TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
584,505,519,790 |
554,611,267,565 |
331,575,049,966 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
56,563,587,713 |
40,699,526,774 |
14,912,329,905 |
|
1. Tiền |
|
18,335,268,051 |
7,985,255,714 |
4,912,329,905 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
38,228,319,662 |
32,714,271,060 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,488,688,754 |
13,788,688,754 |
13,515,351,254 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
17,845,838,754 |
16,145,838,754 |
15,895,838,754 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-2,707,150,000 |
-2,707,150,000 |
-2,730,487,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
494,484,529,553 |
491,073,129,984 |
292,105,754,841 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
27,454,309,647 |
35,359,040,663 |
35,570,655,476 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
44,664,217,434 |
36,130,611,998 |
47,380,737,295 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
225,178,730,000 |
213,178,730,000 |
678,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
205,438,056,533 |
214,655,531,384 |
216,726,646,131 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,250,784,061 |
-8,250,784,061 |
-8,250,784,061 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,762,905,162 |
2,555,141,882 |
1,749,284,293 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,762,905,162 |
2,555,141,882 |
1,749,284,293 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,205,808,608 |
6,494,780,171 |
9,292,329,673 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
9,394,948 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
9,205,808,608 |
6,494,780,171 |
8,298,749,925 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
984,184,800 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
256,979,271,242 |
265,135,568,793 |
349,304,855,798 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
4,172,000,000 |
4,172,000,000 |
4,172,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,172,000,000 |
4,172,000,000 |
4,172,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
427,095,966 |
254,358,465 |
227,440,283 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
427,095,966 |
254,358,465 |
227,440,283 |
|
- Nguyên giá |
|
1,537,360,605 |
1,076,727,272 |
1,076,727,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,110,264,639 |
-822,368,807 |
-849,286,989 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
52,888,000 |
52,888,000 |
52,888,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-52,888,000 |
-52,888,000 |
-52,888,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
176,909,187,026 |
185,242,092,576 |
267,934,031,897 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
176,909,187,026 |
185,242,092,576 |
267,934,031,897 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
75,453,247,657 |
75,453,247,657 |
76,953,247,657 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
55,453,247,657 |
55,453,247,657 |
55,453,247,657 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
21,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
17,740,593 |
13,870,095 |
18,135,961 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
17,740,593 |
13,870,095 |
18,135,961 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
841,484,791,032 |
819,746,836,358 |
680,879,905,764 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
463,968,749,114 |
440,979,055,077 |
303,398,293,843 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
422,102,202,614 |
399,112,508,577 |
216,620,502,503 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
25,408,289,310 |
20,164,631,039 |
19,898,555,955 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,293,678,358 |
23,943,918 |
23,943,918 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,477,201,321 |
726,645,914 |
1,060,489,413 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
-135,034,482 |
543,362,821 |
569,045,701 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4,413,156,747 |
4,413,156,747 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
229,299,663,911 |
219,627,694,153 |
134,059,613,869 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
162,681,211,564 |
153,578,052,453 |
56,562,875,368 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
77,192,632 |
35,021,532 |
32,821,532 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
41,866,546,500 |
41,866,546,500 |
86,777,791,340 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
41,866,546,500 |
41,866,546,500 |
41,866,546,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
44,911,244,840 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
377,516,041,918 |
378,767,781,281 |
377,481,611,921 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
377,516,041,918 |
378,767,781,281 |
377,481,611,921 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-9,481,291,820 |
-9,481,291,820 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-24,461,074,306 |
-23,209,334,943 |
-24,495,504,303 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-25,066,984,451 |
-25,042,089,178 |
-25,042,089,178 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
605,910,145 |
1,832,754,235 |
546,584,875 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
841,484,791,032 |
819,746,836,358 |
680,879,905,764 |
|