TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
70,872,152,088 |
79,274,371,897 |
71,673,583,488 |
67,536,365,027 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,488,668,436 |
3,708,585,676 |
722,868,222 |
1,376,084,128 |
|
1. Tiền |
888,668,436 |
1,708,585,676 |
722,868,222 |
1,376,084,128 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
600,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,007,958,826 |
17,874,902,532 |
14,873,647,841 |
12,697,707,471 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,468,979,107 |
13,515,018,352 |
13,884,088,287 |
11,931,658,852 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,036,612,644 |
2,330,431,683 |
473,987,525 |
231,701,747 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,366,314,012 |
2,833,399,434 |
2,203,598,051 |
2,025,156,528 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-863,946,937 |
-803,946,937 |
-1,688,026,022 |
-1,490,809,656 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,626,500,509 |
56,309,475,341 |
54,944,066,047 |
52,671,304,096 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,603,033,697 |
57,286,008,529 |
55,920,599,235 |
53,647,837,284 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-976,533,188 |
-976,533,188 |
-976,533,188 |
-976,533,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
749,024,317 |
1,381,408,348 |
1,133,001,378 |
791,269,332 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
75,675,455 |
32,555,303 |
116,500,886 |
135,606,567 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
673,348,862 |
1,348,853,045 |
854,217,408 |
571,196,475 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
162,283,084 |
84,466,290 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,790,756,995 |
9,471,404,983 |
10,035,699,346 |
14,119,240,411 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,267,754,676 |
4,177,185,637 |
5,053,565,964 |
12,496,891,114 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,267,754,676 |
4,177,185,637 |
5,053,565,964 |
12,496,891,114 |
|
- Nguyên giá |
38,341,256,494 |
37,995,078,114 |
39,247,949,655 |
47,071,532,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,073,501,818 |
-33,817,892,477 |
-34,194,383,691 |
-34,574,641,434 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,125,426,723 |
3,913,193,223 |
3,367,522,258 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,125,426,723 |
3,913,193,223 |
3,367,522,258 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,397,575,596 |
1,381,026,123 |
1,614,611,124 |
1,622,349,297 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,397,575,596 |
1,381,026,123 |
1,614,611,124 |
1,622,349,297 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
77,662,909,083 |
88,745,776,880 |
81,709,282,834 |
81,655,605,438 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,653,980,786 |
38,786,179,085 |
32,404,250,799 |
32,363,962,281 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,653,980,786 |
38,786,179,085 |
32,404,250,799 |
32,363,962,281 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,300,507,999 |
1,599,737,775 |
4,950,818,339 |
6,476,297,428 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
579,062,822 |
507,099,964 |
474,593,451 |
661,154,931 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
352,810,800 |
421,892,707 |
72,758,423 |
83,190,344 |
|
4. Phải trả người lao động |
779,121,502 |
761,940,205 |
530,798,178 |
1,513,771,726 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,120,298 |
78,324,420 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
641,246,478 |
2,870,241,947 |
1,040,770,177 |
1,412,989,403 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,893,945,211 |
31,877,776,391 |
24,746,688,032 |
21,593,243,921 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
69,165,676 |
669,165,676 |
556,509,666 |
526,419,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,008,928,297 |
49,959,597,795 |
49,305,032,035 |
49,291,643,157 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
53,277,934,259 |
49,228,603,757 |
48,574,037,997 |
48,560,649,119 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
42,016,820,000 |
42,016,820,000 |
44,116,550,000 |
44,116,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
42,016,820,000 |
42,016,820,000 |
44,116,550,000 |
44,116,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-10,000,000 |
-10,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,382,974,445 |
4,382,974,445 |
2,283,244,445 |
2,283,244,445 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,888,139,814 |
2,838,809,312 |
2,194,243,552 |
2,180,854,674 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,067,289,935 |
1,819,641,433 |
1,582,394,434 |
1,569,005,556 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,820,849,879 |
1,019,167,879 |
611,849,118 |
611,849,118 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
730,994,038 |
730,994,038 |
730,994,038 |
730,994,038 |
|
1. Nguồn kinh phí |
66,371,540 |
66,371,540 |
66,371,540 |
66,371,540 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
664,622,498 |
664,622,498 |
664,622,498 |
664,622,498 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
77,662,909,083 |
88,745,776,880 |
81,709,282,834 |
81,655,605,438 |
|