MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,734,939,278,071 7,097,387,083,886 6,552,082,200,045 6,594,284,593,052
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 253,200,039,001 589,723,317,887 570,646,862,029 837,243,659,965
1. Tiền 87,219,036,341 378,141,325,474 360,884,869,616 491,196,521,112
2. Các khoản tương đương tiền 165,981,002,660 211,581,992,413 209,761,992,413 346,047,138,853
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 249,039,724,107 685,319,446,800 846,369,446,800 670,354,853,560
1. Chứng khoán kinh doanh 1,844,862,388 1,844,862,388
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -755,415,588 -755,415,588
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 249,039,724,107 684,230,000,000 845,280,000,000 670,354,853,560
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,791,981,286,330 3,962,264,886,823 3,112,355,440,095 2,874,770,433,215
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 437,327,817,669 1,404,674,668,569 1,459,105,284,393 1,196,144,572,451
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,165,128,519,716 2,199,244,896,666 1,364,427,477,308 1,378,319,523,998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 188,524,948,945 410,699,613,952 341,764,318,018 353,160,629,130
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53,354,292,364 -53,941,639,624 -53,354,292,364
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,391,457,832,915 1,761,875,541,628 1,942,694,141,983 2,134,458,111,360
1. Hàng tồn kho 1,391,457,832,915 1,770,915,098,529 1,952,941,191,239 2,144,723,660,616
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,039,556,901 -10,247,049,256 -10,265,549,256
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,260,395,718 98,203,890,748 80,016,309,138 77,457,534,952
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 830,637,484 4,747,227,689 6,374,510,353 4,029,746,546
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,483,832,220 53,159,817,293 68,837,182,536 67,889,798,151
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,106,926,014 3,490,877,840 4,773,448,323 5,506,822,329
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 36,839,000,000 36,805,967,926 31,167,926 31,167,926
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,851,840,285,336 4,339,193,516,619 4,470,238,765,463 4,536,137,529,964
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,192,390,629 17,503,658,438 16,188,641,133 16,406,720,133
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 44,500,000 44,500,000 44,500,000 44,500,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,147,890,629 17,459,158,438 16,144,141,133 16,362,220,133
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 225,058,443,588 1,754,463,182,105 2,042,513,684,912 2,055,072,982,832
1. Tài sản cố định hữu hình 169,347,290,629 466,990,983,579 442,049,415,881 469,856,749,903
- Nguyên giá 274,776,080,641 799,276,087,736 760,969,316,630 791,486,500,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,428,790,012 -332,285,104,157 -318,919,900,749 -321,629,750,820
2. Tài sản cố định thuê tài chính 12,232,211,000 294,860,591,585 294,789,213,690 314,959,366,482
- Nguyên giá 12,232,211,000 324,628,480,228 331,791,188,837 352,928,578,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,767,888,643 -37,001,975,147 -37,969,211,832
3. Tài sản cố định vô hình 43,478,941,959 992,611,606,941 1,305,675,055,341 1,270,256,866,447
- Nguyên giá 43,782,344,360 1,001,328,839,133 1,315,116,295,095 1,284,737,091,624
- Giá trị hao mòn lũy kế -303,402,401 -8,717,232,192 -9,441,239,754 -14,480,225,177
III. Bất động sản đầu tư 138,759,225,722 247,212,448,834 246,683,256,719 244,472,161,572
- Nguyên giá 167,967,168,687 292,396,668,689 294,160,206,701 294,248,388,519
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,207,942,965 -45,184,219,855 -47,476,949,982 -49,776,226,947
IV. Tài sản dở dang dài hạn 98,399,177,688 666,192,035,466 689,368,573,138 740,534,716,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 98,399,177,688 666,192,035,466 689,368,573,138 740,534,716,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn 900,706,639,875 1,123,224,757,221 1,138,224,757,221 1,184,189,660,333
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 871,436,772,540
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,660,000,000 25,660,000,000 25,660,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,500,132,665 -1,495,242,779 -1,495,242,779 -1,920,339,667
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,110,000,000 1,099,060,000,000 1,114,060,000,000 1,184,110,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 482,724,407,834 530,597,434,555 337,259,852,340 295,461,288,930
1. Chi phí trả trước dài hạn 100,882,668,791 109,612,594,119 91,621,483,689 85,204,473,243
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,611,590,442 13,424,298,170 8,272,058,506 4,382,528,353
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 374,230,148,601 407,560,542,266 237,366,310,145 205,874,287,334
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,586,779,563,407 11,436,580,600,505 11,022,320,965,508 11,130,422,123,016
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,767,347,952,124 6,462,997,886,977 5,416,138,331,128 5,385,760,256,621
I. Nợ ngắn hạn 2,136,029,035,442 5,196,281,604,837 4,191,595,059,398 4,129,960,695,916
1. Phải trả người bán ngắn hạn 312,694,001,658 515,046,835,025 462,008,196,848 407,612,167,773
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 906,667,257,582 1,197,839,715,129 348,643,869,728 567,770,524,310
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 67,685,821,549 87,888,275,831 70,408,979,933 90,612,763,404
4. Phải trả người lao động 1,162,116,600 25,389,815,695 29,758,751,377 31,435,536,928
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 411,599,857 810,358,451 1,759,484,345 20,072,723,882
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 49,320,874,478 3,845,458,227 3,848,789,591 3,685,153,227
9. Phải trả ngắn hạn khác 66,816,502,824 218,071,111,944 198,952,547,056 76,251,424,175
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 716,434,488,995 3,127,080,722,259 3,052,446,679,759 2,908,763,741,456
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,836,371,899 20,309,312,276 23,767,760,761 23,756,660,761
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 631,318,916,682 1,266,716,282,140 1,224,543,271,730 1,255,799,560,705
1. Phải trả người bán dài hạn 65,510,800 65,510,800 65,510,800 65,510,800
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,216,106,956 15,191,806,800 2,242,551,903 2,409,991,250
7. Phải trả dài hạn khác 2,077,499,019 1,969,499,019 1,807,499,019 1,516,509,219
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 612,814,374,587 1,246,017,768,688 1,218,832,804,500 1,251,110,022,897
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,145,425,320 3,471,696,833 1,594,905,508 697,526,539
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,819,431,611,283 4,973,582,713,528 5,606,182,634,380 5,744,661,866,395
I. Vốn chủ sở hữu 2,819,431,611,283 4,973,582,713,528 5,606,182,634,380 5,744,661,866,395
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,419,338,530,000 2,419,338,530,000 2,419,338,530,000 2,419,338,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,419,338,530,000 2,419,338,530,000 2,419,338,530,000 2,419,338,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,104,200,000 45,104,200,000 45,104,200,000 45,104,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,844,862,388
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,356,713,008 66,356,713,008 80,293,662,948 80,293,662,948
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 519,476,815
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,971,647,795 4,971,647,795 4,971,647,795 4,971,647,795
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 220,350,148,876 573,524,689,920 1,097,655,968,786 1,180,834,500,278
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 154,193,130,295 328,153,583,864 857,285,875,952 955,084,295,685
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,157,018,581 245,371,106,056 240,370,092,834 225,750,204,593
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 63,310,371,604 1,864,286,932,805 1,958,818,624,851 2,015,444,710,947
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,586,779,563,407 11,436,580,600,505 11,022,320,965,508 11,130,422,123,016
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.