MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 132,054,984,986 122,627,478,707 129,177,366,192 161,024,977,545
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,316,441,153 19,127,234,881 39,410,911,320 6,904,553,830
1. Tiền 1,916,441,153 698,984,634 1,472,676,693 5,404,553,830
2. Các khoản tương đương tiền 64,400,000,000 18,428,250,247 37,938,234,627 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,582,581,761 22,643,015,591 17,368,428,100 52,200,452,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -6,070,643,000 -2,973,726,400 -2,742,193,900 -3,370,764,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,226,672,880 34,496,348,704 55,727,499,865 65,268,240,591
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,213,866,693 214,439,120 213,477,095 213,477,095
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,976,616,765 25,662,750,162 15,431,126,662 25,021,504,204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,670,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,033,519,422 8,619,159,422 40,261,873,203 40,246,736,387
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -178,977,095 -213,477,095
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 251,212,241 589,142,586 10,181,619,207
1. Hàng tồn kho 251,212,241 589,142,586 10,181,619,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,929,289,192 46,109,667,290 16,081,384,321 26,470,111,617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,011,000 240,910,078 44,235,927 1,222,221
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,425,380,926 2,154,804,189 3,269,774,045 3,213,388,436
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 34,497,897,266 43,713,953,023 12,767,374,349 23,255,500,960
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 135,016,411,190 282,071,967,724 295,056,740,703 344,334,630,092
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,344,016,190 193,012,150,724 242,560,563,561 234,240,283,735
1. Tài sản cố định hữu hình 1,263,599,842 1,529,622,940 1,277,465,809 1,014,650,188
- Nguyên giá 1,582,230,378 2,055,655,878 2,055,655,878 1,941,980,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -318,630,536 -526,032,938 -778,190,069 -927,330,462
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,580,648 12,580,648 4,888,889
- Nguyên giá 64,888,000 75,888,000 75,888,000 52,888,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,307,352 -63,307,352 -70,999,111 -52,888,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,074,835,700 191,469,947,136 241,278,208,863 233,225,633,547
V. Đầu tư tài chính dài hạn 94,497,671,000 85,887,817,000 49,005,740,000 105,185,165,218
1. Đầu tư vào công ty con 6,726,400,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,477,004,000 8,007,400,000 915,000,000 64,850,765,218
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 89,020,667,000 82,918,167,000 45,931,900,000 40,334,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,037,750,000 -4,567,560,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,174,724,000 3,172,000,000 3,490,437,142 4,909,181,139
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,724,000 318,437,142 581,325,139
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 267,071,396,176 404,699,446,431 424,234,106,895 505,359,607,637
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,218,276,891 152,145,424,524 191,783,374,272 227,491,657,136
I. Nợ ngắn hạn 20,218,276,891 144,018,728,940 181,841,900,271 179,349,254,636
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,624,270,072 54,462,948,829 75,867,422,411 79,728,775,908
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,839,310,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,250,348 156,658,885 769,601,549 281,737,705
4. Phải trả người lao động 878,379,460 288,457,550 233,342,826 240,194,026
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 79,266,910
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 599,795,343
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,126,695,584 9,941,474,001 48,142,402,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 48,142,402,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 246,853,119,285 252,554,021,907 232,450,732,623 277,857,950,501
I. Vốn chủ sở hữu 246,853,119,285 252,554,021,907 232,450,732,623 277,857,950,501
1. Vốn góp của chủ sở hữu 264,000,000,000 264,000,000,000 264,000,000,000 264,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,496,600,000 48,496,600,000 48,496,600,000 48,496,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,268,874,614 1,268,874,614 1,268,874,614 1,268,874,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -66,937,106,941 -61,236,204,319 -81,339,493,603 -35,932,275,725
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 267,071,396,176 404,699,446,431 424,234,106,895 505,359,607,637
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.