TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,905,983,491,486 |
3,016,745,344,869 |
3,264,770,455,219 |
3,480,094,433,240 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
419,511,605,344 |
395,353,086,898 |
568,632,617,707 |
220,913,902,148 |
|
1. Tiền |
54,305,806,528 |
36,684,160,450 |
47,892,893,500 |
69,533,902,148 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
365,205,798,816 |
358,668,926,448 |
520,739,724,207 |
151,380,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,027,444,444 |
11,310,000,000 |
11,500,000,000 |
307,939,724,107 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,027,444,444 |
11,310,000,000 |
11,500,000,000 |
307,939,724,107 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,177,345,492,531 |
1,437,549,575,586 |
1,393,348,638,518 |
1,555,942,693,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
467,918,103,496 |
490,012,794,749 |
387,826,569,812 |
364,135,166,408 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
481,098,116,181 |
694,120,440,695 |
843,883,866,079 |
964,924,091,551 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,027,444,444 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
227,287,043,481 |
252,411,758,102 |
160,632,521,435 |
225,876,540,301 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
14,784,929 |
4,582,040 |
5,681,192 |
6,895,565 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,260,176,584,525 |
1,137,816,203,249 |
1,239,914,229,954 |
1,382,094,931,055 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,260,176,584,525 |
1,137,816,203,249 |
1,239,914,229,954 |
1,382,094,931,055 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,922,364,642 |
34,716,479,136 |
51,374,969,040 |
13,203,182,105 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,450,600,237 |
23,752,049,665 |
389,409,227 |
2,121,400,340 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,429,668,980 |
4,971,590,820 |
2,966,328,166 |
7,925,019,388 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,042,095,425 |
5,992,838,651 |
3,229,431,647 |
3,156,762,377 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
44,789,800,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,409,600,572,407 |
1,428,123,498,089 |
1,653,148,344,919 |
1,626,440,399,237 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
850,379,065 |
1,451,397,126 |
2,262,045,103 |
2,262,263,629 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
44,500,000 |
44,500,000 |
44,500,000 |
44,500,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
805,879,065 |
1,406,897,126 |
2,217,545,103 |
2,217,763,629 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
146,987,933,942 |
174,778,574,244 |
284,431,505,665 |
204,929,857,913 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
116,511,330,838 |
144,301,971,140 |
238,701,307,072 |
161,407,510,256 |
|
- Nguyên giá |
162,593,323,392 |
192,441,239,672 |
355,272,464,762 |
259,396,831,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,081,992,554 |
-48,139,268,532 |
-116,571,157,690 |
-97,989,321,106 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,476,603,104 |
30,476,603,104 |
45,730,198,593 |
43,522,347,657 |
|
- Nguyên giá |
30,476,603,104 |
30,476,603,104 |
45,984,162,542 |
43,782,344,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-253,963,949 |
-259,996,703 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
47,744,743,813 |
47,636,581,744 |
47,528,419,675 |
124,286,447,778 |
|
- Nguyên giá |
52,563,289,787 |
52,563,289,787 |
52,563,289,787 |
150,656,384,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,818,545,974 |
-4,926,708,043 |
-5,034,870,112 |
-26,369,936,477 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,697,679,793 |
51,526,398,048 |
51,598,658,406 |
51,591,566,336 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,697,679,793 |
51,526,398,048 |
51,598,658,406 |
51,591,566,336 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
957,894,906,824 |
875,178,265,710 |
869,178,273,722 |
907,126,258,881 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
585,949,896 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
905,945,859,755 |
820,757,287,314 |
824,008,273,721 |
860,602,485,391 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,060,000,000 |
40,060,000,000 |
40,060,000,000 |
43,444,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,506,902,827 |
-639,021,604 |
|
-2,031,126,510 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,810,000,000 |
15,000,000,000 |
5,110,000,000 |
5,110,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
204,424,928,970 |
277,552,281,217 |
398,149,442,348 |
336,244,004,700 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,721,849,259 |
22,332,841,033 |
48,930,639,114 |
49,253,060,435 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,951,034,287 |
4,951,137,564 |
4,949,621,793 |
8,517,554,377 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
178,752,045,424 |
250,268,302,620 |
344,269,181,441 |
278,473,389,888 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,315,584,063,893 |
4,444,868,842,958 |
4,917,918,800,138 |
5,106,534,832,477 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,791,394,188,091 |
1,834,737,425,659 |
2,248,121,553,922 |
2,446,159,596,993 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,258,666,941,823 |
1,322,372,892,391 |
1,705,401,524,608 |
1,845,630,200,235 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
206,059,371,951 |
210,671,895,372 |
228,134,593,515 |
254,567,086,416 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
449,078,190,339 |
442,590,444,713 |
680,866,260,167 |
760,195,848,506 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,395,922,442 |
39,423,390,603 |
54,553,366,199 |
66,892,391,467 |
|
4. Phải trả người lao động |
853,399,095 |
1,001,409,077 |
503,468,800 |
1,107,971,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,318,858,874 |
1,514,512,655 |
666,249,108 |
373,385,117 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,002,416,576 |
42,039,284,941 |
40,987,493,598 |
41,052,626,346 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
91,588,232,605 |
57,442,391,436 |
87,246,356,629 |
68,506,115,147 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
431,591,461,275 |
515,951,974,928 |
600,703,829,865 |
641,351,828,730 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,779,088,666 |
11,737,588,666 |
11,739,906,727 |
11,582,946,727 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
532,727,246,268 |
512,364,533,268 |
542,720,029,314 |
600,529,396,758 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
329,676,689 |
329,676,689 |
329,676,689 |
329,676,689 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,597,663,002 |
12,597,663,002 |
12,597,663,002 |
12,596,239,698 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,724,499,019 |
2,562,499,019 |
2,400,499,019 |
1,738,499,019 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
517,075,407,558 |
496,874,694,558 |
527,392,190,604 |
584,774,487,333 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,090,494,019 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,524,189,875,802 |
2,610,131,417,299 |
2,669,797,246,216 |
2,660,375,235,484 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,524,189,875,802 |
2,610,131,417,299 |
2,669,797,246,216 |
2,660,375,235,484 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,199,398,670,000 |
2,199,398,670,000 |
2,199,398,670,000 |
2,199,398,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,199,398,670,000 |
2,199,398,670,000 |
2,199,398,670,000 |
2,199,398,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,056,200,000 |
45,056,200,000 |
45,056,200,000 |
45,104,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,601,244,042 |
35,601,244,042 |
35,601,244,042 |
53,679,524,657 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
227,273,418,050 |
312,915,426,546 |
349,292,331,929 |
317,275,288,579 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
174,927,396,478 |
137,739,990,964 |
57,254,813,195 |
15,192,141,654 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,346,021,572 |
175,175,435,582 |
292,037,518,734 |
302,083,146,925 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,888,695,915 |
12,188,228,916 |
35,477,152,450 |
39,945,904,453 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,315,584,063,893 |
4,444,868,842,958 |
4,917,918,800,138 |
5,106,534,832,477 |
|