TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
780,156,466,537 |
|
630,573,440,604 |
703,109,692,854 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
245,004,174,380 |
|
137,335,594,520 |
274,207,836,153 |
|
1. Tiền |
60,684,821,003 |
|
79,885,644,533 |
225,152,950,350 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
184,319,353,377 |
|
57,449,949,987 |
49,054,885,803 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
201,939,885,066 |
|
158,830,738,779 |
152,744,337,223 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
158,977,165,294 |
|
145,881,069,007 |
143,786,350,814 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,947,612,970 |
|
-5,980,662,970 |
-4,331,362,970 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
49,910,332,742 |
|
18,930,332,742 |
13,289,349,379 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
307,721,234,541 |
|
299,509,947,806 |
242,111,935,420 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
120,489,984,993 |
|
145,049,251,728 |
137,083,310,158 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,572,444,939 |
|
6,524,720,920 |
8,571,398,922 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
121,500,000,000 |
|
132,620,000,000 |
77,620,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,864,055,721 |
|
25,541,491,019 |
29,198,262,201 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,705,251,112 |
|
-10,225,515,861 |
-10,361,035,861 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,592,015,432 |
|
13,978,818,284 |
12,313,166,920 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,592,015,432 |
|
13,978,818,284 |
12,313,166,920 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,899,157,118 |
|
20,918,341,215 |
21,732,417,138 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,546,487,426 |
|
14,309,082,597 |
15,808,318,404 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,043,739,598 |
|
6,379,472,465 |
5,642,746,030 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
308,930,094 |
|
229,786,153 |
281,352,704 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,243,841,087,380 |
|
1,511,002,096,588 |
1,465,107,329,997 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
175,081,110 |
|
1,267,281,211 |
231,116,210 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
175,081,110 |
|
1,267,281,211 |
231,116,210 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
318,596,825,941 |
|
335,933,817,241 |
320,988,534,265 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
317,777,375,920 |
|
335,262,918,712 |
320,391,911,482 |
|
- Nguyên giá |
550,958,138,047 |
|
596,070,781,234 |
594,107,422,597 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-233,180,762,127 |
|
-260,807,862,522 |
-273,715,511,115 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
819,450,021 |
|
670,898,529 |
596,622,783 |
|
- Nguyên giá |
1,999,613,332 |
|
1,999,613,332 |
1,999,613,332 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,180,163,311 |
|
-1,328,714,803 |
-1,402,990,549 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,019,278,255 |
|
23,726,470,036 |
25,055,112,559 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,019,278,255 |
|
23,726,470,036 |
25,055,112,559 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
695,623,246,943 |
|
936,839,894,274 |
908,602,105,390 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
239,031,609,563 |
|
434,305,596,166 |
445,867,807,282 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
456,391,637,380 |
|
462,534,298,108 |
462,534,298,108 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
|
40,000,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
163,426,655,131 |
|
213,234,633,826 |
210,230,461,573 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
98,893,944,798 |
|
95,933,176,699 |
95,674,074,509 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,461,669,354 |
|
20,295,713,815 |
20,770,518,468 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,119,500,000 |
|
1,119,500,000 |
1,119,500,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
60,951,540,979 |
|
95,886,243,312 |
92,666,368,596 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,023,997,553,917 |
|
2,141,575,537,192 |
2,168,217,022,851 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
708,072,817,989 |
|
759,462,117,972 |
764,229,365,173 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
355,101,628,949 |
|
415,726,313,293 |
407,432,535,163 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,545,281,480 |
|
82,199,132,742 |
78,455,071,713 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,796,584 |
|
85,641,153 |
293,710,889 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,994,852,165 |
|
10,737,284,148 |
9,369,361,154 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,236,108,702 |
|
20,514,569,075 |
14,606,164,467 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,663,798,673 |
|
6,438,629,381 |
18,051,277,025 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
108,407,300 |
|
97,149,900 |
75,959,504 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,365,974,090 |
|
7,049,070,257 |
6,167,854,983 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
232,441,757,814 |
|
286,107,561,276 |
278,218,892,433 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,640,652,141 |
|
2,497,275,361 |
2,194,242,995 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
352,971,189,040 |
|
343,735,804,679 |
356,796,830,010 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
|
30,000,000 |
40,050,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
348,627,928,116 |
|
320,228,130,911 |
330,567,021,979 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,313,260,924 |
|
23,477,673,768 |
26,189,758,031 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,315,924,735,928 |
|
1,382,113,419,220 |
1,403,987,657,678 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,315,924,735,928 |
|
1,382,113,419,220 |
1,403,987,657,678 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
630,449,640,000 |
|
756,538,910,000 |
756,538,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
630,449,640,000 |
|
756,538,910,000 |
756,538,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
68,155,162,741 |
|
68,155,162,742 |
68,087,016,293 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,731,715,025 |
|
5,731,715,025 |
5,731,715,025 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
526,424,826 |
|
526,424,826 |
526,424,827 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
337,751,648,798 |
|
256,419,027,987 |
277,200,748,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,077,676,975 |
|
61,498,514,026 |
22,135,011,081 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
315,673,971,823 |
|
194,920,513,961 |
255,065,737,600 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
273,310,144,538 |
|
294,742,178,640 |
295,902,842,848 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,023,997,553,917 |
|
2,141,575,537,192 |
2,168,217,022,851 |
|