TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,956,046,295,717 |
1,878,168,398,020 |
1,825,619,308,531 |
1,698,668,627,210 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,294,891,204 |
118,166,643,871 |
90,399,128,573 |
59,619,487,326 |
|
1. Tiền |
16,794,891,204 |
95,166,643,871 |
62,399,128,573 |
20,619,487,326 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
23,000,000,000 |
28,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
245,501,110,987 |
248,113,165,539 |
236,336,471,621 |
257,580,395,971 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,915,105,482 |
6,764,115,000 |
6,764,115,000 |
6,764,115,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,291,651,739 |
-2,534,361,739 |
-2,823,055,657 |
-2,879,131,307 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
240,877,657,244 |
243,883,412,278 |
232,395,412,278 |
253,695,412,278 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
590,640,637,648 |
427,488,382,044 |
437,688,534,654 |
459,154,946,023 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
137,376,628,830 |
79,530,687,359 |
86,069,544,957 |
109,631,810,104 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,544,309,279 |
20,512,860,872 |
19,722,480,945 |
18,944,787,341 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
162,178,500,000 |
153,178,500,000 |
152,178,500,000 |
124,566,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
271,094,676,634 |
174,819,810,908 |
181,155,529,803 |
207,449,369,629 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-553,477,095 |
-553,477,095 |
-1,437,521,051 |
-1,437,521,051 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,054,813,337,053 |
1,036,876,967,528 |
1,014,778,013,696 |
877,474,425,687 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,054,813,337,053 |
1,036,876,967,528 |
1,014,778,013,696 |
877,474,425,687 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,796,318,825 |
47,523,239,038 |
46,417,159,987 |
44,839,372,203 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,586,472,701 |
17,555,222,701 |
17,544,806,034 |
17,544,806,034 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,350,663,292 |
29,155,601,182 |
27,526,089,012 |
26,028,246,714 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
859,182,832 |
812,415,155 |
1,346,264,941 |
1,266,319,455 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
441,370,723,455 |
497,614,379,767 |
485,360,304,936 |
594,526,094,510 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
120,564,166,134 |
120,564,166,134 |
107,956,095,371 |
96,455,105,371 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
41,326,973,321 |
41,326,973,321 |
28,718,902,558 |
28,718,902,558 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
79,237,192,813 |
79,237,192,813 |
79,237,192,813 |
67,736,202,813 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
184,100,327,479 |
182,659,140,744 |
181,162,801,231 |
191,294,034,850 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
184,022,369,457 |
182,539,355,278 |
181,056,341,099 |
191,200,900,052 |
|
- Nguyên giá |
196,749,469,752 |
196,749,469,752 |
196,749,469,752 |
207,369,914,601 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,727,100,295 |
-14,210,114,474 |
-15,693,128,653 |
-16,169,014,549 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
77,958,022 |
119,785,466 |
106,460,132 |
93,134,798 |
|
- Nguyên giá |
337,728,000 |
392,728,000 |
392,728,000 |
392,728,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-259,769,978 |
-272,942,534 |
-286,267,868 |
-299,593,202 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
922,316,230 |
105,856,776,554 |
|
- Nguyên giá |
|
|
935,249,908 |
107,081,636,718 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12,933,678 |
-1,224,860,164 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,155,154,360 |
73,155,154,360 |
73,155,154,360 |
67,535,707,389 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,155,154,360 |
73,155,154,360 |
73,155,154,360 |
67,535,707,389 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,221,092,906 |
76,281,092,906 |
73,782,878,938 |
95,415,193,474 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,721,092,906 |
6,721,092,906 |
6,721,092,906 |
6,721,092,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,500,000,000 |
69,560,000,000 |
69,560,000,000 |
91,172,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,498,213,968 |
-2,477,899,432 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,329,982,576 |
44,954,825,623 |
48,381,058,806 |
37,969,276,872 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,329,982,576 |
44,954,825,623 |
48,381,058,806 |
37,969,276,872 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,397,417,019,172 |
2,375,782,777,787 |
2,310,979,613,467 |
2,293,194,721,720 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,407,834,732,661 |
1,394,599,307,432 |
1,353,104,602,043 |
1,354,767,692,053 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,153,601,658,171 |
1,140,501,074,368 |
1,103,386,566,271 |
1,104,186,556,281 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,044,011,322 |
102,813,875,248 |
103,249,634,268 |
105,255,315,228 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
197,185,909,139 |
199,358,950,897 |
175,358,735,311 |
194,123,300,791 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,794,471,466 |
4,060,149,872 |
1,298,531,721 |
5,281,853,226 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,938,076,119 |
2,363,838,800 |
1,906,412,428 |
5,195,253,068 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
145,032,483,704 |
142,311,359,025 |
144,735,023,034 |
142,949,913,341 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,616,210,137 |
1,616,210,137 |
1,616,210,137 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
162,146,386,247 |
177,494,764,435 |
168,049,722,297 |
153,991,602,404 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
529,746,120,141 |
510,383,936,058 |
507,074,307,179 |
497,291,328,327 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
97,989,896 |
97,989,896 |
97,989,896 |
97,989,896 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
254,233,074,490 |
254,098,233,064 |
249,718,035,772 |
250,581,135,772 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
45,860,005,476 |
45,860,005,476 |
45,860,005,476 |
45,860,005,476 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
206,581,800,000 |
206,417,700,000 |
202,037,300,000 |
202,900,400,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,791,269,014 |
1,820,527,588 |
1,820,730,296 |
1,820,730,296 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
989,582,286,511 |
981,183,470,355 |
957,875,011,424 |
938,427,029,667 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
989,582,286,511 |
981,183,470,355 |
957,875,011,424 |
938,427,029,667 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
840,839,760,000 |
840,839,760,000 |
840,839,760,000 |
840,839,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
840,839,760,000 |
840,839,760,000 |
840,839,760,000 |
840,839,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
126,062,542,151 |
117,639,903,124 |
94,306,978,886 |
72,887,113,319 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
121,640,648,792 |
121,640,648,792 |
121,640,648,792 |
121,640,648,792 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,421,893,359 |
-4,000,745,668 |
-27,333,669,906 |
-48,753,535,473 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
22,679,984,360 |
22,703,807,231 |
22,728,272,538 |
24,700,156,348 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,397,417,019,172 |
2,375,782,777,787 |
2,310,979,613,467 |
2,293,194,721,720 |
|