TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
364,241,646,368 |
|
|
584,505,519,790 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,067,021,387 |
|
|
56,563,587,713 |
|
1. Tiền |
14,658,021,387 |
|
|
18,335,268,051 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
79,409,000,000 |
|
|
38,228,319,662 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,327,572,772 |
|
|
20,488,688,754 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
17,845,838,754 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-2,707,150,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
200,396,527,474 |
|
|
494,484,529,553 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
213,477,095 |
|
|
27,454,309,647 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,363,811,539 |
|
|
44,664,217,434 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
225,178,730,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
166,032,715,935 |
|
|
205,438,056,533 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-213,477,095 |
|
|
-8,250,784,061 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,551,408,418 |
|
|
3,762,905,162 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,551,408,418 |
|
|
3,762,905,162 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,899,116,317 |
|
|
9,205,808,608 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,616,619,135 |
|
|
9,205,808,608 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
105,889,000 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
42,176,608,182 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
242,170,912,740 |
|
|
256,979,271,242 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
4,172,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
4,172,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
141,686,949,738 |
|
|
427,095,966 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
542,398,011 |
|
|
427,095,966 |
|
- Nguyên giá |
1,537,360,605 |
|
|
1,537,360,605 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-994,962,594 |
|
|
-1,110,264,639 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
52,888,000 |
|
|
52,888,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,888,000 |
|
|
-52,888,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
176,909,187,026 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
141,144,551,727 |
|
|
176,909,187,026 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
96,304,500,500 |
|
|
75,453,247,657 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,970,100,500 |
|
|
55,453,247,657 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,179,462,502 |
|
|
17,740,593 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,462,502 |
|
|
17,740,593 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
4,172,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
606,412,559,108 |
|
|
841,484,791,032 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
181,059,291,792 |
|
|
463,968,749,114 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
139,192,745,292 |
|
|
422,102,202,614 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
962,030,950 |
|
|
25,408,289,310 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
1,293,678,358 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,373,354,402 |
|
|
3,477,201,321 |
|
4. Phải trả người lao động |
411,139,253 |
|
|
-135,034,482 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,738,376 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
229,299,663,911 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
162,681,211,564 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
77,192,632 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,866,546,500 |
|
|
41,866,546,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
41,866,546,500 |
|
|
41,866,546,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
425,333,255,879 |
|
|
377,516,041,918 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
425,333,255,879 |
|
|
377,516,041,918 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
364,000,000,000 |
|
|
364,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
364,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,144,781,818 |
|
|
46,144,781,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-9,481,291,820 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,268,874,614 |
|
|
1,293,626,226 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,894,847,835 |
|
|
-24,461,074,306 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-25,066,984,451 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
605,910,145 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
20,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
606,412,559,108 |
|
|
841,484,791,032 |
|