TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,963,266,236,231 |
4,661,964,942,562 |
5,077,316,354,695 |
6,042,171,557,292 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
315,042,510,646 |
282,082,549,996 |
1,133,312,021,167 |
1,045,605,393,459 |
|
1. Tiền |
301,372,510,646 |
202,412,549,996 |
275,759,255,533 |
839,712,813,107 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,670,000,000 |
79,670,000,000 |
857,552,765,634 |
205,892,580,352 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
727,670,657,534 |
720,904,657,534 |
733,600,000,000 |
176,256,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
727,670,657,534 |
720,904,657,534 |
732,600,000,000 |
176,256,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,677,936,825,033 |
2,432,632,001,038 |
1,838,483,501,485 |
3,152,950,175,787 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
688,675,558,029 |
719,924,292,724 |
744,982,479,745 |
1,025,278,520,171 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
694,057,749,134 |
642,218,790,117 |
785,232,495,961 |
706,172,916,040 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
994,488,452,486 |
732,076,404,309 |
47,724,645,500 |
1,006,718,187,729 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
300,715,065,384 |
338,412,513,888 |
272,290,585,979 |
426,518,735,747 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11,746,705,700 |
-11,738,183,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,074,589,114,506 |
999,283,583,864 |
1,159,284,429,052 |
1,412,524,781,550 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,075,227,777,734 |
999,283,583,864 |
1,160,886,191,330 |
1,412,524,781,550 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-638,663,228 |
|
-1,601,762,278 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
168,027,128,512 |
227,062,150,130 |
212,636,402,991 |
254,835,206,496 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,846,029,238 |
42,431,909,157 |
45,781,388,026 |
64,548,990,774 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
127,307,093,232 |
182,199,681,608 |
165,085,993,264 |
189,563,271,576 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,874,006,042 |
2,430,559,365 |
1,769,021,701 |
722,944,146 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,591,762,339,778 |
5,006,146,672,393 |
5,359,804,432,113 |
5,146,595,730,217 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
84,747,123,205 |
50,174,813,200 |
35,553,421,293 |
19,617,411,881 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
47,300,000,000 |
14,100,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,447,123,205 |
36,074,813,200 |
35,553,421,293 |
19,617,411,881 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,375,338,495,457 |
2,847,350,647,953 |
3,182,127,164,690 |
3,130,150,960,107 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,225,747,954,236 |
2,676,410,868,126 |
3,001,474,125,792 |
2,953,253,965,175 |
|
- Nguyên giá |
3,332,798,085,999 |
3,862,229,919,594 |
4,265,448,953,198 |
4,304,314,057,341 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,107,050,131,763 |
-1,185,819,051,468 |
-1,263,974,827,406 |
-1,351,060,092,166 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
59,857,750,008 |
81,473,336,751 |
91,879,541,823 |
89,161,117,992 |
|
- Nguyên giá |
63,324,125,007 |
86,895,892,652 |
99,790,264,906 |
99,790,264,906 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,466,374,999 |
-5,422,555,901 |
-7,910,723,083 |
-10,629,146,914 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
89,732,791,213 |
89,466,443,076 |
88,773,497,075 |
87,735,876,940 |
|
- Nguyên giá |
105,102,443,947 |
105,997,925,156 |
106,486,705,156 |
106,646,705,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,369,652,734 |
-16,531,482,080 |
-17,713,208,081 |
-18,910,828,216 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
239,089,489,059 |
406,687,571,620 |
447,748,684,374 |
438,884,354,539 |
|
- Nguyên giá |
253,979,026,870 |
428,881,000,179 |
477,482,460,565 |
476,820,994,626 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,889,537,811 |
-22,193,428,559 |
-29,733,776,191 |
-37,936,640,087 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
636,731,229,122 |
405,207,576,391 |
386,729,339,630 |
384,385,729,165 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
636,731,229,122 |
405,207,576,391 |
386,729,339,630 |
384,385,729,165 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
345,841,314,257 |
325,769,969,809 |
308,127,224,656 |
198,477,680,483 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
195,182,213,936 |
193,299,969,809 |
191,627,224,656 |
