1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,089,655,000 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,089,655,000 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,089,655,000 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,255,179,759 |
2,132,772,341 |
3,326,607,987 |
1,405,595,336 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
29,087,173 |
-99,545,085 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
29,087,173 |
-99,545,085 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,018,309,566 |
-996,756,511 |
1,237,554,199 |
-1,870,216,714 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,909,436,893 |
2,225,670,830 |
4,799,580,715 |
-175,643,486 |
|
12. Thu nhập khác |
14,064,030 |
8,171,345 |
421,346,506 |
327,050,038 |
|
13. Chi phí khác |
|
114,350,000 |
13,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,064,030 |
-106,178,655 |
408,346,506 |
327,050,038 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,923,500,923 |
2,119,492,175 |
39,346,282,962 |
151,406,552 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
75,546 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,923,500,923 |
2,119,416,629 |
39,346,282,962 |
151,406,552 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,923,500,923 |
2,119,416,629 |
39,346,282,962 |
151,406,552 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
80 |
1,490 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|