MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 552,128,060,127 1,034,590,897,997 1,045,926,096,976 949,069,927,763
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,189,314,538
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 552,128,060,127 1,034,590,897,997 1,045,926,096,976 939,880,613,225
4. Giá vốn hàng bán 514,299,258,922 957,963,831,309 963,601,101,345 844,121,376,266
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,828,801,205 76,627,066,688 82,324,995,631 95,759,236,959
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,502,756,543 848,076,715 1,319,190,739 2,656,752,204
7. Chi phí tài chính 15,084,134,264 22,619,719,134 20,469,364,232 34,939,741,459
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,048,384,742 21,559,256,718 20,415,156,476 33,371,032,452
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -113,681,655 537,493,549 354,466,476 -44,232,765
9. Chi phí bán hàng 17,076,935,800 51,067,849,159 38,406,395,015 57,804,738,877
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,337,717,855 9,128,832,724 2,562,688,058 9,244,289,616
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 719,088,174 -4,803,764,065 22,560,205,541 -3,617,013,554
12. Thu nhập khác 87,295,727 2,976,585,353 67,746,172 910,026,702
13. Chi phí khác 497,453,590 796,198,214 188,952,619 803,239,784
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -410,157,863 2,180,387,139 -121,206,447 106,786,918
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 308,930,311 -2,623,376,926 22,438,999,094 -3,510,226,636
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 308,930,311 -2,623,376,926 22,438,999,094 -3,510,226,636
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -404,983,694 -3,761,002,818 20,405,721,544 -5,830,414,417
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 713,914,005 1,137,625,892 2,033,277,550 2,320,187,781
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -31 250 1,348 -483
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -31 250 1,348 -483
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.