TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
155,550,527,524 |
187,792,917,503 |
247,193,728,424 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
20,590,764,985 |
15,754,686,185 |
25,268,072,516 |
|
1. Tiền |
|
20,590,764,985 |
15,754,686,185 |
25,268,072,516 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
102,550,728,919 |
132,900,791,299 |
169,872,190,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
39,601,601,539 |
42,024,124,263 |
29,690,135,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
57,093,819,593 |
21,237,870,756 |
29,368,289,491 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
63,004,257,912 |
93,074,712,878 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,855,307,787 |
6,634,538,368 |
17,739,053,282 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
30,821,137,968 |
36,327,858,699 |
49,366,331,181 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
32,496,784,767 |
38,003,505,498 |
51,041,977,980 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,675,646,799 |
-1,675,646,799 |
-1,675,646,799 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
87,895,652 |
1,309,581,320 |
2,687,134,015 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
204,030,692 |
121,386,148 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
87,895,652 |
560,839,792 |
1,839,454,613 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
544,710,836 |
726,293,254 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
29,037,204,871 |
21,626,275,348 |
32,629,589,476 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
510,787,098 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
510,787,098 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
8,840,538,153 |
7,751,792,838 |
6,534,683,017 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
8,840,538,153 |
7,751,792,838 |
6,534,683,017 |
|
- Nguyên giá |
|
12,062,009,819 |
12,154,917,092 |
10,855,946,183 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,221,471,666 |
-4,403,124,254 |
-4,321,263,166 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
11,465,662,329 |
3,801,367,497 |
13,019,177,773 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
11,465,662,329 |
3,801,367,497 |
13,019,177,773 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
8,731,004,389 |
10,073,115,013 |
12,564,941,588 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10,073,115,013 |
12,564,941,588 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
184,587,732,395 |
209,419,192,851 |
279,823,317,900 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
141,417,671,738 |
164,907,323,016 |
231,461,278,007 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
141,417,671,738 |
164,907,323,016 |
231,461,278,007 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
33,606,278,169 |
41,638,558,088 |
36,613,340,481 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
8,912,473,128 |
23,275,805,000 |
47,868,482,518 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
670,842,409 |
1,365,227,123 |
5,466,197,562 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,156,082,113 |
1,030,860,108 |
1,491,763,485 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
19,582,188,444 |
15,442,016,533 |
34,611,398,128 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
793,546,701 |
967,771,026 |
2,724,284,989 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
76,696,260,774 |
81,187,085,138 |
102,685,810,844 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
43,170,060,657 |
44,511,869,835 |
48,362,039,893 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
43,170,060,657 |
44,511,869,835 |
48,362,039,893 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1,012,586,625 |
1,012,586,625 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
157,474,032 |
157,474,032 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
3,170,060,657 |
3,341,809,178 |
7,191,979,236 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,002,945,180 |
3,341,809,178 |
3,850,170,058 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,167,115,477 |
|
3,341,809,178 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
184,587,732,395 |
209,419,192,851 |
279,823,317,900 |
|