TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
111,644,400,097 |
111,644,400,097 |
111,644,400,097 |
111,644,400,097 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,425,413,023 |
24,425,413,023 |
24,425,413,023 |
24,425,413,023 |
|
1. Tiền |
24,425,413,023 |
24,425,413,023 |
24,425,413,023 |
24,425,413,023 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,051,823,325 |
71,051,823,325 |
71,051,823,325 |
71,051,823,325 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,244,395,106 |
36,244,395,106 |
36,244,395,106 |
36,244,395,106 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,569,347,604 |
34,569,347,604 |
34,569,347,604 |
34,569,347,604 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
238,080,615 |
238,080,615 |
238,080,615 |
238,080,615 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,187,048,255 |
14,187,048,255 |
14,187,048,255 |
14,187,048,255 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,187,048,255 |
14,187,048,255 |
14,187,048,255 |
14,187,048,255 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,980,115,494 |
1,980,115,494 |
1,980,115,494 |
1,980,115,494 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
117,914,608 |
117,914,608 |
117,914,608 |
117,914,608 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,862,200,886 |
1,862,200,886 |
1,862,200,886 |
1,862,200,886 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,031,770,272 |
9,031,770,272 |
9,031,770,272 |
9,031,770,272 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,914,448,458 |
7,914,448,458 |
7,914,448,458 |
7,914,448,458 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,504,268,458 |
7,504,268,458 |
7,504,268,458 |
7,504,268,458 |
|
- Nguyên giá |
19,352,149,761 |
19,352,149,761 |
19,352,149,761 |
19,352,149,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,847,881,303 |
-11,847,881,303 |
-11,847,881,303 |
-11,847,881,303 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
410,180,000 |
410,180,000 |
410,180,000 |
410,180,000 |
|
- Nguyên giá |
497,657,500 |
497,657,500 |
497,657,500 |
497,657,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,477,500 |
-87,477,500 |
-87,477,500 |
-87,477,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,117,321,814 |
1,117,321,814 |
1,117,321,814 |
1,117,321,814 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,117,321,814 |
1,117,321,814 |
1,117,321,814 |
1,117,321,814 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
120,676,170,369 |
120,676,170,369 |
120,676,170,369 |
120,676,170,369 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,605,228,922 |
78,605,228,922 |
78,605,228,922 |
78,605,228,922 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
78,570,228,922 |
78,570,228,922 |
78,570,228,922 |
78,570,228,922 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,009,867,459 |
29,009,867,459 |
29,009,867,459 |
29,009,867,459 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,183,165,044 |
37,183,165,044 |
37,183,165,044 |
37,183,165,044 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,836,136,270 |
1,836,136,270 |
1,836,136,270 |
1,836,136,270 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,964,848,587 |
4,964,848,587 |
4,964,848,587 |
4,964,848,587 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
109,500,000 |
109,500,000 |
109,500,000 |
109,500,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,143,080,871 |
1,143,080,871 |
1,143,080,871 |
1,143,080,871 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
949,006,458 |
949,006,458 |
949,006,458 |
949,006,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,070,941,447 |
42,070,941,447 |
42,070,941,447 |
42,070,941,447 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,070,941,447 |
42,070,941,447 |
42,070,941,447 |
42,070,941,447 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,474,703,442 |
9,474,703,442 |
9,474,703,442 |
9,474,703,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
120,676,170,369 |
120,676,170,369 |
120,676,170,369 |
120,676,170,369 |
|