MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Cổ phiếu Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,753,072,650,180 1,795,211,738,192 1,813,680,108,340 1,734,850,620,405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 145,238,283,898 196,174,008,097 227,422,727,829 165,727,939,365
1. Tiền 107,129,726,839 117,124,008,097 122,272,727,829 109,977,939,365
2. Các khoản tương đương tiền 38,108,557,059 79,050,000,000 105,150,000,000 55,750,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 968,918,993,576 1,002,241,301,711 987,770,139,221 982,671,824,174
1. Chứng khoán kinh doanh 615,845,540,235 614,058,003,558 599,475,199,287 600,275,618,467
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -7,516,812,970 -7,669,932,970 -9,471,762,970 -7,656,511,250
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 360,590,266,311 395,853,231,123 397,766,702,904 390,052,716,957
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 575,979,835,204 538,223,749,476 540,112,270,233 529,380,321,515
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 372,058,263,108 333,973,629,964 330,247,518,897 356,814,762,748
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,098,267,610 16,002,364,877 12,770,619,885 18,226,838,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 159,361,750,000 142,121,750,000 142,121,750,000 94,621,750,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,537,408,992 70,633,203,742 80,793,711,808 87,394,875,284
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,075,854,506 -24,507,199,107 -25,821,330,357 -27,677,904,917
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,036,171,924 34,007,474,177 34,613,019,581 32,534,813,939
1. Hàng tồn kho 38,319,617,671 34,290,919,924 34,896,465,328 32,818,259,686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -283,445,747 -283,445,747 -283,445,747 -283,445,747
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,899,365,578 24,565,204,731 23,761,951,476 24,535,721,412
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,418,934,127 18,368,006,963 18,308,988,270 19,434,891,858
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,817,919,183 4,292,363,231 4,304,501,977 5,027,891,679
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,662,512,268 1,904,834,537 1,148,461,229 72,937,875
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,258,384,416,459 1,287,082,936,913 1,263,638,345,506 1,314,507,546,568
I. Các khoản phải thu dài hạn 49,893,048,000 49,863,048,000 49,683,237,501 42,815,505,501
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 40,100,000,000 40,100,000,000 40,100,000,000 33,100,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,793,048,000 9,763,048,000 9,583,237,501 9,715,505,501
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 509,483,587,436 511,931,071,874 490,149,123,119 465,775,274,735
1. Tài sản cố định hữu hình 466,372,893,700 469,209,261,124 448,088,604,492 424,545,631,587
- Nguyên giá 1,177,897,394,151 1,169,296,450,409 1,172,284,617,165 1,170,492,932,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -711,524,500,451 -700,087,189,285 -724,196,012,673 -745,947,300,471
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,143,343,330 6,125,012,194 5,791,847,684 5,458,683,175
- Nguyên giá 7,764,642,171 7,987,313,990 7,987,313,990 7,987,313,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,621,298,841 -1,862,301,796 -2,195,466,306 -2,528,630,815
3. Tài sản cố định vô hình 36,967,350,406 36,596,798,556 36,268,670,943 35,770,959,973
- Nguyên giá 60,780,097,324 60,830,097,324 61,000,097,324 61,000,097,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,812,746,918 -24,233,298,768 -24,731,426,381 -25,229,137,351
III. Bất động sản đầu tư 3,320,079,278 3,108,883,031 2,897,686,784 2,707,161,782
- Nguyên giá 4,158,805,870 4,158,805,870 4,158,805,870 4,158,805,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -838,726,592 -1,049,922,839 -1,261,119,086 -1,451,644,088
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,972,170,531 32,258,390,350 38,142,786,088 118,247,223,231
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,972,170,531 32,258,390,350 38,142,786,088 118,247,223,231
V. Đầu tư tài chính dài hạn 266,030,598,683 266,453,094,561 266,937,198,635 264,863,966,033
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252,330,598,683 252,953,094,561 253,437,198,635 251,363,966,033
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,500,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 399,684,932,531 423,468,449,097 415,828,313,379 420,098,415,286
1. Chi phí trả trước dài hạn 163,619,172,893 241,522,170,924 239,077,784,621 241,044,525,878
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26,238,341,061 26,452,275,856 26,680,808,179 34,408,450,564
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,119,500,000 1,119,500,000 1,119,500,000 1,119,500,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 208,707,918,577 154,374,502,317 148,950,220,579 143,525,938,844
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,011,457,066,639 3,082,294,675,105 3,077,318,453,846 3,049,358,166,973
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,182,853,826,244 1,204,505,400,492 1,224,105,741,571 1,199,705,126,023
I. Nợ ngắn hạn 580,054,213,744 594,146,443,478 620,223,515,070 668,500,376,081
1. Phải trả người bán ngắn hạn 213,196,058,250 243,360,451,168 233,103,668,436 278,757,654,120
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 286,598,093 572,649,491 383,949,197 387,092,022
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,168,971,109 31,239,724,618 41,661,388,199 20,673,254,644
4. Phải trả người lao động 38,364,803,931 29,574,086,182 34,185,218,359 34,648,838,472
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,568,508,686 37,469,363,160 57,524,893,896 29,512,450,795
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,698,157,339 1,850,951,421 408,780,900 582,950,900
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,008,637,295 23,598,880,294 22,804,679,088 20,187,267,032
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 245,564,079,798 219,433,827,119 224,289,786,607 278,098,317,708
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,198,399,243 7,046,510,025 5,861,150,388 5,652,550,388
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 602,799,612,500 610,358,957,014 603,882,226,501 531,204,749,942
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,293,364,703 13,165,154,703 13,254,354,703 12,268,817,703
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 549,543,801,737 539,473,847,924 531,458,673,510 458,844,506,639
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 37,995,852,685 55,753,361,012 57,277,604,913 58,172,903,725
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,966,593,375 1,966,593,375 1,891,593,375 1,918,521,875
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,828,603,240,395 1,877,789,274,613 1,853,212,712,275 1,849,653,040,950
I. Vốn chủ sở hữu 1,828,603,240,395 1,877,789,274,613 1,853,212,712,275 1,849,653,040,950
1. Vốn góp của chủ sở hữu 756,538,910,000 756,538,910,000 756,538,910,000 756,538,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 756,538,910,000 756,538,910,000 756,538,910,000 756,538,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 68,155,162,741 68,317,214,992 68,317,214,992 67,588,869,132
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,731,715,025 5,731,715,025 5,731,715,025 5,731,715,025
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,329,616,614 1,329,616,614 1,329,616,614 1,329,616,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,368,793,747 1,368,793,747 1,368,793,748
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 305,204,580,101 298,597,430,909 301,266,763,001 310,168,271,920
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 302,677,130,575 301,290,084,559 302,151,251,961 306,887,562,462
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,527,449,526 -2,692,653,650 -884,488,960 3,280,709,458
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 691,643,255,914 745,905,593,326 718,659,698,896 706,926,864,511
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,011,457,066,639 3,082,294,675,105 3,077,318,453,846 3,049,358,166,973
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.