MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 69,046,530,225 63,652,836,075 57,802,581,921 70,872,152,088
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,774,106,682 1,885,388,187 1,551,448,544 1,488,668,436
1. Tiền 2,774,106,682 1,885,388,187 1,551,448,544 888,668,436
2. Các khoản tương đương tiền 600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,479,271,517 18,222,671,623 14,925,530,589 21,007,958,826
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,422,652,230 15,101,073,862 12,920,713,072 14,468,979,107
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,807,047,000 3,171,244,150 1,883,681,692 3,036,612,644
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,024,614,954 725,396,278 985,082,762 4,366,314,012
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -775,042,667 -775,042,667 -863,946,937 -863,946,937
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 44,754,406,232 43,110,989,276 41,200,140,515 47,626,500,509
1. Hàng tồn kho 45,355,045,192 44,087,522,464 42,176,673,703 48,603,033,697
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -600,638,960 -976,533,188 -976,533,188 -976,533,188
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,038,745,794 433,786,989 125,462,273 749,024,317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,263,820 125,462,273 75,675,455
2. Thuế GTGT được khấu trừ 916,668,637 412,523,169 673,348,862
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 122,077,157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,009,834,372 5,330,646,956 7,008,393,793 6,790,756,995
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,514,928,844 3,899,972,737 4,469,268,724 4,267,754,676
1. Tài sản cố định hữu hình 3,514,928,844 3,899,972,737 4,469,268,724 4,267,754,676
- Nguyên giá 36,483,783,767 37,250,256,494 38,198,256,494 38,341,256,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,968,854,923 -33,350,283,757 -33,728,987,770 -34,073,501,818
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 2,910,231,420 2,910,231,420 2,910,231,420 2,910,231,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,910,231,420 -2,910,231,420 -2,910,231,420 -2,910,231,420
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,125,000,000 1,125,426,723
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,125,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,125,426,723
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,494,905,528 1,430,674,219 1,414,125,069 1,397,575,596
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,494,905,528 1,430,674,219 1,414,125,069 1,397,575,596
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 74,056,364,597 68,983,483,031 64,810,975,714 77,662,909,083
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,834,786,316 17,205,590,487 11,862,372,711 23,653,980,786
I. Nợ ngắn hạn 22,834,786,316 17,205,590,487 11,862,372,711 23,653,980,786
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,523,385,234 3,298,844,751 4,787,827,727 7,300,507,999
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 217,070,617 495,490,820 1,294,691,076 579,062,822
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 601,828,295 189,881,513 326,188,315 352,810,800
4. Phải trả người lao động 1,280,138,090 1,002,893,172 1,762,548,653 779,121,502
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 294,493,276 144,396,628 86,860,288 38,120,298
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,158,991,318 867,478,297 655,108,085 641,246,478
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,376,811,810 10,955,339,630 2,704,782,891 13,893,945,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 382,067,676 251,265,676 244,365,676 69,165,676
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,221,578,281 51,777,892,544 52,948,603,003 54,008,928,297
I. Vốn chủ sở hữu 50,490,584,243 51,046,898,506 52,217,608,965 53,277,934,259
1. Vốn góp của chủ sở hữu 39,639,600,000 42,016,820,000 42,016,820,000 42,016,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 39,639,600,000 42,016,820,000 42,016,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -10,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,760,194,445 4,382,974,445 4,382,974,445 4,382,974,445
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,090,789,798 4,647,104,061 5,817,814,520 6,888,139,814
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 205,502,423 205,502,423 205,502,423 1,067,289,935
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,885,287,375 4,441,601,638 5,612,312,097 5,820,849,879
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 730,994,038 730,994,038 730,994,038 730,994,038
1. Nguồn kinh phí 66,371,540 66,371,540 66,371,540 66,371,540
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 664,622,498 664,622,498 664,622,498 664,622,498
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 74,056,364,597 68,983,483,031 64,810,975,714 77,662,909,083
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.