TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,477,481,926 |
76,953,822,763 |
71,691,965,734 |
79,163,172,149 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,708,760,824 |
4,150,500,308 |
3,095,823,703 |
2,126,615,494 |
|
1. Tiền |
2,708,760,824 |
4,150,500,308 |
3,095,823,703 |
2,126,615,494 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,254,160,424 |
35,363,896,803 |
23,295,482,229 |
26,956,550,365 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,142,244,587 |
33,009,098,966 |
21,798,348,070 |
24,977,354,017 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,019,524,699 |
1,158,818,298 |
1,200,785,845 |
1,820,315,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,910,683,374 |
4,014,271,775 |
3,881,637,183 |
4,012,917,380 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,818,292,236 |
-2,818,292,236 |
-3,585,288,869 |
-3,854,036,972 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,863,562,032 |
32,759,121,143 |
40,122,576,622 |
44,367,998,861 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,545,020,557 |
33,440,579,668 |
40,804,035,147 |
45,049,457,386 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-681,458,525 |
-681,458,525 |
-681,458,525 |
-681,458,525 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,650,998,646 |
1,680,304,509 |
2,178,083,180 |
2,712,007,429 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
399,005,843 |
450,363,877 |
340,721,213 |
398,904,759 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,126,316,757 |
1,097,939,359 |
1,807,952,861 |
1,945,090,032 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
125,676,046 |
132,001,273 |
29,409,106 |
368,012,638 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,656,123,864 |
28,011,040,215 |
28,895,453,858 |
30,524,865,602 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,741,790,989 |
10,969,952,022 |
11,825,825,578 |
13,503,409,226 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,741,790,989 |
10,969,952,022 |
11,825,825,578 |
13,503,409,226 |
|
- Nguyên giá |
52,177,754,356 |
51,975,910,417 |
51,623,787,863 |
53,993,542,408 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,435,963,367 |
-41,005,958,395 |
-39,797,962,285 |
-40,490,133,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
430,780,835 |
430,780,835 |
430,780,835 |
430,780,835 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
430,780,835 |
430,780,835 |
430,780,835 |
430,780,835 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,910,990,973 |
15,082,694,350 |
15,082,694,350 |
15,027,430,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
15,200,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,111,141,583 |
15,200,000,000 |
15,200,000,000 |
200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
-372,569,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-400,150,610 |
-317,305,650 |
-317,305,650 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,572,561,067 |
1,527,613,008 |
1,556,153,095 |
1,563,245,141 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,572,561,067 |
1,527,613,008 |
1,556,153,095 |
1,563,245,141 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
102,133,605,790 |
104,964,862,978 |
100,587,419,592 |
109,688,037,751 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,868,538,910 |
52,208,686,335 |
48,833,530,416 |
55,399,273,705 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,868,538,910 |
52,208,686,335 |
48,833,530,416 |
55,399,273,705 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,505,456,677 |
4,215,637,796 |
7,933,336,893 |
8,173,881,892 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,575,194 |
440,792,987 |
6,398,442,721 |
1,948,543,625 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,320,706,959 |
1,822,741,033 |
615,717,944 |
140,161,213 |
|
4. Phải trả người lao động |
766,878,640 |
695,337,756 |
1,563,351,815 |
1,093,352,603 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,221,581 |
28,000,000 |
53,633,823 |
28,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,532,529,528 |
2,526,509,043 |
1,693,276,451 |
1,387,018,327 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,506,345,515 |
42,380,042,904 |
30,476,145,953 |
42,565,691,229 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
136,824,816 |
99,624,816 |
99,624,816 |
62,624,816 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,265,066,880 |
52,756,176,643 |
51,753,889,176 |
54,288,764,046 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,628,707,842 |
52,119,817,605 |
51,117,530,138 |
53,652,405,008 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
47,246,320,000 |
47,246,320,000 |
47,246,320,000 |
47,246,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
47,246,320,000 |
47,246,320,000 |
47,246,320,000 |
47,246,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
78,624,445 |
78,624,445 |
78,624,445 |
78,624,445 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,323,763,397 |
4,814,873,160 |
3,812,585,693 |
6,347,460,563 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,155,391,053 |
4,646,500,816 |
3,644,213,349 |
3,029,935,236 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
168,372,344 |
168,372,344 |
168,372,344 |
3,317,525,327 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
636,359,038 |
636,359,038 |
636,359,038 |
636,359,038 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-28,263,460 |
-28,263,460 |
-28,263,460 |
-28,263,460 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
664,622,498 |
664,622,498 |
664,622,498 |
664,622,498 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
102,133,605,790 |
104,964,862,978 |
100,587,419,592 |
109,688,037,751 |
|