MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,258,873,759,727 1,611,567,566,671 1,899,436,149,164 2,091,019,936,161
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 179,719,822,713 155,019,959,377 210,398,733,662 236,483,739,089
1. Tiền 32,830,281,046 83,670,959,377 57,278,850,909 79,897,814,105
2. Các khoản tương đương tiền 146,889,541,667 71,349,000,000 153,119,882,753 156,585,924,984
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,300,468,546 125,231,489,059 176,784,814,059 193,283,443,726
1. Chứng khoán kinh doanh 7,640,971,340 6,439,841,340 6,439,841,340 6,438,471,007
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,632,295,146 -2,689,686,300 -2,736,361,300 -2,736,361,300
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,291,792,352 121,481,334,019 173,081,334,019 189,581,334,019
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 528,578,340,576 606,686,472,681 597,551,879,703 520,485,427,054
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154,369,925,052 185,612,668,248 128,098,745,136 135,670,335,230
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,588,476,433 82,586,867,186 96,761,777,002 40,674,816,164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 678,500,000 3,878,500,000 30,944,203,957 40,828,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 316,554,916,186 336,221,914,342 343,360,630,703 304,925,252,755
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,613,477,095 -1,613,477,095 -1,613,477,095 -1,613,477,095
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 510,192,973,163 674,966,542,318 882,882,446,231 1,087,366,450,575
1. Hàng tồn kho 510,192,973,163 674,966,542,318 882,882,446,231 1,087,366,450,575
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,082,154,729 49,663,103,236 31,818,275,509 53,400,875,717
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,210,327 25,830,179,203 17,491,039,966 27,390,255,750
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,993,944,402 23,732,876,840 14,210,666,031 25,877,528,136
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 100,047,193 116,569,512 133,091,831
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 519,000,607,174 266,401,509,288 263,286,778,796 285,482,020,785
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,175,395,541 73,877,895,541 73,877,895,541 73,877,895,541
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,175,395,541 73,877,895,541 73,877,895,541 73,877,895,541
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,196,887,633 42,186,984,146 52,337,374,191 54,015,713,520
1. Tài sản cố định hữu hình 41,144,943,189 42,144,206,369 52,303,763,081 53,991,269,077
- Nguyên giá 43,745,711,213 44,041,442,324 55,488,456,167 58,321,810,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,600,768,024 -1,897,235,955 -3,184,693,086 -4,330,541,635
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 51,944,444 42,777,777 33,611,110 24,444,443
- Nguyên giá 162,888,000 162,888,000 162,888,000 162,888,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,943,556 -120,110,223 -129,276,890 -138,443,557
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 459,872,635,419 128,059,702,813 81,667,429,555 82,974,335,634
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 459,872,635,419 128,059,702,813 81,667,429,555 82,974,335,634
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,340,000,000 10,000,000,000 10,864,876,105 10,864,876,105
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 340,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,864,876,105 10,864,876,105
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,415,688,581 12,276,926,788 44,539,203,404 63,749,199,985
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,415,688,581 12,276,926,788 44,539,203,404 63,749,199,985
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,777,874,366,901 1,877,969,075,959 2,162,722,927,960 2,376,501,956,946
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,284,562,312,790 1,408,414,796,789 1,704,047,691,947 1,911,991,933,054
I. Nợ ngắn hạn 1,037,610,887,036 914,234,294,470 1,314,470,451,262 1,476,823,121,115
1. Phải trả người bán ngắn hạn 184,362,162,307 127,429,573,234 113,261,838,740 146,110,973,744
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 213,392,119,667 297,465,097,031 526,884,442,919 723,668,753,233
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,262,320,571 13,104,271,261 9,460,034,929 16,073,470,719
4. Phải trả người lao động 2,943,386,652 3,417,446,359 3,987,132,061 4,245,410,846
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 214,681,083,346 212,753,804,052 169,006,001,396 151,657,340,425
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 899,421,152 412,489,512 100,776,540
9. Phải trả ngắn hạn khác 189,992,829,330 154,739,277,023 287,789,937,774 356,710,251,547
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 202,937,274,874 104,779,106,921 203,700,836,445 78,065,497,093
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 140,289,137 133,229,077 279,450,458 291,423,508
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 246,951,425,754 494,180,502,319 389,577,240,685 435,168,811,939
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 42,916,546,500 44,716,546,500 45,316,546,500 44,716,546,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 204,034,879,254 449,463,955,819 344,260,694,185 390,452,265,439
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 493,312,054,111 469,554,279,170 458,675,236,013 464,510,023,892
I. Vốn chủ sở hữu 493,312,054,111 469,554,279,170 458,675,236,013 464,510,023,892
1. Vốn góp của chủ sở hữu 364,000,000,000 364,000,000,000 364,000,000,000 364,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 364,000,000,000 364,000,000,000 364,000,000,000 364,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,144,781,818 46,144,781,818 46,144,781,818 46,144,781,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,481,291,820 -9,481,291,820 -9,481,291,820 -9,481,291,820
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,293,626,226 1,293,626,226 1,293,626,226 1,293,626,226
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,333,523,997 67,573,066,064 56,692,251,542 62,526,997,851
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,370,127,136 825,823,224 -10,056,254,574 -4,231,499,560
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,963,396,861 66,747,242,840 66,748,506,116 66,758,497,411
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 21,413,890 24,096,882 25,868,247 25,909,817
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,777,874,366,901 1,877,969,075,959 2,162,722,927,960 2,376,501,956,946
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.