MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 206,942,402,037 256,895,588,074 291,217,651,426 67,938,834,214
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 206,942,402,037 256,895,588,074 291,217,651,426 67,938,834,214
4. Giá vốn hàng bán 158,531,364,223 199,846,490,563 245,874,157,705 50,800,289,507
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,411,037,814 57,049,097,511 45,343,493,721 17,138,544,707
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,343,527,228 -1,104,370,738 1,408,581,787 2,075,785,620
7. Chi phí tài chính 722,601,163 567,809,777 693,934,054 441,496,342
- Trong đó: Chi phí lãi vay 707,460,718 456,791,210 515,711,868 441,496,342
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,676,818,226 9,087,258,896 20,975,767,289 1,675,563,238
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,613,354,154 12,470,980,797 10,722,586,688 13,799,146,755
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,741,791,499 33,818,677,303 14,359,787,477 3,298,123,992
12. Thu nhập khác 2,149,097,852 150,639,057 359,259,978 566,864,347
13. Chi phí khác 97,611,049 352,854,703 559,727,568 36,160,145
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,051,486,803 -202,215,646 -200,467,590 530,704,202
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,793,278,302 33,616,461,657 14,159,319,887 3,828,828,194
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,328,024,635 9,405,663,492 4,531,527,226 3,003,004,970
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,465,253,667 24,210,798,165 9,627,792,661 825,823,224
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,465,253,667 24,210,798,165 9,627,792,661 825,823,224
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 809 665 264 23
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.