1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,865,358,290 |
33,440,691,341 |
49,008,640,030 |
62,166,270,474 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
63,600,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,801,758,290 |
33,440,691,341 |
49,008,640,030 |
62,166,270,474 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,264,772,775 |
24,213,862,899 |
38,251,464,074 |
50,259,239,472 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,536,985,515 |
9,226,828,442 |
10,757,175,956 |
11,907,031,002 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
128,821,436 |
47,350,458 |
41,901,990 |
227,645,954 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,895,208 |
96,309,962 |
80,098,292 |
181,262,889 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,006,787 |
43,769,109 |
56,688,674 |
163,917,379 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,943,087,787 |
2,852,243,984 |
4,864,994,690 |
4,249,195,509 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,459,153,373 |
4,886,949,196 |
3,486,402,708 |
5,519,986,772 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,210,670,583 |
1,438,675,758 |
2,367,582,256 |
2,184,231,786 |
|
12. Thu nhập khác |
44,483,025 |
416,198,359 |
148,180,169 |
909 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
702,990,426 |
-501,580,958 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
44,483,025 |
416,198,359 |
-554,810,257 |
501,581,867 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,255,153,608 |
1,854,874,117 |
1,812,771,999 |
2,685,813,653 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
651,030,722 |
370,974,823 |
362,554,350 |
804,836,081 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,604,122,886 |
1,483,899,294 |
1,450,217,649 |
1,880,977,572 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,604,122,886 |
1,483,899,294 |
1,450,217,649 |
1,880,977,572 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,004 |
572 |
559 |
725 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|