1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,662,793,774 |
138,608,728,508 |
|
97,985,284,284 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
207,954,965 |
386,532,152 |
|
1,020,558,737 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,454,838,809 |
138,222,196,356 |
|
96,964,725,547 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,418,931,117 |
95,966,813,707 |
|
64,629,247,808 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,035,907,692 |
42,255,382,649 |
|
32,335,477,739 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
293,140,255 |
241,107,960 |
|
52,263,574 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,199,859,014 |
1,537,074,383 |
|
709,290,481 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,199,859,014 |
1,537,074,383 |
|
507,666,924 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,616,789,173 |
19,725,391,256 |
|
10,973,701,665 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,548,242,456 |
11,799,838,748 |
|
13,644,359,725 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,470,258,892 |
9,183,138,214 |
|
7,060,389,442 |
|
12. Thu nhập khác |
154,449,655 |
412,360,562 |
|
27,535,502 |
|
13. Chi phí khác |
887,881,178 |
34,700,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-733,431,523 |
377,660,562 |
|
27,535,502 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,736,827,369 |
9,560,798,776 |
|
7,087,924,944 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,234,074,046 |
2,148,519,731 |
|
1,472,577,488 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,502,753,323 |
7,412,279,045 |
|
5,615,347,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,502,753,323 |
7,412,279,045 |
|
5,615,347,456 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,145 |
1,870 |
|
1,208 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|