MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,905,983,491,486 3,016,745,344,869 3,264,770,455,219 3,480,094,433,240
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 419,511,605,344 395,353,086,898 568,632,617,707 220,913,902,148
1. Tiền 54,305,806,528 36,684,160,450 47,892,893,500 69,533,902,148
2. Các khoản tương đương tiền 365,205,798,816 358,668,926,448 520,739,724,207 151,380,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,027,444,444 11,310,000,000 11,500,000,000 307,939,724,107
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,027,444,444 11,310,000,000 11,500,000,000 307,939,724,107
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,177,345,492,531 1,437,549,575,586 1,393,348,638,518 1,555,942,693,825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 467,918,103,496 490,012,794,749 387,826,569,812 364,135,166,408
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 481,098,116,181 694,120,440,695 843,883,866,079 964,924,091,551
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,027,444,444 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 227,287,043,481 252,411,758,102 160,632,521,435 225,876,540,301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 14,784,929 4,582,040 5,681,192 6,895,565
IV. Hàng tồn kho 1,260,176,584,525 1,137,816,203,249 1,239,914,229,954 1,382,094,931,055
1. Hàng tồn kho 1,260,176,584,525 1,137,816,203,249 1,239,914,229,954 1,382,094,931,055
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,922,364,642 34,716,479,136 51,374,969,040 13,203,182,105
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,450,600,237 23,752,049,665 389,409,227 2,121,400,340
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,429,668,980 4,971,590,820 2,966,328,166 7,925,019,388
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,042,095,425 5,992,838,651 3,229,431,647 3,156,762,377
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 44,789,800,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,409,600,572,407 1,428,123,498,089 1,653,148,344,919 1,626,440,399,237
I. Các khoản phải thu dài hạn 850,379,065 1,451,397,126 2,262,045,103 2,262,263,629
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 44,500,000 44,500,000 44,500,000 44,500,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 805,879,065 1,406,897,126 2,217,545,103 2,217,763,629
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 146,987,933,942 174,778,574,244 284,431,505,665 204,929,857,913
1. Tài sản cố định hữu hình 116,511,330,838 144,301,971,140 238,701,307,072 161,407,510,256
- Nguyên giá 162,593,323,392 192,441,239,672 355,272,464,762 259,396,831,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,081,992,554 -48,139,268,532 -116,571,157,690 -97,989,321,106
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,476,603,104 30,476,603,104 45,730,198,593 43,522,347,657
- Nguyên giá 30,476,603,104 30,476,603,104 45,984,162,542 43,782,344,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,963,949 -259,996,703
III. Bất động sản đầu tư 47,744,743,813 47,636,581,744 47,528,419,675 124,286,447,778
- Nguyên giá 52,563,289,787 52,563,289,787 52,563,289,787 150,656,384,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,818,545,974 -4,926,708,043 -5,034,870,112 -26,369,936,477
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,697,679,793 51,526,398,048 51,598,658,406 51,591,566,336
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,697,679,793 51,526,398,048 51,598,658,406 51,591,566,336
V. Đầu tư tài chính dài hạn 957,894,906,824 875,178,265,710 869,178,273,722 907,126,258,881
1. Đầu tư vào công ty con 585,949,896
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 905,945,859,755 820,757,287,314 824,008,273,721 860,602,485,391
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,060,000,000 40,060,000,000 40,060,000,000 43,444,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,506,902,827 -639,021,604 -2,031,126,510
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,810,000,000 15,000,000,000 5,110,000,000 5,110,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 204,424,928,970 277,552,281,217 398,149,442,348 336,244,004,700
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,721,849,259 22,332,841,033 48,930,639,114 49,253,060,435
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,951,034,287 4,951,137,564 4,949,621,793 8,517,554,377
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 178,752,045,424 250,268,302,620 344,269,181,441 278,473,389,888
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,315,584,063,893 4,444,868,842,958 4,917,918,800,138 5,106,534,832,477
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,791,394,188,091 1,834,737,425,659 2,248,121,553,922 2,446,159,596,993
I. Nợ ngắn hạn 1,258,666,941,823 1,322,372,892,391 1,705,401,524,608 1,845,630,200,235
1. Phải trả người bán ngắn hạn 206,059,371,951 210,671,895,372 228,134,593,515 254,567,086,416
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 449,078,190,339 442,590,444,713 680,866,260,167 760,195,848,506
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,395,922,442 39,423,390,603 54,553,366,199 66,892,391,467
4. Phải trả người lao động 853,399,095 1,001,409,077 503,468,800 1,107,971,779
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,318,858,874 1,514,512,655 666,249,108 373,385,117
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 39,002,416,576 42,039,284,941 40,987,493,598 41,052,626,346
9. Phải trả ngắn hạn khác 91,588,232,605 57,442,391,436 87,246,356,629 68,506,115,147
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 431,591,461,275 515,951,974,928 600,703,829,865 641,351,828,730
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,779,088,666 11,737,588,666 11,739,906,727 11,582,946,727
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 532,727,246,268 512,364,533,268 542,720,029,314 600,529,396,758
1. Phải trả người bán dài hạn 329,676,689 329,676,689 329,676,689 329,676,689
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,597,663,002 12,597,663,002 12,597,663,002 12,596,239,698
7. Phải trả dài hạn khác 2,724,499,019 2,562,499,019 2,400,499,019 1,738,499,019
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 517,075,407,558 496,874,694,558 527,392,190,604 584,774,487,333
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,090,494,019
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,524,189,875,802 2,610,131,417,299 2,669,797,246,216 2,660,375,235,484
I. Vốn chủ sở hữu 2,524,189,875,802 2,610,131,417,299 2,669,797,246,216 2,660,375,235,484
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,199,398,670,000 2,199,398,670,000 2,199,398,670,000 2,199,398,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,199,398,670,000 2,199,398,670,000 2,199,398,670,000 2,199,398,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,056,200,000 45,056,200,000 45,056,200,000 45,104,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,601,244,042 35,601,244,042 35,601,244,042 53,679,524,657
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,971,647,795 4,971,647,795 4,971,647,795 4,971,647,795
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 227,273,418,050 312,915,426,546 349,292,331,929 317,275,288,579
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 174,927,396,478 137,739,990,964 57,254,813,195 15,192,141,654
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,346,021,572 175,175,435,582 292,037,518,734 302,083,146,925
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,888,695,915 12,188,228,916 35,477,152,450 39,945,904,453
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,315,584,063,893 4,444,868,842,958 4,917,918,800,138 5,106,534,832,477
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.