TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
3,109,014,533,956 |
2,905,983,491,486 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
470,399,347,950 |
419,511,605,344 |
|
1. Tiền |
|
|
99,387,187,040 |
54,305,806,528 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
371,012,160,910 |
365,205,798,816 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,027,444,444 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,027,444,444 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1,566,359,583,787 |
1,177,345,492,531 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
353,218,756,436 |
467,918,103,496 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
975,789,467,201 |
481,098,116,181 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,027,444,444 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
236,336,858,874 |
227,287,043,481 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
14,501,276 |
14,784,929 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
1,060,886,496,861 |
1,260,176,584,525 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
1,060,886,496,861 |
1,260,176,584,525 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10,369,105,358 |
47,922,364,642 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,002,503,149 |
24,450,600,237 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
5,289,145,147 |
8,429,668,980 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,077,457,062 |
15,042,095,425 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
897,615,186,332 |
1,409,600,572,407 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
849,032,523 |
850,379,065 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
44,500,000 |
44,500,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
804,532,523 |
805,879,065 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
144,409,672,982 |
146,987,933,942 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
113,933,069,878 |
116,511,330,838 |
|
- Nguyên giá |
|
|
158,071,136,301 |
162,593,323,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44,138,066,423 |
-46,081,992,554 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
30,476,603,104 |
30,476,603,104 |
|
- Nguyên giá |
|
|
30,476,603,104 |
30,476,603,104 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
47,852,905,882 |
47,744,743,813 |
|
- Nguyên giá |
|
|
52,563,289,787 |
52,563,289,787 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,710,383,905 |
-4,818,545,974 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
51,697,679,793 |
51,697,679,793 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
51,697,679,793 |
51,697,679,793 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
326,213,600,833 |
957,894,906,824 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
585,949,896 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
270,376,188,787 |
905,945,859,755 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
40,060,000,000 |
40,060,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-32,587,954 |
-4,506,902,827 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15,810,000,000 |
15,810,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
326,592,294,319 |
204,424,928,970 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
40,457,948,849 |
20,721,849,259 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,722,831,079 |
4,951,034,287 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
284,411,514,391 |
178,752,045,424 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4,006,629,720,288 |
4,315,584,063,893 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,543,526,931,816 |
1,791,394,188,091 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
999,767,598,406 |
1,258,666,941,823 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
74,553,742,217 |
206,059,371,951 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
356,322,430,174 |
449,078,190,339 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12,026,763,245 |
26,395,922,442 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
869,438,371 |
853,399,095 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
413,828,843 |
2,318,858,874 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
32,481,439,768 |
39,002,416,576 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
62,353,794,474 |
91,588,232,605 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
450,535,491,017 |
431,591,461,275 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10,210,670,297 |
11,779,088,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
543,759,333,410 |
532,727,246,268 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
329,676,689 |
329,676,689 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
7,429,062,147 |
12,597,663,002 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,886,499,019 |
2,724,499,019 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
533,114,095,555 |
517,075,407,558 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,463,102,788,472 |
2,524,189,875,802 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2,463,102,788,472 |
2,524,189,875,802 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2,199,398,670,000 |
2,199,398,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
2,199,398,670,000 |
2,199,398,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
45,056,200,000 |
45,056,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29,741,625,938 |
35,601,244,042 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
171,910,506,527 |
227,273,418,050 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
155,950,229,656 |
174,927,396,478 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15,960,276,871 |
52,346,021,572 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
12,024,138,212 |
11,888,695,915 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4,006,629,720,288 |
4,315,584,063,893 |
|