1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
158,896,189,102 |
|
216,374,982,590 |
234,193,869,355 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
20,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
158,896,189,102 |
|
216,374,962,590 |
234,193,869,355 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
123,101,400,740 |
|
166,038,360,316 |
181,172,365,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,794,788,362 |
|
50,336,602,274 |
53,021,504,266 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,595,732,101 |
|
12,973,784,516 |
2,496,491,971 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,952,974,857 |
|
11,160,859,059 |
9,803,451,228 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,690,123,031 |
|
11,380,372,691 |
11,202,825,287 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
107,813,171 |
|
519,707,213 |
11,104,509,941 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,570,101,697 |
|
790,005,735 |
1,971,663,184 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,577,808,900 |
|
32,138,165,338 |
29,186,275,458 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,397,448,180 |
|
19,741,063,871 |
25,661,116,308 |
|
12. Thu nhập khác |
42,959,925 |
|
116,552,279 |
665,210,205 |
|
13. Chi phí khác |
38,971,435 |
|
16,449,780 |
1,251,335,453 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,988,490 |
|
100,102,499 |
-586,125,248 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,401,436,670 |
|
19,841,166,370 |
25,074,991,060 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,139,802,418 |
|
5,424,453,052 |
5,470,501,619 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-59,791,281 |
|
-571,747,139 |
784,652,983 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-678,574,467 |
|
14,988,460,457 |
18,819,836,458 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,385,854,776 |
|
22,026,385,766 |
22,135,011,081 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,064,429,243 |
|
-7,037,925,309 |
-3,315,174,623 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
85 |
|
291 |
293 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
85 |
|
291 |
293 |
|