1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,081,518,521 |
87,964,258,648 |
60,697,115,809 |
35,928,187,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,081,518,521 |
87,964,258,648 |
60,697,115,809 |
35,928,187,883 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,030,384,824 |
76,158,610,334 |
52,747,960,944 |
31,780,201,186 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,051,133,697 |
11,805,648,314 |
7,949,154,865 |
4,147,986,697 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
531,781,771 |
380,389,617 |
78,689,499 |
740,285,213 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,254,561,481 |
965,863,366 |
1,103,237,255 |
756,243,568 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,252,924,535 |
808,617,648 |
716,590,583 |
576,320,780 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,343,275,533 |
1,966,885,092 |
1,458,461,186 |
989,911,007 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,873,255,970 |
6,693,467,862 |
4,204,748,843 |
5,030,524,925 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,111,822,484 |
2,559,821,611 |
1,261,397,080 |
-1,888,407,590 |
|
12. Thu nhập khác |
139,586,250 |
42,912,682 |
23,349,003 |
23,415,891 |
|
13. Chi phí khác |
48,358,135 |
208,762,786 |
|
112 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
91,228,115 |
-165,850,104 |
23,349,003 |
23,415,779 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,203,050,599 |
2,393,971,507 |
1,284,746,083 |
-1,864,991,811 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
440,610,120 |
507,256,704 |
126,729,422 |
-256,945,194 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,762,440,479 |
1,886,714,803 |
1,158,016,661 |
-1,608,046,617 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,762,440,479 |
1,886,714,803 |
1,158,016,661 |
-1,608,046,617 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
680 |
728 |
447 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-620 |
|