1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,760,978,372,856 |
1,692,533,163,986 |
1,441,450,467,986 |
2,207,898,255,100 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,760,978,372,856 |
1,692,533,163,986 |
1,441,450,467,986 |
2,207,898,255,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,494,003,372,128 |
1,454,338,571,723 |
1,257,886,354,501 |
1,897,643,187,884 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
266,975,000,728 |
238,194,592,263 |
183,564,113,485 |
310,255,067,216 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,476,109,142 |
14,595,202,243 |
10,690,036,024 |
19,485,762,154 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,498,160,775 |
35,369,867,897 |
15,715,648,040 |
31,674,929,595 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,518,677,585 |
28,435,671,573 |
14,970,324,636 |
18,445,317,299 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-261,827,858 |
457,338,717 |
1,443,745,928 |
1,693,189,293 |
|
9. Chi phí bán hàng |
153,598,250,410 |
145,088,888,499 |
76,758,168,047 |
124,641,426,619 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,895,390,023 |
5,117,226,778 |
16,126,676,741 |
20,595,396,600 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
92,197,480,804 |
67,671,150,049 |
87,097,402,609 |
154,522,265,849 |
|
12. Thu nhập khác |
198,669,143 |
361,513,699 |
243,015,601 |
2,230,308,941 |
|
13. Chi phí khác |
170,528,300 |
62,848,392 |
44,690,663 |
2,037,738,465 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
28,140,843 |
298,665,307 |
198,324,938 |
192,570,476 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
92,225,621,647 |
67,969,815,356 |
87,295,727,547 |
154,714,836,325 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
15,046,703 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
92,225,621,647 |
67,969,815,356 |
87,295,727,547 |
154,699,789,622 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
83,553,460,937 |
58,871,070,667 |
78,635,381,308 |
141,471,615,308 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,672,160,710 |
9,098,744,689 |
8,660,346,239 |
13,228,174,314 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,176 |
2,942 |
3,487 |
6,273 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,176 |
2,942 |
3,487 |
6,273 |
|