1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
552,128,060,127 |
1,034,590,897,997 |
1,045,926,096,976 |
949,069,927,763 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
9,189,314,538 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
552,128,060,127 |
1,034,590,897,997 |
1,045,926,096,976 |
939,880,613,225 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
514,299,258,922 |
957,963,831,309 |
963,601,101,345 |
844,121,376,266 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,828,801,205 |
76,627,066,688 |
82,324,995,631 |
95,759,236,959 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,502,756,543 |
848,076,715 |
1,319,190,739 |
2,656,752,204 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,084,134,264 |
22,619,719,134 |
20,469,364,232 |
34,939,741,459 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,048,384,742 |
21,559,256,718 |
20,415,156,476 |
33,371,032,452 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-113,681,655 |
537,493,549 |
354,466,476 |
-44,232,765 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,076,935,800 |
51,067,849,159 |
38,406,395,015 |
57,804,738,877 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,337,717,855 |
9,128,832,724 |
2,562,688,058 |
9,244,289,616 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
719,088,174 |
-4,803,764,065 |
22,560,205,541 |
-3,617,013,554 |
|
12. Thu nhập khác |
87,295,727 |
2,976,585,353 |
67,746,172 |
910,026,702 |
|
13. Chi phí khác |
497,453,590 |
796,198,214 |
188,952,619 |
803,239,784 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-410,157,863 |
2,180,387,139 |
-121,206,447 |
106,786,918 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
308,930,311 |
-2,623,376,926 |
22,438,999,094 |
-3,510,226,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
308,930,311 |
-2,623,376,926 |
22,438,999,094 |
-3,510,226,636 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-404,983,694 |
-3,761,002,818 |
20,405,721,544 |
-5,830,414,417 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
713,914,005 |
1,137,625,892 |
2,033,277,550 |
2,320,187,781 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-31 |
250 |
1,348 |
-483 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-31 |
250 |
1,348 |
-483 |
|