MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 70,872,152,088 79,274,371,897 71,673,583,488 67,536,365,027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,488,668,436 3,708,585,676 722,868,222 1,376,084,128
1. Tiền 888,668,436 1,708,585,676 722,868,222 1,376,084,128
2. Các khoản tương đương tiền 600,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,007,958,826 17,874,902,532 14,873,647,841 12,697,707,471
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,468,979,107 13,515,018,352 13,884,088,287 11,931,658,852
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,036,612,644 2,330,431,683 473,987,525 231,701,747
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,366,314,012 2,833,399,434 2,203,598,051 2,025,156,528
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -863,946,937 -803,946,937 -1,688,026,022 -1,490,809,656
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,626,500,509 56,309,475,341 54,944,066,047 52,671,304,096
1. Hàng tồn kho 48,603,033,697 57,286,008,529 55,920,599,235 53,647,837,284
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -976,533,188 -976,533,188 -976,533,188 -976,533,188
V.Tài sản ngắn hạn khác 749,024,317 1,381,408,348 1,133,001,378 791,269,332
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 75,675,455 32,555,303 116,500,886 135,606,567
2. Thuế GTGT được khấu trừ 673,348,862 1,348,853,045 854,217,408 571,196,475
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 162,283,084 84,466,290
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,790,756,995 9,471,404,983 10,035,699,346 14,119,240,411
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,267,754,676 4,177,185,637 5,053,565,964 12,496,891,114
1. Tài sản cố định hữu hình 4,267,754,676 4,177,185,637 5,053,565,964 12,496,891,114
- Nguyên giá 38,341,256,494 37,995,078,114 39,247,949,655 47,071,532,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,073,501,818 -33,817,892,477 -34,194,383,691 -34,574,641,434
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 2,910,231,420 2,910,231,420 2,910,231,420 2,910,231,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,910,231,420 -2,910,231,420 -2,910,231,420 -2,910,231,420
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,125,426,723 3,913,193,223 3,367,522,258
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,125,426,723 3,913,193,223 3,367,522,258
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,397,575,596 1,381,026,123 1,614,611,124 1,622,349,297
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,397,575,596 1,381,026,123 1,614,611,124 1,622,349,297
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77,662,909,083 88,745,776,880 81,709,282,834 81,655,605,438
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,653,980,786 38,786,179,085 32,404,250,799 32,363,962,281
I. Nợ ngắn hạn 23,653,980,786 38,786,179,085 32,404,250,799 32,363,962,281
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,300,507,999 1,599,737,775 4,950,818,339 6,476,297,428
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 579,062,822 507,099,964 474,593,451 661,154,931
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 352,810,800 421,892,707 72,758,423 83,190,344
4. Phải trả người lao động 779,121,502 761,940,205 530,798,178 1,513,771,726
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,120,298 78,324,420
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 641,246,478 2,870,241,947 1,040,770,177 1,412,989,403
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,893,945,211 31,877,776,391 24,746,688,032 21,593,243,921
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,165,676 669,165,676 556,509,666 526,419,666
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,008,928,297 49,959,597,795 49,305,032,035 49,291,643,157
I. Vốn chủ sở hữu 53,277,934,259 49,228,603,757 48,574,037,997 48,560,649,119
1. Vốn góp của chủ sở hữu 42,016,820,000 42,016,820,000 44,116,550,000 44,116,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 42,016,820,000 42,016,820,000 44,116,550,000 44,116,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -10,000,000 -10,000,000 -20,000,000 -20,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,382,974,445 4,382,974,445 2,283,244,445 2,283,244,445
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,888,139,814 2,838,809,312 2,194,243,552 2,180,854,674
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,067,289,935 1,819,641,433 1,582,394,434 1,569,005,556
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,820,849,879 1,019,167,879 611,849,118 611,849,118
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 730,994,038 730,994,038 730,994,038 730,994,038
1. Nguồn kinh phí 66,371,540 66,371,540 66,371,540 66,371,540
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 664,622,498 664,622,498 664,622,498 664,622,498
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77,662,909,083 88,745,776,880 81,709,282,834 81,655,605,438
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.