1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,579,780,306 |
16,756,168,475 |
13,359,542,549 |
1,779,241,405 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,032,368 |
5,898,256 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,566,747,938 |
16,750,270,219 |
13,359,542,549 |
1,779,241,405 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,048,224,398 |
16,503,384,426 |
13,077,694,064 |
1,662,783,569 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
518,523,540 |
246,885,793 |
281,848,485 |
116,457,836 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
176,263,160 |
118,995 |
650,764 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
28,726,784 |
2,802,040 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,802,040 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
153,885,303 |
6,303,272 |
32,149,998 |
71,913,417 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
329,737,844 |
8,101,964 |
69,884,155 |
12,560,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
182,436,769 |
229,797,512 |
180,465,096 |
31,984,419 |
|
12. Thu nhập khác |
1,001,078,892 |
38,747,360 |
47,700,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
804,747,782 |
338,896,463 |
39,749,995 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
196,331,110 |
-300,149,103 |
7,950,005 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
378,767,879 |
-70,351,591 |
188,415,101 |
31,984,419 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
97,227,480 |
|
37,683,020 |
6,396,884 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
281,540,399 |
-70,351,591 |
150,732,081 |
25,587,535 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
281,540,399 |
-70,351,591 |
150,732,081 |
25,587,535 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
28 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|