MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Cổ phiếu Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 158,896,189,102 216,374,982,590 234,193,869,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 158,896,189,102 216,374,962,590 234,193,869,355
4. Giá vốn hàng bán 123,101,400,740 166,038,360,316 181,172,365,089
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,794,788,362 50,336,602,274 53,021,504,266
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,595,732,101 12,973,784,516 2,496,491,971
7. Chi phí tài chính 8,952,974,857 11,160,859,059 9,803,451,228
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,690,123,031 11,380,372,691 11,202,825,287
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 107,813,171 519,707,213 11,104,509,941
9. Chi phí bán hàng 1,570,101,697 790,005,735 1,971,663,184
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,577,808,900 32,138,165,338 29,186,275,458
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,397,448,180 19,741,063,871 25,661,116,308
12. Thu nhập khác 42,959,925 116,552,279 665,210,205
13. Chi phí khác 38,971,435 16,449,780 1,251,335,453
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,988,490 100,102,499 -586,125,248
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,401,436,670 19,841,166,370 25,074,991,060
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,139,802,418 5,424,453,052 5,470,501,619
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -59,791,281 -571,747,139 784,652,983
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -678,574,467 14,988,460,457 18,819,836,458
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,385,854,776 22,026,385,766 22,135,011,081
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -6,064,429,243 -7,037,925,309 -3,315,174,623
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 85 291 293
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 85 291 293
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.