1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,766,226,478 |
61,554,619,030 |
115,035,816,653 |
117,946,176,237 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,766,226,478 |
61,554,619,030 |
115,035,816,653 |
117,946,176,237 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,050,510,592 |
60,857,514,538 |
114,330,242,190 |
117,795,765,234 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,715,715,886 |
697,104,492 |
705,574,463 |
150,411,003 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
237,078,796 |
3,515,811 |
300,355,021 |
573,128,458 |
|
7. Chi phí tài chính |
70,314,402 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
68,386,092 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
510,815,859 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,054,432,131 |
296,931,372 |
884,420,394 |
938,446,272 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
317,232,290 |
403,688,931 |
121,509,090 |
-214,906,811 |
|
12. Thu nhập khác |
106,296,020 |
13,249,990 |
11,127,708 |
362,534,382 |
|
13. Chi phí khác |
801,771,343 |
203,615,826 |
2,035,109 |
641,646 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-695,475,323 |
-190,365,836 |
9,092,599 |
361,892,736 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-378,243,033 |
213,323,095 |
130,601,689 |
146,985,925 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
467,283,843 |
83,387,784 |
26,120,338 |
20,667,619 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-845,526,876 |
129,935,311 |
104,481,351 |
126,318,306 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-845,526,876 |
129,935,311 |
104,481,351 |
126,318,306 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-85 |
13 |
10 |
13 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|