1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
135,926,969,684 |
242,688,385,658 |
194,606,223,927 |
294,257,815,459 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,876,655,342 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
135,926,969,684 |
238,811,730,316 |
194,606,223,927 |
294,257,815,459 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,172,663,037 |
150,749,642,840 |
150,739,879,040 |
204,292,210,230 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,754,306,647 |
88,062,087,476 |
43,866,344,887 |
89,965,605,229 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
86,621,357 |
2,411,643,225 |
177,714,470,880 |
4,006,359,138 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,868,804,455 |
8,074,894,132 |
17,752,512,006 |
5,461,238,070 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,347,885,017 |
8,074,894,132 |
7,108,383,754 |
5,461,238,070 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,453,967,709 |
10,959,427,759 |
17,524,496,201 |
16,755,106,662 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,582,906,778 |
14,000,092,856 |
11,778,671,318 |
13,555,194,042 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,935,249,062 |
57,439,315,954 |
174,525,136,242 |
58,200,425,593 |
|
12. Thu nhập khác |
3,044,227,436 |
2,266,150,169 |
3,386,735,845 |
4,599,945,384 |
|
13. Chi phí khác |
539,242,363 |
1,289,166,050 |
493,057,168 |
777,747,055 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,504,985,073 |
976,984,119 |
2,893,678,677 |
3,822,198,329 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,440,234,135 |
58,416,300,073 |
177,418,814,919 |
62,022,623,922 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,848,405,591 |
14,862,822,032 |
1,479,175,540 |
13,865,999,381 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,785,745,758 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,806,082,786 |
43,553,478,041 |
175,939,639,379 |
48,156,624,541 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,789,041,180 |
43,539,889,356 |
175,939,639,379 |
48,150,884,950 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
17,041,606 |
13,588,685 |
|
5,739,591 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
333 |
1,230 |
|
1,260 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|