1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
97,985,284,284 |
82,818,158,776 |
121,493,536,856 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,020,558,737 |
336,812,845 |
435,375,081 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
96,964,725,547 |
82,481,345,931 |
121,058,161,775 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
64,629,247,808 |
55,742,447,703 |
96,060,368,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
32,335,477,739 |
26,738,898,228 |
24,997,793,746 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
52,263,574 |
32,547,032 |
14,601,489 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
709,290,481 |
1,409,182,570 |
1,547,536,215 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
507,666,924 |
1,246,863,012 |
1,470,721,005 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
10,973,701,665 |
10,056,276,575 |
9,557,611,014 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,644,359,725 |
13,221,069,760 |
13,630,223,048 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
7,060,389,442 |
2,084,916,355 |
277,024,958 |
|
12. Thu nhập khác |
|
27,535,502 |
251,188,109 |
341,412,597 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
261,564,296 |
202,174,305 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
27,535,502 |
-10,376,187 |
139,238,292 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
7,087,924,944 |
2,074,540,168 |
416,263,250 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,472,577,488 |
953,062,919 |
379,635,696 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
5,615,347,456 |
1,121,477,249 |
36,627,554 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
5,615,347,456 |
1,121,477,249 |
36,627,554 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,208 |
261 |
08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|