TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,899,436,149,164 |
2,091,019,936,161 |
2,150,582,657,550 |
2,352,665,026,360 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
210,398,733,662 |
236,483,739,089 |
128,465,978,214 |
135,612,728,722 |
|
1. Tiền |
57,278,850,909 |
79,897,814,105 |
55,896,132,913 |
45,042,883,421 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
153,119,882,753 |
156,585,924,984 |
72,569,845,301 |
90,569,845,301 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
176,784,814,059 |
193,283,443,726 |
266,506,699,596 |
186,453,172,946 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,439,841,340 |
6,438,471,007 |
6,434,491,210 |
6,433,164,611 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,736,361,300 |
-2,736,361,300 |
-2,820,376,300 |
-2,820,376,300 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
173,081,334,019 |
189,581,334,019 |
262,892,584,686 |
182,840,384,635 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
597,551,879,703 |
520,485,427,054 |
576,004,299,373 |
758,054,715,221 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
128,098,745,136 |
135,670,335,230 |
133,123,551,061 |
139,367,458,932 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
96,761,777,002 |
40,674,816,164 |
67,510,201,404 |
155,450,718,989 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,944,203,957 |
40,828,500,000 |
65,828,500,000 |
123,098,820,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
343,360,630,703 |
304,925,252,755 |
309,755,524,003 |
340,351,194,395 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,613,477,095 |
-1,613,477,095 |
-213,477,095 |
-213,477,095 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
882,882,446,231 |
1,087,366,450,575 |
1,121,825,002,907 |
1,213,877,613,026 |
|
1. Hàng tồn kho |
882,882,446,231 |
1,087,366,450,575 |
1,121,825,002,907 |
1,213,877,613,026 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,818,275,509 |
53,400,875,717 |
57,780,677,460 |
58,666,796,445 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,491,039,966 |
27,390,255,750 |
35,900,108,306 |
36,611,033,966 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,210,666,031 |
25,877,528,136 |
19,489,769,034 |
21,891,570,388 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
116,569,512 |
133,091,831 |
2,390,800,120 |
164,192,091 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
263,286,778,796 |
285,482,020,785 |
281,660,432,139 |
308,967,879,046 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
73,877,895,541 |
73,877,895,541 |
73,937,868,236 |
81,882,492,341 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
73,877,895,541 |
73,877,895,541 |
73,937,868,236 |
81,882,492,341 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,337,374,191 |
54,015,713,520 |
71,385,680,800 |
70,686,119,529 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,303,763,081 |
53,991,269,077 |
71,234,976,784 |
70,212,469,581 |
|
- Nguyên giá |
55,488,456,167 |
58,321,810,712 |
76,575,611,516 |
76,967,562,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,184,693,086 |
-4,330,541,635 |
-5,340,634,732 |
-6,755,093,319 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,611,110 |
24,444,443 |
150,704,016 |
473,649,948 |
|
- Nguyên giá |
162,888,000 |
162,888,000 |
277,728,000 |
651,048,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,276,890 |
-138,443,557 |
-127,023,984 |
-177,398,052 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
81,667,429,555 |
82,974,335,634 |
68,280,886,696 |
68,280,886,696 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
81,667,429,555 |
82,974,335,634 |
68,280,886,696 |
68,280,886,696 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,864,876,105 |
10,864,876,105 |
8,030,628,277 |
8,359,222,454 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
8,344,222,454 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,864,876,105 |
10,864,876,105 |
10,008,000,000 |
15,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,977,371,723 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,539,203,404 |
63,749,199,985 |
60,025,368,130 |
79,759,158,026 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,539,203,404 |
63,749,199,985 |
60,025,368,130 |
79,759,158,026 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,162,722,927,960 |
2,376,501,956,946 |
2,432,243,089,689 |
2,661,632,905,406 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,704,047,691,947 |
1,911,991,933,054 |
1,937,822,797,677 |
2,156,971,617,917 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,314,470,451,262 |
1,476,823,121,115 |
1,529,991,333,022 |
1,746,884,056,705 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
113,261,838,740 |
146,110,973,744 |
203,020,125,928 |
178,798,619,382 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
526,884,442,919 |
723,668,753,233 |
764,318,604,545 |
873,123,661,783 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,460,034,929 |
16,073,470,719 |
3,985,528,809 |
6,860,353,749 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,987,132,061 |
4,245,410,846 |
4,685,115,317 |
4,335,279,245 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
169,006,001,396 |
151,657,340,425 |
173,042,525,333 |
165,629,834,674 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
100,776,540 |
|
|
69,589,511 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
287,789,937,774 |
356,710,251,547 |
253,893,078,212 |
214,035,083,690 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
203,700,836,445 |
78,065,497,093 |
126,757,692,225 |
303,729,212,236 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
279,450,458 |
291,423,508 |
288,662,653 |
302,422,435 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
389,577,240,685 |
435,168,811,939 |
407,831,464,655 |
410,087,561,212 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
45,316,546,500 |
44,716,546,500 |
44,066,552,700 |
93,866,546,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
344,260,694,185 |
390,452,265,439 |
363,764,911,955 |
316,221,014,712 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
458,675,236,013 |
464,510,023,892 |
494,420,292,012 |
504,661,287,489 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
458,675,236,013 |
464,510,023,892 |
494,420,292,012 |
504,661,287,489 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,481,291,820 |
-9,481,291,820 |
-9,481,291,820 |
-9,481,291,820 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,692,251,542 |
62,526,997,851 |
92,436,423,753 |
102,675,056,876 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-10,056,254,574 |
-4,231,499,560 |
25,677,917,637 |
11,748,536,615 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
66,748,506,116 |
66,758,497,411 |
66,758,506,116 |
90,926,520,261 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,868,247 |
25,909,817 |
26,752,035 |
29,114,389 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,162,722,927,960 |
2,376,501,956,946 |
2,432,243,089,689 |
2,661,632,905,406 |
|