MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Cổ phiếu Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 780,156,466,537 630,573,440,604 703,109,692,854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 245,004,174,380 137,335,594,520 274,207,836,153
1. Tiền 60,684,821,003 79,885,644,533 225,152,950,350
2. Các khoản tương đương tiền 184,319,353,377 57,449,949,987 49,054,885,803
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 201,939,885,066 158,830,738,779 152,744,337,223
1. Chứng khoán kinh doanh 158,977,165,294 145,881,069,007 143,786,350,814
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,947,612,970 -5,980,662,970 -4,331,362,970
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,910,332,742 18,930,332,742 13,289,349,379
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 307,721,234,541 299,509,947,806 242,111,935,420
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 120,489,984,993 145,049,251,728 137,083,310,158
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,572,444,939 6,524,720,920 8,571,398,922
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 121,500,000,000 132,620,000,000 77,620,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,864,055,721 25,541,491,019 29,198,262,201
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,705,251,112 -10,225,515,861 -10,361,035,861
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,592,015,432 13,978,818,284 12,313,166,920
1. Hàng tồn kho 10,592,015,432 13,978,818,284 12,313,166,920
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,899,157,118 20,918,341,215 21,732,417,138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,546,487,426 14,309,082,597 15,808,318,404
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,043,739,598 6,379,472,465 5,642,746,030
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 308,930,094 229,786,153 281,352,704
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,243,841,087,380 1,511,002,096,588 1,465,107,329,997
I. Các khoản phải thu dài hạn 175,081,110 1,267,281,211 231,116,210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 175,081,110 1,267,281,211 231,116,210
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 318,596,825,941 335,933,817,241 320,988,534,265
1. Tài sản cố định hữu hình 317,777,375,920 335,262,918,712 320,391,911,482
- Nguyên giá 550,958,138,047 596,070,781,234 594,107,422,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -233,180,762,127 -260,807,862,522 -273,715,511,115
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 819,450,021 670,898,529 596,622,783
- Nguyên giá 1,999,613,332 1,999,613,332 1,999,613,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,180,163,311 -1,328,714,803 -1,402,990,549
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,019,278,255 23,726,470,036 25,055,112,559
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,019,278,255 23,726,470,036 25,055,112,559
V. Đầu tư tài chính dài hạn 695,623,246,943 936,839,894,274 908,602,105,390
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 239,031,609,563 434,305,596,166 445,867,807,282
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 456,391,637,380 462,534,298,108 462,534,298,108
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 40,000,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 163,426,655,131 213,234,633,826 210,230,461,573
1. Chi phí trả trước dài hạn 98,893,944,798 95,933,176,699 95,674,074,509
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,461,669,354 20,295,713,815 20,770,518,468
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,119,500,000 1,119,500,000 1,119,500,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 60,951,540,979 95,886,243,312 92,666,368,596
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,023,997,553,917 2,141,575,537,192 2,168,217,022,851
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 708,072,817,989 759,462,117,972 764,229,365,173
I. Nợ ngắn hạn 355,101,628,949 415,726,313,293 407,432,535,163
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,545,281,480 82,199,132,742 78,455,071,713
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 104,796,584 85,641,153 293,710,889
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,994,852,165 10,737,284,148 9,369,361,154
4. Phải trả người lao động 13,236,108,702 20,514,569,075 14,606,164,467
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,663,798,673 6,438,629,381 18,051,277,025
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 108,407,300 97,149,900 75,959,504
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,365,974,090 7,049,070,257 6,167,854,983
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 232,441,757,814 286,107,561,276 278,218,892,433
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,640,652,141 2,497,275,361 2,194,242,995
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 352,971,189,040 343,735,804,679 356,796,830,010
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 40,050,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 348,627,928,116 320,228,130,911 330,567,021,979
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,313,260,924 23,477,673,768 26,189,758,031
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,315,924,735,928 1,382,113,419,220 1,403,987,657,678
I. Vốn chủ sở hữu 1,315,924,735,928 1,382,113,419,220 1,403,987,657,678
1. Vốn góp của chủ sở hữu 630,449,640,000 756,538,910,000 756,538,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 630,449,640,000 756,538,910,000 756,538,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 68,155,162,741 68,155,162,742 68,087,016,293
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,731,715,025 5,731,715,025 5,731,715,025
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 526,424,826 526,424,826 526,424,827
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 337,751,648,798 256,419,027,987 277,200,748,681
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,077,676,975 61,498,514,026 22,135,011,081
- LNST chưa phân phối kỳ này 315,673,971,823 194,920,513,961 255,065,737,600
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 273,310,144,538 294,742,178,640 295,902,842,848
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,023,997,553,917 2,141,575,537,192 2,168,217,022,851
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.