TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,617,285,366,100 |
9,715,175,186,930 |
9,318,159,848,857 |
9,211,846,322,393 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
449,803,838,155 |
782,739,356,254 |
987,691,169,286 |
817,343,213,117 |
|
1. Tiền |
353,432,213,039 |
493,118,188,462 |
481,849,111,304 |
468,746,575,535 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
96,371,625,116 |
289,621,167,792 |
505,842,057,982 |
348,596,637,582 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,619,307,943,896 |
1,463,372,582,530 |
1,161,464,431,290 |
981,405,931,644 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,767,424,194 |
6,558,595,140 |
7,011,638,216 |
7,269,215,860 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-22,502,203 |
-1,537,559,628 |
-2,092,583,614 |
-2,362,011,972 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,614,563,021,905 |
1,458,351,547,018 |
1,156,545,376,688 |
976,498,727,756 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,671,192,859,421 |
4,588,227,586,240 |
4,153,128,670,087 |
4,165,336,155,454 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,959,573,386,975 |
1,773,537,818,470 |
1,852,097,786,875 |
1,744,033,006,809 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,358,657,090,894 |
2,444,909,075,823 |
2,076,752,992,473 |
2,196,408,024,364 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
419,754,621,960 |
436,572,932,355 |
290,946,721,747 |
291,598,501,932 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,792,240,408 |
-66,792,240,408 |
-66,668,831,008 |
-66,708,831,008 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
5,453,357 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,820,614,856,297 |
2,819,546,882,212 |
2,958,484,388,549 |
3,189,929,388,841 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,820,614,856,297 |
2,819,546,882,212 |
2,958,484,388,549 |
3,189,929,388,841 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
56,365,868,331 |
61,288,779,694 |
57,391,189,645 |
57,831,633,337 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,451,160,155 |
8,296,209,007 |
6,510,364,956 |
6,037,655,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,298,409,230 |
52,378,045,416 |
50,293,534,834 |
51,118,700,633 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,616,298,946 |
614,525,271 |
587,289,855 |
675,277,204 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,274,428,855,792 |
9,291,464,164,171 |
9,907,553,229,477 |
9,899,069,990,046 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
52,837,680,399 |
51,343,373,399 |
51,870,566,897 |
53,685,264,990 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
16,500,000 |
14,500,000 |
14,500,000 |
19,445,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
52,821,180,399 |
51,328,873,399 |
51,856,066,897 |
53,665,819,990 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,828,409,394,017 |
6,753,318,535,713 |
6,895,782,337,020 |
6,847,171,975,772 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,053,367,916,357 |
5,041,792,082,317 |
4,982,441,524,539 |
4,898,233,271,016 |
|
- Nguyên giá |
6,132,057,474,176 |
6,186,546,886,191 |
6,201,786,790,087 |
6,168,765,454,516 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,078,689,557,819 |
-1,144,754,803,874 |
-1,219,345,265,548 |
-1,270,532,183,500 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
513,856,354,109 |
489,492,938,846 |
473,590,800,093 |
514,575,899,892 |
|
- Nguyên giá |
591,746,820,768 |
577,822,665,652 |
568,811,974,297 |
616,345,508,297 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,890,466,659 |
-88,329,726,806 |
-95,221,174,204 |
-101,769,608,405 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,261,185,123,551 |
1,222,033,514,550 |
1,439,750,012,388 |
1,434,362,804,864 |
|
- Nguyên giá |
1,347,788,344,380 |
1,313,832,990,834 |
1,536,947,516,258 |
1,536,947,516,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,603,220,829 |
-91,799,476,284 |
-97,197,503,870 |
-102,584,711,394 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
308,076,695,427 |
318,391,931,578 |
314,811,622,471 |
513,544,896,439 |
|
- Nguyên giá |
416,081,591,179 |
430,123,093,139 |
430,123,093,139 |
632,691,629,991 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,004,895,752 |
-111,731,161,561 |
-115,311,470,668 |
-119,146,733,552 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,089,067,183,110 |
1,134,714,593,981 |
1,363,640,315,149 |
1,204,191,719,204 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,089,067,183,110 |
1,134,714,593,981 |
1,363,640,315,149 |
