MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,760,978,372,856 1,692,533,163,986 1,441,450,467,986 2,207,898,255,100
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,760,978,372,856 1,692,533,163,986 1,441,450,467,986 2,207,898,255,100
4. Giá vốn hàng bán 1,494,003,372,128 1,454,338,571,723 1,257,886,354,501 1,897,643,187,884
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 266,975,000,728 238,194,592,263 183,564,113,485 310,255,067,216
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,476,109,142 14,595,202,243 10,690,036,024 19,485,762,154
7. Chi phí tài chính 26,498,160,775 35,369,867,897 15,715,648,040 31,674,929,595
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,518,677,585 28,435,671,573 14,970,324,636 18,445,317,299
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -261,827,858 457,338,717 1,443,745,928 1,693,189,293
9. Chi phí bán hàng 153,598,250,410 145,088,888,499 76,758,168,047 124,641,426,619
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,895,390,023 5,117,226,778 16,126,676,741 20,595,396,600
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 92,197,480,804 67,671,150,049 87,097,402,609 154,522,265,849
12. Thu nhập khác 198,669,143 361,513,699 243,015,601 2,230,308,941
13. Chi phí khác 170,528,300 62,848,392 44,690,663 2,037,738,465
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 28,140,843 298,665,307 198,324,938 192,570,476
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 92,225,621,647 67,969,815,356 87,295,727,547 154,714,836,325
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,046,703
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 92,225,621,647 67,969,815,356 87,295,727,547 154,699,789,622
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 83,553,460,937 58,871,070,667 78,635,381,308 141,471,615,308
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,672,160,710 9,098,744,689 8,660,346,239 13,228,174,314
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,176 2,942 3,487 6,273
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,176 2,942 3,487 6,273
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.