MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 73,477,481,926 76,953,822,763 71,691,965,734 79,163,172,149
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,708,760,824 4,150,500,308 3,095,823,703 2,126,615,494
1. Tiền 2,708,760,824 4,150,500,308 3,095,823,703 2,126,615,494
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,254,160,424 35,363,896,803 23,295,482,229 26,956,550,365
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,142,244,587 33,009,098,966 21,798,348,070 24,977,354,017
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,019,524,699 1,158,818,298 1,200,785,845 1,820,315,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,910,683,374 4,014,271,775 3,881,637,183 4,012,917,380
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,818,292,236 -2,818,292,236 -3,585,288,869 -3,854,036,972
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,863,562,032 32,759,121,143 40,122,576,622 44,367,998,861
1. Hàng tồn kho 33,545,020,557 33,440,579,668 40,804,035,147 45,049,457,386
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -681,458,525 -681,458,525 -681,458,525 -681,458,525
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,650,998,646 1,680,304,509 2,178,083,180 2,712,007,429
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 399,005,843 450,363,877 340,721,213 398,904,759
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,126,316,757 1,097,939,359 1,807,952,861 1,945,090,032
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 125,676,046 132,001,273 29,409,106 368,012,638
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,656,123,864 28,011,040,215 28,895,453,858 30,524,865,602
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,741,790,989 10,969,952,022 11,825,825,578 13,503,409,226
1. Tài sản cố định hữu hình 11,741,790,989 10,969,952,022 11,825,825,578 13,503,409,226
- Nguyên giá 52,177,754,356 51,975,910,417 51,623,787,863 53,993,542,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,435,963,367 -41,005,958,395 -39,797,962,285 -40,490,133,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 2,910,231,420 2,910,231,420 2,910,231,420 2,910,231,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,910,231,420 -2,910,231,420 -2,910,231,420 -2,910,231,420
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 430,780,835 430,780,835 430,780,835 430,780,835
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 430,780,835 430,780,835 430,780,835 430,780,835
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,910,990,973 15,082,694,350 15,082,694,350 15,027,430,400
1. Đầu tư vào công ty con 15,200,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,111,141,583 15,200,000,000 15,200,000,000 200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000 -372,569,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -400,150,610 -317,305,650 -317,305,650
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,572,561,067 1,527,613,008 1,556,153,095 1,563,245,141
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,572,561,067 1,527,613,008 1,556,153,095 1,563,245,141
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 102,133,605,790 104,964,862,978 100,587,419,592 109,688,037,751
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,868,538,910 52,208,686,335 48,833,530,416 55,399,273,705
I. Nợ ngắn hạn 50,868,538,910 52,208,686,335 48,833,530,416 55,399,273,705
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,505,456,677 4,215,637,796 7,933,336,893 8,173,881,892
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,575,194 440,792,987 6,398,442,721 1,948,543,625
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,320,706,959 1,822,741,033 615,717,944 140,161,213
4. Phải trả người lao động 766,878,640 695,337,756 1,563,351,815 1,093,352,603
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,221,581 28,000,000 53,633,823 28,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,532,529,528 2,526,509,043 1,693,276,451 1,387,018,327
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,506,345,515 42,380,042,904 30,476,145,953 42,565,691,229
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136,824,816 99,624,816 99,624,816 62,624,816
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,265,066,880 52,756,176,643 51,753,889,176 54,288,764,046
I. Vốn chủ sở hữu 50,628,707,842 52,119,817,605 51,117,530,138 53,652,405,008
1. Vốn góp của chủ sở hữu 47,246,320,000 47,246,320,000 47,246,320,000 47,246,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 47,246,320,000 47,246,320,000 47,246,320,000 47,246,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,624,445 78,624,445 78,624,445 78,624,445
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,323,763,397 4,814,873,160 3,812,585,693 6,347,460,563
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,155,391,053 4,646,500,816 3,644,213,349 3,029,935,236
- LNST chưa phân phối kỳ này 168,372,344 168,372,344 168,372,344 3,317,525,327
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 636,359,038 636,359,038 636,359,038 636,359,038
1. Nguồn kinh phí -28,263,460 -28,263,460 -28,263,460 -28,263,460
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 664,622,498 664,622,498 664,622,498 664,622,498
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 102,133,605,790 104,964,862,978 100,587,419,592 109,688,037,751
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.