MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,031,823,503 24,965,714,286 31,018,868,157 40,477,130,910
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 244,060,907 18,895,409 45,598,403 126,820,362
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,787,762,596 24,946,818,877 30,973,269,754 40,350,310,548
4. Giá vốn hàng bán 18,184,143,928 19,344,328,220 25,397,546,954 33,134,348,927
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,603,618,668 5,602,490,657 5,575,722,800 7,215,961,621
6. Doanh thu hoạt động tài chính 963,206 860,918 1,407,917 11,574,101
7. Chi phí tài chính 292,044,333 477,078,737 395,257,762 383,360,036
- Trong đó: Chi phí lãi vay 264,689,854 461,827,935 368,042,265 376,924,059
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,487,594,683 1,992,946,506 2,503,944,064 2,517,125,761
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,368,796,765 3,576,914,059 3,729,355,823 2,896,609,432
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 456,146,093 -443,587,727 -1,051,426,932 1,430,440,493
12. Thu nhập khác 7,664,000 110,908,795 72,727,273 150,112,529
13. Chi phí khác 15,000,000 706 111,173,365 76,000,234
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,336,000 110,908,089 -38,446,092 74,112,295
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 448,810,093 -332,679,638 -1,089,873,024 1,504,552,788
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 106,162,019 33,952,922 322,966,077
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 342,648,074 -332,679,638 -1,123,825,946 1,181,586,711
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 342,648,074 -332,679,638 -1,123,825,946 1,181,586,711
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 78 -75 -255 25,955
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.