1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
114,620,430,006 |
|
39,033,724,456 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
114,620,430,006 |
|
39,033,724,456 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,413,538,044 |
|
25,969,836,896 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,206,891,962 |
|
13,063,887,560 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,407,102,616 |
|
885,464,512 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
160,383,532 |
|
986,965,100 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
160,383,532 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,033,123,142 |
|
6,380,622,707 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,962,669,776 |
|
5,555,036,442 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-725,721,746 |
|
1,026,727,823 |
|
|
12. Thu nhập khác |
-167,657,229 |
|
24,180,105 |
|
|
13. Chi phí khác |
-1,008,327,676 |
|
7,213,800 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
840,670,447 |
|
16,966,305 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
114,948,701 |
|
1,043,694,128 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,288,714 |
|
230,115,689 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
89,659,987 |
|
813,578,439 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
89,659,987 |
|
813,578,439 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
314 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|