126,977,680,483 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
38,225,900,000 |
4,900,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-946,799,679 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
113,380,000,000 |
127,570,000,000 |
115,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
910,014,688,678 |
970,956,093,420 |
999,518,597,470 |
975,079,594,042 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
273,496,187,282 |
369,949,245,437 |
416,311,639,475 |
409,878,922,607 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
188,862,618 |
395,189 |
230,359,529 |
96,661,227 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
25,639,830,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
610,689,808,778 |
601,006,452,794 |
582,976,598,466 |
565,104,010,208 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,555,028,576,009 |
9,668,111,614,955 |
10,437,120,786,808 |
11,188,767,287,509 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,478,247,990,679 |
5,338,569,249,131 |
6,041,613,230,387 |
6,720,733,481,338 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,694,814,431,523 |
3,248,617,736,782 |
4,393,169,514,698 |
4,888,050,571,839 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
591,345,953,986 |
450,622,054,409 |
639,866,318,179 |
762,318,937,855 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
73,950,577,714 |
66,531,617,390 |
128,965,155,586 |
168,539,864,733 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,486,147,340 |
34,409,714,061 |
27,319,447,637 |
19,872,642,489 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,278,918,022 |
40,818,575,839 |
48,313,794,417 |
47,340,761,158 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,596,711,197 |
59,986,955,448 |
49,994,393,875 |
56,455,650,491 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
42,538,344,573 |
79,236,086,324 |
88,300,646,698 |
85,940,476,718 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,163,251,429 |
23,478,890,038 |
27,528,491,830 |
72,848,140,127 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,861,202,849,904 |
2,475,825,601,247 |
3,373,950,038,564 |
3,666,409,928,495 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,251,677,358 |
17,708,242,026 |
8,931,227,912 |
8,324,169,773 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,783,433,559,156 |
2,089,951,512,349 |
1,648,443,715,689 |
1,832,682,909,499 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
41,729,578,312 |
19,141,565,254 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
144,599,571,384 |
120,999,732,081 |
101,907,915,696 |
82,936,071,731 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,297,466,993 |
3,297,466,993 |
90,317,681,674 |
91,982,681,674 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,613,238,456,986 |
1,943,400,700,370 |
1,392,292,022,376 |
1,614,093,191,348 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
22,298,063,793 |
22,253,612,905 |
22,196,517,631 |
24,529,399,492 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,076,780,585,330 |
4,329,542,365,824 |
4,395,507,556,421 |
4,468,033,806,171 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,076,780,585,330 |
4,329,542,365,824 |
4,395,507,556,421 |
4,468,033,806,171 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,423,773,390,000 |
1,466,773,390,000 |
1,466,773,390,000 |
1,466,773,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,282,624,590,000 |
1,325,624,590,000 |
1,393,624,590,000 |
1,393,624,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
141,148,800,000 |
141,148,800,000 |
73,148,800,000 |
73,148,800,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
485,501,289,100 |
657,285,989,100 |
657,285,989,100 |
657,253,989,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
70,780,511,902 |
70,780,511,902 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,104,349,379 |
-765,240,953 |
-1,007,294,337 |
-1,492,813,789 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,125,332,332 |
15,338,409,392 |
15,338,409,392 |
15,338,409,392 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
179,102,401,140 |
105,961,946,539 |
16,226,772,649 |
34,719,458,439 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,151,197,996 |
38,842,864,175 |
78,491,074,432 |
11,801,823,373 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
155,951,203,144 |
67,119,082,364 |
-62,264,301,783 |
22,917,635,066 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,966,382,522,137 |
2,084,947,870,746 |
2,170,109,777,715 |
2,224,660,861,127 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,555,028,576,009 |
9,668,111,614,955 |
10,437,120,786,808 |
11,188,767,287,509 |
|