MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 584,505,519,790 554,611,267,565 331,575,049,966
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,563,587,713 40,699,526,774 14,912,329,905
1. Tiền 18,335,268,051 7,985,255,714 4,912,329,905
2. Các khoản tương đương tiền 38,228,319,662 32,714,271,060 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,488,688,754 13,788,688,754 13,515,351,254
1. Chứng khoán kinh doanh 17,845,838,754 16,145,838,754 15,895,838,754
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,707,150,000 -2,707,150,000 -2,730,487,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,350,000,000 350,000,000 350,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 494,484,529,553 491,073,129,984 292,105,754,841
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,454,309,647 35,359,040,663 35,570,655,476
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,664,217,434 36,130,611,998 47,380,737,295
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 225,178,730,000 213,178,730,000 678,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 205,438,056,533 214,655,531,384 216,726,646,131
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,250,784,061 -8,250,784,061 -8,250,784,061
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,762,905,162 2,555,141,882 1,749,284,293
1. Hàng tồn kho 3,762,905,162 2,555,141,882 1,749,284,293
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,205,808,608 6,494,780,171 9,292,329,673
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,394,948
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,205,808,608 6,494,780,171 8,298,749,925
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 984,184,800
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 256,979,271,242 265,135,568,793 349,304,855,798
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,172,000,000 4,172,000,000 4,172,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,172,000,000 4,172,000,000 4,172,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 427,095,966 254,358,465 227,440,283
1. Tài sản cố định hữu hình 427,095,966 254,358,465 227,440,283
- Nguyên giá 1,537,360,605 1,076,727,272 1,076,727,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,110,264,639 -822,368,807 -849,286,989
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 52,888,000 52,888,000 52,888,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,888,000 -52,888,000 -52,888,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 176,909,187,026 185,242,092,576 267,934,031,897
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 176,909,187,026 185,242,092,576 267,934,031,897
V. Đầu tư tài chính dài hạn 75,453,247,657 75,453,247,657 76,953,247,657
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,453,247,657 55,453,247,657 55,453,247,657
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 21,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 17,740,593 13,870,095 18,135,961
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,740,593 13,870,095 18,135,961
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 841,484,791,032 819,746,836,358 680,879,905,764
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 463,968,749,114 440,979,055,077 303,398,293,843
I. Nợ ngắn hạn 422,102,202,614 399,112,508,577 216,620,502,503
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,408,289,310 20,164,631,039 19,898,555,955
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,293,678,358 23,943,918 23,943,918
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,477,201,321 726,645,914 1,060,489,413
4. Phải trả người lao động -135,034,482 543,362,821 569,045,701
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,413,156,747 4,413,156,747
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 229,299,663,911 219,627,694,153 134,059,613,869
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 162,681,211,564 153,578,052,453 56,562,875,368
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77,192,632 35,021,532 32,821,532
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,866,546,500 41,866,546,500 86,777,791,340
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 41,866,546,500 41,866,546,500 41,866,546,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,911,244,840
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 377,516,041,918 378,767,781,281 377,481,611,921
I. Vốn chủ sở hữu 377,516,041,918 378,767,781,281 377,481,611,921
1. Vốn góp của chủ sở hữu 364,000,000,000 364,000,000,000 364,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 364,000,000,000 364,000,000,000 364,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,144,781,818 46,144,781,818 46,144,781,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,481,291,820 -9,481,291,820
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,293,626,226 1,293,626,226 1,293,626,226
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -24,461,074,306 -23,209,334,943 -24,495,504,303
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -25,066,984,451 -25,042,089,178 -25,042,089,178
- LNST chưa phân phối kỳ này 605,910,145 1,832,754,235 546,584,875
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,000,000 20,000,000 20,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 841,484,791,032 819,746,836,358 680,879,905,764
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.