1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
151,168,043,001 |
71,766,226,478 |
61,554,619,030 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
79,936,251 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
151,088,106,750 |
71,766,226,478 |
61,554,619,030 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
146,879,745,738 |
70,050,510,592 |
60,857,514,538 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
4,208,361,012 |
1,715,715,886 |
697,104,492 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
5,494,434 |
237,078,796 |
3,515,811 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
161,590,045 |
70,314,402 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
143,834,529 |
68,386,092 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
767,963,228 |
510,815,859 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
957,969,886 |
1,054,432,131 |
296,931,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,326,332,287 |
317,232,290 |
403,688,931 |
|
12. Thu nhập khác |
|
169,372,907 |
106,296,020 |
13,249,990 |
|
13. Chi phí khác |
|
200,503,982 |
801,771,343 |
203,615,826 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-31,131,075 |
-695,475,323 |
-190,365,836 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,295,201,212 |
-378,243,033 |
213,323,095 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
492,573,886 |
467,283,843 |
83,387,784 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,802,627,326 |
-845,526,876 |
129,935,311 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,802,627,326 |
-845,526,876 |
129,935,311 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
180 |
-85 |
13 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|