660,488,308,844 |
2,781,692,607,067 |
3,474,967,475,343 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,533,270,015,681 |
3,287,210,392,593 |
2,451,211,152,281 |
3,132,516,486,988 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
292,601,386,494 |
373,277,916,251 |
330,481,454,786 |
342,450,988,355 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
55,969,947,143 |
62,605,860,069 |
70,831,740,839 |
32,745,013,341 |
|
7. Chi phí tài chính |
129,345,618,741 |
138,203,131,675 |
120,807,481,967 |
129,916,455,198 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
128,582,689,840 |
134,751,130,627 |
118,590,623,444 |
124,676,817,244 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
39,172,543,975 |
70,252,889,529 |
39,552,192,157 |
72,120,493,307 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,903,198,552 |
68,807,286,355 |
67,163,623,273 |
53,804,388,868 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
127,149,972,369 |
158,620,468,761 |
173,789,898,228 |
119,354,664,323 |
|
12. Thu nhập khác |
3,467,587,202 |
-1,203,764,867 |
2,853,952,946 |
16,445,210,180 |
|
13. Chi phí khác |
3,277,501,742 |
-3,139,052,439 |
7,195,031,915 |
12,408,432,771 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
190,085,460 |
1,935,287,572 |
-4,341,078,969 |
4,036,777,409 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
127,340,057,829 |
160,555,756,333 |
169,448,819,259 |
123,391,441,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,882,169,527 |
17,234,305,557 |
18,901,042,488 |
24,184,272,419 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-42,681,687 |
399,440,373 |
-2,738,486,565 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
118,457,888,302 |
143,364,132,463 |
150,148,336,398 |
101,945,655,878 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
98,431,154,980 |
119,404,713,589 |
113,868,120,251 |
86,085,592,824 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
20,026,733,322 |
23,959,418,874 |
36,280,216,147 |
15,860,063,054 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
380 |
|
440 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
380 |
|
440 |
|
|