TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
69,046,530,225 |
63,652,836,075 |
57,802,581,921 |
70,872,152,088 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,774,106,682 |
1,885,388,187 |
1,551,448,544 |
1,488,668,436 |
|
1. Tiền |
2,774,106,682 |
1,885,388,187 |
1,551,448,544 |
888,668,436 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,479,271,517 |
18,222,671,623 |
14,925,530,589 |
21,007,958,826 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,422,652,230 |
15,101,073,862 |
12,920,713,072 |
14,468,979,107 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,807,047,000 |
3,171,244,150 |
1,883,681,692 |
3,036,612,644 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,024,614,954 |
725,396,278 |
985,082,762 |
4,366,314,012 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-775,042,667 |
-775,042,667 |
-863,946,937 |
-863,946,937 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
44,754,406,232 |
43,110,989,276 |
41,200,140,515 |
47,626,500,509 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,355,045,192 |
44,087,522,464 |
42,176,673,703 |
48,603,033,697 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-600,638,960 |
-976,533,188 |
-976,533,188 |
-976,533,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,038,745,794 |
433,786,989 |
125,462,273 |
749,024,317 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
21,263,820 |
125,462,273 |
75,675,455 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
916,668,637 |
412,523,169 |
|
673,348,862 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
122,077,157 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,009,834,372 |
5,330,646,956 |
7,008,393,793 |
6,790,756,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,514,928,844 |
3,899,972,737 |
4,469,268,724 |
4,267,754,676 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,514,928,844 |
3,899,972,737 |
4,469,268,724 |
4,267,754,676 |
|
- Nguyên giá |
36,483,783,767 |
37,250,256,494 |
38,198,256,494 |
38,341,256,494 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,968,854,923 |
-33,350,283,757 |
-33,728,987,770 |
-34,073,501,818 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,125,000,000 |
1,125,426,723 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1,125,000,000 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,125,426,723 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,494,905,528 |
1,430,674,219 |
1,414,125,069 |
1,397,575,596 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,494,905,528 |
1,430,674,219 |
1,414,125,069 |
1,397,575,596 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
74,056,364,597 |
68,983,483,031 |
64,810,975,714 |
77,662,909,083 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,834,786,316 |
17,205,590,487 |
11,862,372,711 |
23,653,980,786 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,834,786,316 |
17,205,590,487 |
11,862,372,711 |
23,653,980,786 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,523,385,234 |
3,298,844,751 |
4,787,827,727 |
7,300,507,999 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
217,070,617 |
495,490,820 |
1,294,691,076 |
579,062,822 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
601,828,295 |
189,881,513 |
326,188,315 |
352,810,800 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,280,138,090 |
1,002,893,172 |
1,762,548,653 |
779,121,502 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
294,493,276 |
144,396,628 |
86,860,288 |
38,120,298 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,158,991,318 |
867,478,297 |
655,108,085 |
641,246,478 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,376,811,810 |
10,955,339,630 |
2,704,782,891 |
13,893,945,211 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
382,067,676 |
251,265,676 |
244,365,676 |
69,165,676 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,221,578,281 |
51,777,892,544 |
52,948,603,003 |
54,008,928,297 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,490,584,243 |
51,046,898,506 |
52,217,608,965 |
53,277,934,259 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
39,639,600,000 |
42,016,820,000 |
42,016,820,000 |
42,016,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
39,639,600,000 |
|
42,016,820,000 |
42,016,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-10,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,760,194,445 |
4,382,974,445 |
4,382,974,445 |
4,382,974,445 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,090,789,798 |
4,647,104,061 |
5,817,814,520 |
6,888,139,814 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
205,502,423 |
205,502,423 |
205,502,423 |
1,067,289,935 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,885,287,375 |
4,441,601,638 |
5,612,312,097 |
5,820,849,879 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
730,994,038 |
730,994,038 |
730,994,038 |
730,994,038 |
|
1. Nguồn kinh phí |
66,371,540 |
66,371,540 |
66,371,540 |
66,371,540 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
664,622,498 |
664,622,498 |
664,622,498 |
664,622,498 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
74,056,364,597 |
68,983,483,031 |
64,810,975,714 |
77,662,909,083 |
|