1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,204,413,985 |
40,294,726,164 |
46,444,075,071 |
47,020,896,104 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,204,413,985 |
40,294,726,164 |
46,444,075,071 |
47,020,896,104 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,526,782,244 |
28,805,586,635 |
34,690,165,898 |
40,239,347,291 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,677,631,741 |
11,489,139,529 |
11,753,909,173 |
6,781,548,813 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,321,336,363 |
10,399,209,864 |
9,181,248,624 |
20,595,109,065 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,451,881,247 |
16,028,845,390 |
19,183,143,477 |
19,113,949,837 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,381,393,420 |
15,953,603,696 |
-14,233,374,826 |
11,886,107,547 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,240,902,224 |
6,848,926,932 |
11,162,403,594 |
4,399,981,760 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,045,591,019 |
9,609,308,945 |
7,929,233,902 |
11,641,543,420 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,260,593,614 |
-10,598,731,874 |
-17,339,623,176 |
-7,778,817,139 |
|
12. Thu nhập khác |
3,299,516,433 |
4,091,424,193 |
3,631,631,234 |
3,299,523,381 |
|
13. Chi phí khác |
4,199,657,029 |
2,238,607,347 |
3,561,842,410 |
10,885,942,447 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-900,140,596 |
1,852,816,846 |
69,788,824 |
-7,586,419,066 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,360,453,018 |
-8,745,915,028 |
-17,269,834,352 |
-15,365,236,205 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,879,601,312 |
-376,357,444 |
254,376,963 |
4,082,745,552 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
55,407,187 |
29,258,574 |
-3,860,200 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,425,444,519 |
-8,398,816,158 |
-17,520,351,115 |
-19,447,981,757 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,421,893,359 |
-8,422,639,028 |
-17,544,867,526 |
-21,419,865,567 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,551,160 |
23,822,870 |
24,516,411 |
1,971,883,810 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
53 |
-48 |
-209 |
-255 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|