MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 194,606,223,927 294,257,815,459 282,105,484,252 131,544,087,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23,260,573,109
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 194,606,223,927 294,257,815,459 258,844,911,143 131,544,087,722
4. Giá vốn hàng bán 150,739,879,040 204,292,210,230 189,943,450,796 85,086,266,536
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,866,344,887 89,965,605,229 68,901,460,347 46,457,821,186
6. Doanh thu hoạt động tài chính 177,714,470,880 4,006,359,138 6,017,612,522 8,601,575,735
7. Chi phí tài chính 17,752,512,006 5,461,238,070 17,685,509,490 16,279,560,177
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,108,383,754 5,461,238,070 17,685,509,490 16,087,924,641
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,524,496,201 16,755,106,662 21,677,330,528 9,908,670,852
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,778,671,318 13,555,194,042 14,043,500,674 13,157,796,440
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 174,525,136,242 58,200,425,593 21,512,732,177 15,713,369,452
12. Thu nhập khác 3,386,735,845 4,599,945,384 4,119,330,990 8,749,253,351
13. Chi phí khác 493,057,168 777,747,055 7,196,487,751 4,959,570,560
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,893,678,677 3,822,198,329 -3,077,156,761 3,789,682,791
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 177,418,814,919 62,022,623,922 18,435,575,416 19,503,052,243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,479,175,540 13,865,999,381 8,560,652,562 4,296,055,751
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,487,047,844 32,977,856
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 175,939,639,379 48,156,624,541 4,387,875,010 15,174,018,636
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 175,939,639,379 48,150,884,950 4,362,598,413 15,128,791,263
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,739,591 25,276,597 45,227,373
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,260 114 263
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.