MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,487,233,100,454 2,550,657,973,101 1,535,127,586,616 2,100,367,310,081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 158,654,850,659 153,374,463,973 45,816,210,083 75,946,302,527
1. Tiền 22,262,521,664 27,590,100,520 37,816,210,083 69,946,302,527
2. Các khoản tương đương tiền 136,392,328,995 125,784,363,453 8,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 181,545,316,283 208,661,806,805 25,210,517,760 280,975,329,392
1. Chứng khoán kinh doanh 6,012,937,058 5,981,605,482 6,915,105,482 6,915,105,482
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,569,486,300 -1,568,280,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 177,101,865,525 204,248,481,323 18,295,412,278 274,060,223,910
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 379,134,410,351 501,630,686,986 143,483,279,932 328,432,284,895
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 202,180,640,965 147,960,260,045 42,585,219,447 151,798,671,256
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 64,986,659,474 278,438,926,554 40,616,831,693 61,897,431,127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 899,920,000 899,920,000 3,743,537,534 678,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 111,280,667,007 74,545,057,482 56,751,168,353 114,611,159,607
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -213,477,095 -213,477,095 -213,477,095 -553,477,095
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,689,051,071,875 1,609,276,424,537 1,284,791,232,512 1,361,678,776,052
1. Hàng tồn kho 1,689,051,071,875 1,609,276,424,537 1,284,791,232,512 1,361,678,776,052
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 78,847,451,286 77,714,590,800 35,826,346,329 53,334,617,215
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,957,754,772 36,010,037,155 101,947,025 17,325,512,911
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,725,504,423 41,531,098,178 35,308,839,729 35,843,783,356
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 164,192,091 173,455,467 415,559,575 165,320,948
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 262,649,399,668 402,061,311,032 863,391,759,909 565,535,093,794
I. Các khoản phải thu dài hạn 56,223,510,083 126,086,342,784 305,481,101,237 313,177,568,049
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 68,376,734,119 78,778,699,932 78,778,699,932
2. Trả trước cho người bán dài hạn 215,904,832,200
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 56,223,510,083 57,709,608,665 226,702,401,305 18,494,035,917
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,970,478,426 124,730,808,131 79,695,663,629 122,068,287,021
1. Tài sản cố định hữu hình 63,586,801,804 124,452,936,709 79,573,995,607 121,770,567,599
- Nguyên giá 77,736,543,419 140,941,558,352 84,401,313,340 141,913,827,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,149,741,615 -16,488,621,643 -4,827,317,733 -20,143,260,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 383,676,622 277,871,422 121,668,022 297,719,422
- Nguyên giá 711,048,000 711,048,000 337,728,000 711,048,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -327,371,378 -433,176,578 -216,059,978 -413,328,578
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,120,841,096 79,104,645,735 78,062,458,559 79,104,645,735
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,120,841,096 79,104,645,735 78,062,458,559 79,104,645,735
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,327,224,100 7,327,224,100 345,334,595,422 6,891,261,921
1. Đầu tư vào công ty con 402,836,245,422
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,309,224,100 7,309,224,100 6,868,301,921
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,000,000 18,000,000 22,960,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -57,501,650,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 67,007,345,963 64,812,290,282 54,817,941,062 44,293,331,068
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,007,345,963 64,812,290,282 54,817,941,062 44,293,331,068
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,749,882,500,122 2,952,719,284,133 2,398,519,346,525 2,665,902,403,875
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,183,973,611,088 2,354,317,597,942 1,556,240,728,889 1,772,670,943,655
I. Nợ ngắn hạn 1,961,311,072,727 2,013,355,059,581 1,376,701,254,173 1,704,321,284,692
1. Phải trả người bán ngắn hạn 198,758,735,095 217,600,584,960 163,765,893,484 210,293,434,010
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,069,264,298,207 994,456,952,115 552,925,041,186 486,568,940,658
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,903,193,127 19,783,069,081 1,710,370,582 13,427,717,451
4. Phải trả người lao động 4,234,233,044 4,146,320,198 4,575,144,771 3,705,007,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 138,720,702,749 145,600,220,764 182,240,997,869 208,835,448,025
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,026,509
9. Phải trả ngắn hạn khác 148,103,830,043 166,136,581,169 137,292,045,290 178,322,036,380
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 393,022,165,509 465,330,442,850 334,093,771,095 602,867,812,724
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 300,888,444 300,888,444 97,989,896 300,888,444
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 222,662,538,361 340,962,538,361 179,539,474,716 68,349,658,963
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 47,460,005,476 47,860,005,476 45,860,005,476 48,060,005,476
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 166,936,918,743 284,836,918,743 133,679,469,240 9,572,669,240
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,265,614,142 8,265,614,142 10,716,984,247
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 565,908,889,034 598,401,686,191 842,278,617,636 893,231,460,220
I. Vốn chủ sở hữu 565,908,889,034 598,401,686,191 842,278,617,636 893,231,460,220
1. Vốn góp của chủ sở hữu 364,000,000,000 364,000,000,000 382,200,000,000 382,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 364,000,000,000 364,000,000,000 382,200,000,000 382,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,144,781,818 46,144,781,818 135,563,589,998 135,563,589,998
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,481,291,820 -9,481,291,820
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,293,626,226 1,293,626,226 1,293,626,226 1,293,626,226
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 160,219,282,344 192,698,467,957 323,221,401,412 370,442,735,569
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,824,584,567 71,923,770,177 282,658,961,653 48,150,884,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 131,394,697,777 120,774,697,780 40,562,439,759 322,291,850,619
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,732,490,466 3,746,102,010 3,731,508,427
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,749,882,500,122 2,952,719,284,133 2,398,519,346,525 2,665,902,403,875
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.