MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 897,400,539,347 976,692,503,225 1,069,348,136,779 1,953,211,041,211
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,613,021,079 55,112,698,329 25,768,808,229 389,731,896,437
1. Tiền 11,713,021,079 25,112,698,329 19,768,808,229 39,466,688,104
2. Các khoản tương đương tiền 20,900,000,000 30,000,000,000 6,000,000,000 350,265,208,333
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 293,971,196,832 396,034,254,909 470,830,267,834 625,974,996,721
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 181,047,241,416 207,507,787,781 250,167,935,228 337,983,074,317
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 102,570,231,152 176,321,553,400 207,767,412,030 270,196,363,430
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,353,724,264 12,204,913,728 12,894,920,576 17,795,558,974
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 406,761,413,201 454,746,002,962 502,827,932,449 861,193,048,643
1. Hàng tồn kho 406,761,413,201 454,746,002,962 502,827,932,449 861,193,048,643
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 164,054,908,235 70,799,547,025 69,921,128,267 76,311,099,410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 358,023,200 169,875,000 29,317,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,458,528,582 23,067,274,422 13,721,671,550 16,346,245,182
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 315,931,489 508,030,543 6,019,478,241 67,024,298
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 150,922,424,964 47,054,367,060 50,179,978,476 59,868,512,930
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 480,851,607,954 601,122,561,792 604,163,744,170 528,033,451,222
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,193,850 39,193,850 39,193,850 39,193,850
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 39,193,850 39,193,850 39,193,850 39,193,850
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 175,359,853,571 236,789,668,764 254,033,365,727 143,047,449,584
1. Tài sản cố định hữu hình 25,716,048,430 25,829,300,597 36,468,947,610 69,158,198,641
- Nguyên giá 30,595,549,613 31,842,354,993 43,370,265,927 88,892,920,841
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,879,501,183 -6,013,054,396 -6,901,318,317 -19,734,722,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,246,425,000 5,204,165,000 12,470,765,000 22,150,765,000
- Nguyên giá 4,246,425,000 5,204,165,000 12,470,765,000 22,150,765,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 145,397,380,141 205,756,203,167 205,093,653,117 51,738,485,943
V. Đầu tư tài chính dài hạn 223,966,981,055 241,685,720,063 254,816,960,218 272,876,816,811
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 218,466,981,055 216,386,642,119 231,890,012,714 248,949,869,307
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,500,000,000 25,323,000,000 22,940,000,000 23,940,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,922,056 -13,052,496 -13,052,496
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,991,734,278 5,440,099,678 7,971,785,986 19,274,105,674
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,991,734,278 5,440,099,678 7,971,785,986 16,952,822,447
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,738,791,714
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,378,252,147,301 1,577,815,065,017 1,673,511,880,949 2,481,244,492,433
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 711,161,372,532 898,885,775,058 969,098,345,820 1,203,534,595,293
I. Nợ ngắn hạn 589,086,535,532 743,534,534,870 566,207,903,871 778,826,401,977
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,796,163,180 107,461,712,914 133,016,672,315 101,040,087,826
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,552,629,005 91,156,188,808 58,256,082,834 88,200,414,440
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,066,231,092 19,256,442,843 6,128,327 35,930,362,549
4. Phải trả người lao động 174,402,181 482,564,004
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 150,408,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,761,006,772
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 122,074,837,000 155,351,240,188 402,890,441,949 424,708,193,316
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 3,174,600,241
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 121,574,837,000 154,843,589,200 402,387,443,544 413,595,702,900
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,650,988 2,998,405 1,564,203
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 665,581,437,222 677,415,966,446 702,895,595,733 1,267,206,446,675
I. Vốn chủ sở hữu 665,581,437,222 677,415,966,446 702,895,595,733 1,267,206,446,675
1. Vốn góp của chủ sở hữu 397,362,020,000 397,362,020,000 476,834,400,000 1,072,877,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 141,588,960,000 141,588,960,000 141,588,960,000 45,057,080,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,406,713,187
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,303,313,444 10,633,030,444 10,633,030,444 11,652,215,615
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,641,930,795 4,971,647,795 4,971,647,795 4,971,647,795
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,975,186,352 112,227,277,763 58,234,527,050 120,995,887,650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,378,252,147,301 1,577,815,065,017 1,673,511,880,949 2,481,244,492,433
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.