MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,617,285,366,100 9,715,175,186,930 9,318,159,848,857 9,211,846,322,393
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 449,803,838,155 782,739,356,254 987,691,169,286 817,343,213,117
1. Tiền 353,432,213,039 493,118,188,462 481,849,111,304 468,746,575,535
2. Các khoản tương đương tiền 96,371,625,116 289,621,167,792 505,842,057,982 348,596,637,582
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,619,307,943,896 1,463,372,582,530 1,161,464,431,290 981,405,931,644
1. Chứng khoán kinh doanh 4,767,424,194 6,558,595,140 7,011,638,216 7,269,215,860
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -22,502,203 -1,537,559,628 -2,092,583,614 -2,362,011,972
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,614,563,021,905 1,458,351,547,018 1,156,545,376,688 976,498,727,756
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,671,192,859,421 4,588,227,586,240 4,153,128,670,087 4,165,336,155,454
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,959,573,386,975 1,773,537,818,470 1,852,097,786,875 1,744,033,006,809
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,358,657,090,894 2,444,909,075,823 2,076,752,992,473 2,196,408,024,364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 419,754,621,960 436,572,932,355 290,946,721,747 291,598,501,932
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,792,240,408 -66,792,240,408 -66,668,831,008 -66,708,831,008
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,453,357
IV. Hàng tồn kho 2,820,614,856,297 2,819,546,882,212 2,958,484,388,549 3,189,929,388,841
1. Hàng tồn kho 2,820,614,856,297 2,819,546,882,212 2,958,484,388,549 3,189,929,388,841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 56,365,868,331 61,288,779,694 57,391,189,645 57,831,633,337
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,451,160,155 8,296,209,007 6,510,364,956 6,037,655,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,298,409,230 52,378,045,416 50,293,534,834 51,118,700,633
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,616,298,946 614,525,271 587,289,855 675,277,204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,274,428,855,792 9,291,464,164,171 9,907,553,229,477 9,899,069,990,046
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,837,680,399 51,343,373,399 51,870,566,897 53,685,264,990
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 16,500,000 14,500,000 14,500,000 19,445,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 52,821,180,399 51,328,873,399 51,856,066,897 53,665,819,990
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,828,409,394,017 6,753,318,535,713 6,895,782,337,020 6,847,171,975,772
1. Tài sản cố định hữu hình 5,053,367,916,357 5,041,792,082,317 4,982,441,524,539 4,898,233,271,016
- Nguyên giá 6,132,057,474,176 6,186,546,886,191 6,201,786,790,087 6,168,765,454,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,078,689,557,819 -1,144,754,803,874 -1,219,345,265,548 -1,270,532,183,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính 513,856,354,109 489,492,938,846 473,590,800,093 514,575,899,892
- Nguyên giá 591,746,820,768 577,822,665,652 568,811,974,297 616,345,508,297
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,890,466,659 -88,329,726,806 -95,221,174,204 -101,769,608,405
3. Tài sản cố định vô hình 1,261,185,123,551 1,222,033,514,550 1,439,750,012,388 1,434,362,804,864
- Nguyên giá 1,347,788,344,380 1,313,832,990,834 1,536,947,516,258 1,536,947,516,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,603,220,829 -91,799,476,284 -97,197,503,870 -102,584,711,394
III. Bất động sản đầu tư 308,076,695,427 318,391,931,578 314,811,622,471 513,544,896,439
- Nguyên giá 416,081,591,179 430,123,093,139 430,123,093,139 632,691,629,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,004,895,752 -111,731,161,561 -115,311,470,668 -119,146,733,552
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,089,067,183,110 1,134,714,593,981 1,363,640,315,149 1,204,191,719,204
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,089,067,183,110 1,134,714,593,981 1,363,640,315,149 1,204,191,719,204
V. Đầu tư tài chính dài hạn 191,395,612,472 243,395,612,472 143,395,612,472 143,310,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 191,395,612,472 243,395,612,472 143,395,612,472 143,310,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 804,642,290,367 790,300,117,028 1,138,052,775,468 1,137,166,133,641
1. Chi phí trả trước dài hạn 617,913,147,618 610,950,501,275 627,176,902,274 658,995,343,127
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,874,262,093 4,654,165,749 3,115,369,027 2,965,886,029
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 181,854,880,656 174,695,450,004 507,760,504,167 475,204,904,485
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,891,714,221,892 19,006,639,351,101 19,225,713,078,334 19,110,916,312,439
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,057,638,150,058 10,798,239,148,776 10,946,123,346,538 11,270,429,237,355
I. Nợ ngắn hạn 6,671,340,234,683 6,478,802,078,606 7,328,707,364,263 7,321,331,245,556
1. Phải trả người bán ngắn hạn 953,958,794,114 786,544,579,346 764,054,501,722 641,859,676,785
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 668,721,451,961 628,079,538,039 430,571,265,544 310,447,211,365
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 193,306,945,786 163,357,816,359 201,600,982,964 228,146,109,553
4. Phải trả người lao động 32,846,574,950 32,311,246,595 27,665,119,798 35,566,563,258
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,345,509,160 35,211,402,470 34,397,812,052 39,554,723,221
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,321,263,971 3,121,701,971 3,894,783,722 4,023,228,959
9. Phải trả ngắn hạn khác 105,186,234,087 137,758,361,893 318,166,775,137 138,344,031,592
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,648,261,226,473 4,654,102,807,752 5,510,062,889,143 5,885,161,693,020
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,392,234,181 38,314,624,181 38,293,234,181 38,228,007,803
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,386,297,915,375 4,319,437,070,170 3,617,415,982,275 3,949,097,991,799
1. Phải trả người bán dài hạn 761,623,110,547 761,623,110,547
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,876,176,015 14,523,160,816 14,715,600,163 14,362,584,964
7. Phải trả dài hạn khác 1,870,000,000 1,870,000,000 1,870,000,000 1,870,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,606,168,987,527 3,539,661,157,521 3,598,860,071,206 3,930,858,267,024
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,759,641,286 1,759,641,286 1,970,310,906 2,007,139,811
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,834,076,071,834 8,208,400,202,325 8,279,589,731,796 7,840,487,075,084
I. Vốn chủ sở hữu 7,823,812,686,734 8,198,136,817,225 8,269,326,346,696 7,830,223,689,984
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,365,267,520,000 3,365,267,520,000 3,365,267,520,000 3,365,267,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,365,267,520,000 3,365,267,520,000 3,365,267,520,000 3,365,267,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,104,200,000 45,104,200,000 45,104,200,000 45,104,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 345,904,760,875 345,904,760,875 407,153,460,875 407,153,460,875
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,244,369,244 131,293,378,883 131,293,378,883 131,293,378,883
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 4,878,380,532 4,878,380,532 4,878,380,532 4,878,380,532
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,330,551,512 7,379,561,151 7,379,561,151 7,379,561,151
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,341,429,594,071 1,584,255,799,957 1,502,718,446,919 1,041,684,275,370
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 208,816,194,139 441,178,992,793 587,438,605,255 410,489,713,664
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,132,613,399,932 1,143,076,807,164 915,279,841,664 631,194,561,706
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,594,653,310,500 2,714,053,215,827 2,805,531,398,336 2,827,462,913,173
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100
1. Nguồn kinh phí 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,891,714,221,892 19,006,639,351,101 19,225,713,078,334 19,110,916,312,439
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.