1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
447,820,352,219 |
469,071,756,979 |
489,932,849,841 |
513,495,237,590 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
147,320,224 |
106,369,312 |
215,830,739 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
447,673,031,995 |
468,965,387,667 |
489,717,019,102 |
513,495,237,590 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
386,707,665,258 |
411,569,400,819 |
426,032,197,983 |
446,616,814,256 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,965,366,737 |
57,395,986,848 |
63,684,821,119 |
66,878,423,334 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,117,954,632 |
16,123,300,639 |
15,846,489,320 |
11,270,821,048 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,433,702,618 |
18,912,776,327 |
18,830,144,135 |
13,807,200,594 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,440,723,021 |
17,637,999,403 |
15,946,483,231 |
14,516,896,958 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-204,568,888 |
622,495,878 |
484,104,074 |
541,527,398 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,450,146,500 |
2,698,899,764 |
3,777,840,061 |
3,444,931,775 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,095,307,946 |
37,558,162,179 |
47,590,720,663 |
44,752,760,237 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,899,595,417 |
14,971,945,095 |
9,816,709,654 |
16,685,879,174 |
|
12. Thu nhập khác |
1,830,412,465 |
1,443,698,511 |
391,170,525 |
830,847,993 |
|
13. Chi phí khác |
992,525,216 |
4,214,034,353 |
689,715,806 |
2,216,793,992 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
837,887,249 |
-2,770,335,842 |
-298,545,281 |
-1,385,945,999 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,737,482,666 |
12,201,609,253 |
9,518,164,373 |
15,299,933,175 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,143,116,090 |
5,997,734,170 |
4,216,937,633 |
12,722,969,174 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,499,386,598 |
1,441,427,066 |
1,295,711,578 |
-6,832,343,573 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,094,979,978 |
4,762,448,017 |
4,005,515,162 |
9,409,307,574 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,527,449,526 |
-5,220,103,176 |
1,808,164,691 |
4,165,198,418 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,567,530,452 |
9,982,551,193 |
2,197,350,471 |
5,244,109,156 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
33 |
-69 |
24 |
55 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
33 |
-69 |
24 |
48 |
|