1,204,191,719,204 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
191,395,612,472 |
243,395,612,472 |
143,395,612,472 |
143,310,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
191,395,612,472 |
243,395,612,472 |
143,395,612,472 |
143,310,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
804,642,290,367 |
790,300,117,028 |
1,138,052,775,468 |
1,137,166,133,641 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
617,913,147,618 |
610,950,501,275 |
627,176,902,274 |
658,995,343,127 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,874,262,093 |
4,654,165,749 |
3,115,369,027 |
2,965,886,029 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
181,854,880,656 |
174,695,450,004 |
507,760,504,167 |
475,204,904,485 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,891,714,221,892 |
19,006,639,351,101 |
19,225,713,078,334 |
19,110,916,312,439 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,057,638,150,058 |
10,798,239,148,776 |
10,946,123,346,538 |
11,270,429,237,355 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,671,340,234,683 |
6,478,802,078,606 |
7,328,707,364,263 |
7,321,331,245,556 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
953,958,794,114 |
786,544,579,346 |
764,054,501,722 |
641,859,676,785 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
668,721,451,961 |
628,079,538,039 |
430,571,265,544 |
310,447,211,365 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
193,306,945,786 |
163,357,816,359 |
201,600,982,964 |
228,146,109,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,846,574,950 |
32,311,246,595 |
27,665,119,798 |
35,566,563,258 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,345,509,160 |
35,211,402,470 |
34,397,812,052 |
39,554,723,221 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,321,263,971 |
3,121,701,971 |
3,894,783,722 |
4,023,228,959 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
105,186,234,087 |
137,758,361,893 |
318,166,775,137 |
138,344,031,592 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,648,261,226,473 |
4,654,102,807,752 |
5,510,062,889,143 |
5,885,161,693,020 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,392,234,181 |
38,314,624,181 |
38,293,234,181 |
38,228,007,803 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,386,297,915,375 |
4,319,437,070,170 |
3,617,415,982,275 |
3,949,097,991,799 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
761,623,110,547 |
761,623,110,547 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,876,176,015 |
14,523,160,816 |
14,715,600,163 |
14,362,584,964 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,870,000,000 |
1,870,000,000 |
1,870,000,000 |
1,870,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,606,168,987,527 |
3,539,661,157,521 |
3,598,860,071,206 |
3,930,858,267,024 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,759,641,286 |
1,759,641,286 |
1,970,310,906 |
2,007,139,811 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,834,076,071,834 |
8,208,400,202,325 |
8,279,589,731,796 |
7,840,487,075,084 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,823,812,686,734 |
8,198,136,817,225 |
8,269,326,346,696 |
7,830,223,689,984 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,365,267,520,000 |
3,365,267,520,000 |
3,365,267,520,000 |
3,365,267,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,365,267,520,000 |
3,365,267,520,000 |
3,365,267,520,000 |
3,365,267,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
345,904,760,875 |
345,904,760,875 |
407,153,460,875 |
407,153,460,875 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
117,244,369,244 |
131,293,378,883 |
131,293,378,883 |
131,293,378,883 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
4,878,380,532 |
4,878,380,532 |
4,878,380,532 |
4,878,380,532 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,330,551,512 |
7,379,561,151 |
7,379,561,151 |
7,379,561,151 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,341,429,594,071 |
1,584,255,799,957 |
1,502,718,446,919 |
1,041,684,275,370 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
208,816,194,139 |
441,178,992,793 |
587,438,605,255 |
410,489,713,664 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,132,613,399,932 |
1,143,076,807,164 |
915,279,841,664 |
631,194,561,706 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,594,653,310,500 |
2,714,053,215,827 |
2,805,531,398,336 |
2,827,462,913,173 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
1. Nguồn kinh phí |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,891,714,221,892 |
19,006,639,351,101 |
19,225,713,078,334 |
19,110,916,312,439 |
|