TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
897,400,539,347 |
976,692,503,225 |
1,069,348,136,779 |
1,953,211,041,211 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,613,021,079 |
55,112,698,329 |
25,768,808,229 |
389,731,896,437 |
|
1. Tiền |
11,713,021,079 |
25,112,698,329 |
19,768,808,229 |
39,466,688,104 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,900,000,000 |
30,000,000,000 |
6,000,000,000 |
350,265,208,333 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
293,971,196,832 |
396,034,254,909 |
470,830,267,834 |
625,974,996,721 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
181,047,241,416 |
207,507,787,781 |
250,167,935,228 |
337,983,074,317 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
102,570,231,152 |
176,321,553,400 |
207,767,412,030 |
270,196,363,430 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,353,724,264 |
12,204,913,728 |
12,894,920,576 |
17,795,558,974 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
406,761,413,201 |
454,746,002,962 |
502,827,932,449 |
861,193,048,643 |
|
1. Hàng tồn kho |
406,761,413,201 |
454,746,002,962 |
502,827,932,449 |
861,193,048,643 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
164,054,908,235 |
70,799,547,025 |
69,921,128,267 |
76,311,099,410 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
358,023,200 |
169,875,000 |
|
29,317,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,458,528,582 |
23,067,274,422 |
13,721,671,550 |
16,346,245,182 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
315,931,489 |
508,030,543 |
6,019,478,241 |
67,024,298 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
150,922,424,964 |
47,054,367,060 |
50,179,978,476 |
59,868,512,930 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
480,851,607,954 |
601,122,561,792 |
604,163,744,170 |
528,033,451,222 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,193,850 |
39,193,850 |
39,193,850 |
39,193,850 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
39,193,850 |
39,193,850 |
39,193,850 |
39,193,850 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
175,359,853,571 |
236,789,668,764 |
254,033,365,727 |
143,047,449,584 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,716,048,430 |
25,829,300,597 |
36,468,947,610 |
69,158,198,641 |
|
- Nguyên giá |
30,595,549,613 |
31,842,354,993 |
43,370,265,927 |
88,892,920,841 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,879,501,183 |
-6,013,054,396 |
-6,901,318,317 |
-19,734,722,200 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,246,425,000 |
5,204,165,000 |
12,470,765,000 |
22,150,765,000 |
|
- Nguyên giá |
4,246,425,000 |
5,204,165,000 |
12,470,765,000 |
22,150,765,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
145,397,380,141 |
205,756,203,167 |
205,093,653,117 |
51,738,485,943 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
223,966,981,055 |
241,685,720,063 |
254,816,960,218 |
272,876,816,811 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
218,466,981,055 |
216,386,642,119 |
231,890,012,714 |
248,949,869,307 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,500,000,000 |
25,323,000,000 |
22,940,000,000 |
23,940,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-23,922,056 |
-13,052,496 |
-13,052,496 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,991,734,278 |
5,440,099,678 |
7,971,785,986 |
19,274,105,674 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,991,734,278 |
5,440,099,678 |
7,971,785,986 |
16,952,822,447 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,738,791,714 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,378,252,147,301 |
1,577,815,065,017 |
1,673,511,880,949 |
2,481,244,492,433 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
711,161,372,532 |
898,885,775,058 |
969,098,345,820 |
1,203,534,595,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
589,086,535,532 |
743,534,534,870 |
566,207,903,871 |
778,826,401,977 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,796,163,180 |
107,461,712,914 |
133,016,672,315 |
101,040,087,826 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,552,629,005 |
91,156,188,808 |
58,256,082,834 |
88,200,414,440 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,066,231,092 |
19,256,442,843 |
6,128,327 |
35,930,362,549 |
|
4. Phải trả người lao động |
174,402,181 |
|
|
482,564,004 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
150,408,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
8,761,006,772 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
122,074,837,000 |
155,351,240,188 |
402,890,441,949 |
424,708,193,316 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
3,174,600,241 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
121,574,837,000 |
154,843,589,200 |
402,387,443,544 |
413,595,702,900 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
7,650,988 |
2,998,405 |
1,564,203 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
665,581,437,222 |
677,415,966,446 |
702,895,595,733 |
1,267,206,446,675 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
665,581,437,222 |
677,415,966,446 |
702,895,595,733 |
1,267,206,446,675 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
397,362,020,000 |
397,362,020,000 |
476,834,400,000 |
1,072,877,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
141,588,960,000 |
141,588,960,000 |
141,588,960,000 |
45,057,080,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,406,713,187 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,303,313,444 |
10,633,030,444 |
10,633,030,444 |
11,652,215,615 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,641,930,795 |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
102,975,186,352 |
112,227,277,763 |
58,234,527,050 |
120,995,887,650 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,378,252,147,301 |
1,577,815,065,017 |
1,673,511,880,949 |
2,481,244,492,433 |
|