MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 821,667,435,394 1,791,934,212,891 1,050,647,441,007 1,144,690,913,011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 821,667,435,394 1,791,934,212,891 1,050,647,441,007 1,144,690,913,011
4. Giá vốn hàng bán 768,610,492,448 1,572,425,037,799 912,812,469,379 996,441,419,486
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,056,942,946 219,509,175,092 137,834,971,628 148,249,493,525
6. Doanh thu hoạt động tài chính 571,319,206 1,301,386,088 2,579,959,076 3,055,231,170
7. Chi phí tài chính 21,277,951,008 27,182,396,964 24,603,134,139 33,397,620,190
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,856,024,830 26,657,650,599 24,533,274,972 29,507,167,353
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,522,245 1,626,616,732 263,214,815 698,766,518
9. Chi phí bán hàng 37,786,146,903 103,993,895,224 59,239,142,098 80,241,951,953
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,781,814,787 5,042,834,542 3,985,963,298 8,680,060,664
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -8,223,172,791 86,218,051,182 52,849,905,984 29,683,858,406
12. Thu nhập khác 192,338,155 743,701,692 473,135,114 323,809,631
13. Chi phí khác 35,608,978 783,416,611 339,534,049 983,452,009
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 156,729,177 -39,714,919 133,601,065 -659,642,378
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -8,066,443,614 86,178,336,263 52,983,507,049 29,024,216,028
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 224,546,746 535,966,875
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -8,066,443,614 85,953,789,517 52,983,507,049 28,488,249,153
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -7,480,367,650 76,702,580,491 43,384,448,842 21,103,297,535
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -586,075,964 9,251,209,026 9,599,058,207 7,384,951,618
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -452 4,639 2,624 1,276
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -452 4,639 2,624 1,276
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.