1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
73,425,345,245 |
69,001,273,693 |
93,566,194,923 |
46,174,050,463 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
73,425,345,245 |
69,001,273,693 |
93,566,194,923 |
46,174,050,463 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,655,920,901 |
58,465,145,676 |
81,785,305,844 |
36,627,015,957 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,769,424,344 |
10,536,128,017 |
11,780,889,079 |
9,547,034,506 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
873,421,577 |
934,659,116 |
1,028,354,383 |
472,561,202 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
30,083,650 |
|
9,583,527 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
30,083,650 |
|
9,583,527 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,522,942,917 |
1,916,149,760 |
1,040,145,019 |
2,192,135,599 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,981,802,418 |
6,123,330,348 |
6,469,825,311 |
6,079,062,365 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,701,771,437 |
2,055,736,978 |
3,746,059,853 |
1,548,575,343 |
|
12. Thu nhập khác |
83,600,000 |
|
46,366,119 |
978 |
|
13. Chi phí khác |
101,588,850 |
|
40,871,486 |
1,047,340,368 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,988,850 |
|
5,494,633 |
-1,047,339,390 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,683,782,587 |
2,055,736,978 |
3,751,554,486 |
501,235,953 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
440,606,639 |
494,273,252 |
937,888,622 |
110,271,910 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,243,175,948 |
1,561,463,726 |
2,813,665,864 |
390,964,043 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,243,175,948 |
1,561,463,726 |
2,813,665,864 |
390,964,043 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|