MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,204,413,985 40,294,726,164 46,444,075,071 47,020,896,104
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 62,204,413,985 40,294,726,164 46,444,075,071 47,020,896,104
4. Giá vốn hàng bán 35,526,782,244 28,805,586,635 34,690,165,898 40,239,347,291
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,677,631,741 11,489,139,529 11,753,909,173 6,781,548,813
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,321,336,363 10,399,209,864 9,181,248,624 20,595,109,065
7. Chi phí tài chính 14,451,881,247 16,028,845,390 19,183,143,477 19,113,949,837
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,381,393,420 15,953,603,696 -14,233,374,826 11,886,107,547
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,240,902,224 6,848,926,932 11,162,403,594 4,399,981,760
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,045,591,019 9,609,308,945 7,929,233,902 11,641,543,420
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,260,593,614 -10,598,731,874 -17,339,623,176 -7,778,817,139
12. Thu nhập khác 3,299,516,433 4,091,424,193 3,631,631,234 3,299,523,381
13. Chi phí khác 4,199,657,029 2,238,607,347 3,561,842,410 10,885,942,447
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -900,140,596 1,852,816,846 69,788,824 -7,586,419,066
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,360,453,018 -8,745,915,028 -17,269,834,352 -15,365,236,205
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,879,601,312 -376,357,444 254,376,963 4,082,745,552
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 55,407,187 29,258,574 -3,860,200
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,425,444,519 -8,398,816,158 -17,520,351,115 -19,447,981,757
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,421,893,359 -8,422,639,028 -17,544,867,526 -21,419,865,567
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,551,160 23,822,870 24,516,411 1,971,883,810
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 53 -48 -209 -255
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.