1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
103,185,127,038 |
63,033,615,691 |
39,213,030,029 |
36,765,016,555 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
103,185,127,038 |
63,033,615,691 |
39,213,030,029 |
36,765,016,555 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,785,041,610 |
52,217,891,387 |
26,300,260,208 |
24,908,731,977 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,400,085,428 |
10,815,724,304 |
12,912,769,821 |
11,856,284,578 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
622,373,212 |
98,859,401 |
90,699,718 |
19,288,122 |
|
7. Chi phí tài chính |
717,093,244 |
270,002,073 |
91,888,989 |
175,594,854 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
717,053,433 |
185,425,141 |
5,356,884 |
157,515,844 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,287,765,989 |
4,012,873,227 |
5,228,990,216 |
5,289,055,808 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,538,445,810 |
3,869,853,225 |
5,489,809,861 |
4,234,434,190 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,479,153,597 |
2,761,855,180 |
2,192,780,473 |
2,176,487,848 |
|
12. Thu nhập khác |
7,587,455 |
|
203,031,557 |
|
|
13. Chi phí khác |
67,801,615 |
|
315,913,408 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-60,214,160 |
|
-112,881,851 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,418,939,437 |
2,761,855,180 |
2,079,898,622 |
2,176,487,848 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
483,794,288 |
552,371,036 |
415,979,724 |
435,297,570 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,935,145,149 |
2,209,484,144 |
1,663,918,898 |
1,741,190,278 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,935,145,149 |
2,209,484,144 |
1,663,918,898 |
1,741,190,278 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
746 |
852 |
642 |
672 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|