TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,487,233,100,454 |
2,550,657,973,101 |
1,535,127,586,616 |
2,100,367,310,081 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
158,654,850,659 |
153,374,463,973 |
45,816,210,083 |
75,946,302,527 |
|
1. Tiền |
22,262,521,664 |
27,590,100,520 |
37,816,210,083 |
69,946,302,527 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
136,392,328,995 |
125,784,363,453 |
8,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
181,545,316,283 |
208,661,806,805 |
25,210,517,760 |
280,975,329,392 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,012,937,058 |
5,981,605,482 |
6,915,105,482 |
6,915,105,482 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,569,486,300 |
-1,568,280,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
177,101,865,525 |
204,248,481,323 |
18,295,412,278 |
274,060,223,910 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
379,134,410,351 |
501,630,686,986 |
143,483,279,932 |
328,432,284,895 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
202,180,640,965 |
147,960,260,045 |
42,585,219,447 |
151,798,671,256 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
64,986,659,474 |
278,438,926,554 |
40,616,831,693 |
61,897,431,127 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
899,920,000 |
899,920,000 |
3,743,537,534 |
678,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
111,280,667,007 |
74,545,057,482 |
56,751,168,353 |
114,611,159,607 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-213,477,095 |
-213,477,095 |
-213,477,095 |
-553,477,095 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,689,051,071,875 |
1,609,276,424,537 |
1,284,791,232,512 |
1,361,678,776,052 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,689,051,071,875 |
1,609,276,424,537 |
1,284,791,232,512 |
1,361,678,776,052 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
78,847,451,286 |
77,714,590,800 |
35,826,346,329 |
53,334,617,215 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,957,754,772 |
36,010,037,155 |
101,947,025 |
17,325,512,911 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,725,504,423 |
41,531,098,178 |
35,308,839,729 |
35,843,783,356 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
164,192,091 |
173,455,467 |
415,559,575 |
165,320,948 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
262,649,399,668 |
402,061,311,032 |
863,391,759,909 |
565,535,093,794 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
56,223,510,083 |
126,086,342,784 |
305,481,101,237 |
313,177,568,049 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
68,376,734,119 |
78,778,699,932 |
78,778,699,932 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
215,904,832,200 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
56,223,510,083 |
57,709,608,665 |
226,702,401,305 |
18,494,035,917 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,970,478,426 |
124,730,808,131 |
79,695,663,629 |
122,068,287,021 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,586,801,804 |
124,452,936,709 |
79,573,995,607 |
121,770,567,599 |
|
- Nguyên giá |
77,736,543,419 |
140,941,558,352 |
84,401,313,340 |
141,913,827,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,149,741,615 |
-16,488,621,643 |
-4,827,317,733 |
-20,143,260,283 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
383,676,622 |
277,871,422 |
121,668,022 |
297,719,422 |
|
- Nguyên giá |
711,048,000 |
711,048,000 |
337,728,000 |
711,048,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-327,371,378 |
-433,176,578 |
-216,059,978 |
-413,328,578 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,120,841,096 |
79,104,645,735 |
78,062,458,559 |
79,104,645,735 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,120,841,096 |
79,104,645,735 |
78,062,458,559 |
79,104,645,735 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,327,224,100 |
7,327,224,100 |
345,334,595,422 |
6,891,261,921 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
402,836,245,422 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,309,224,100 |
7,309,224,100 |
|
6,868,301,921 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
22,960,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-57,501,650,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,007,345,963 |
64,812,290,282 |
54,817,941,062 |
44,293,331,068 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,007,345,963 |
64,812,290,282 |
54,817,941,062 |
44,293,331,068 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,749,882,500,122 |
2,952,719,284,133 |
2,398,519,346,525 |
2,665,902,403,875 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,183,973,611,088 |
2,354,317,597,942 |
1,556,240,728,889 |
1,772,670,943,655 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,961,311,072,727 |
2,013,355,059,581 |
1,376,701,254,173 |
1,704,321,284,692 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
198,758,735,095 |
217,600,584,960 |
163,765,893,484 |
210,293,434,010 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,069,264,298,207 |
994,456,952,115 |
552,925,041,186 |
486,568,940,658 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,903,193,127 |
19,783,069,081 |
1,710,370,582 |
13,427,717,451 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,234,233,044 |
4,146,320,198 |
4,575,144,771 |
3,705,007,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
138,720,702,749 |
145,600,220,764 |
182,240,997,869 |
208,835,448,025 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,026,509 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
148,103,830,043 |
166,136,581,169 |
137,292,045,290 |
178,322,036,380 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
393,022,165,509 |
465,330,442,850 |
334,093,771,095 |
602,867,812,724 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
300,888,444 |
300,888,444 |
97,989,896 |
300,888,444 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
222,662,538,361 |
340,962,538,361 |
179,539,474,716 |
68,349,658,963 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
47,460,005,476 |
47,860,005,476 |
45,860,005,476 |
48,060,005,476 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
166,936,918,743 |
284,836,918,743 |
133,679,469,240 |
9,572,669,240 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,265,614,142 |
8,265,614,142 |
|
10,716,984,247 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
565,908,889,034 |
598,401,686,191 |
842,278,617,636 |
893,231,460,220 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
565,908,889,034 |
598,401,686,191 |
842,278,617,636 |
893,231,460,220 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
382,200,000,000 |
382,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
382,200,000,000 |
382,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
135,563,589,998 |
135,563,589,998 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,481,291,820 |
-9,481,291,820 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
160,219,282,344 |
192,698,467,957 |
323,221,401,412 |
370,442,735,569 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,824,584,567 |
71,923,770,177 |
282,658,961,653 |
48,150,884,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
131,394,697,777 |
120,774,697,780 |
40,562,439,759 |
322,291,850,619 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,732,490,466 |
3,746,102,010 |
|
3,731,508,427 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,749,882,500,122 |
2,952,719,284,133 |
2,398,519,346,525 |
2,665,902,403,875 |
|