TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,029,439,044,785 |
911,610,733,364 |
1,442,215,273,149 |
2,203,913,346,130 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,205,584,579 |
76,236,327,469 |
36,209,585,789 |
43,281,790,753 |
|
1. Tiền |
28,205,584,579 |
76,236,327,469 |
36,209,585,789 |
43,281,790,753 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
366,218,575,921 |
298,367,806,509 |
381,761,845,791 |
613,490,331,710 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
314,977,605,807 |
260,650,427,868 |
339,978,338,851 |
561,507,837,794 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,653,456,519 |
16,552,897,166 |
9,649,668,506 |
16,255,856,159 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,455,000,000 |
2,605,000,000 |
7,255,000,000 |
6,490,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,025,620,525 |
24,421,348,405 |
30,814,625,364 |
35,172,424,687 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,893,106,930 |
-5,861,866,930 |
-5,935,786,930 |
-5,935,786,930 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
469,566,119,032 |
448,914,155,705 |
898,998,824,778 |
1,404,857,657,861 |
|
1. Hàng tồn kho |
469,566,119,032 |
448,914,155,705 |
898,998,824,778 |
1,404,857,657,861 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
165,448,765,253 |
88,092,443,681 |
125,245,016,791 |
142,283,565,806 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,324,010,110 |
33,800,101,711 |
22,378,781,603 |
11,689,700,333 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
144,078,151,073 |
54,265,949,607 |
102,842,900,425 |
130,126,359,646 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
46,604,070 |
26,392,363 |
23,334,763 |
467,505,827 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
990,686,465,428 |
1,031,442,806,265 |
1,068,738,653,987 |
1,007,744,230,575 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,251,604,205 |
4,349,524,205 |
4,151,604,205 |
1,651,604,205 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,951,604,205 |
4,049,524,205 |
3,951,604,205 |
1,451,604,205 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
908,731,741,623 |
915,431,635,013 |
992,190,156,419 |
926,286,642,894 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
883,424,332,407 |
890,669,002,607 |
968,057,784,358 |
902,713,529,826 |
|
- Nguyên giá |
1,979,662,128,232 |
1,998,781,695,760 |
2,085,784,275,404 |
2,087,534,820,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,096,237,795,825 |
-1,108,112,693,153 |
-1,117,726,491,046 |
-1,184,821,290,900 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,577,388,545 |
10,165,285,076 |
9,753,181,612 |
9,341,078,142 |
|
- Nguyên giá |
13,187,310,945 |
13,187,310,945 |
13,187,310,945 |
13,187,310,945 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,609,922,400 |
-3,022,025,869 |
-3,434,129,333 |
-3,846,232,803 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,730,020,671 |
14,597,347,330 |
14,379,190,449 |
14,232,034,926 |
|
- Nguyên giá |
24,136,489,113 |
24,136,489,113 |
24,136,489,113 |
24,136,489,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,406,468,442 |
-9,539,141,783 |
-9,757,298,664 |
-9,904,454,187 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,654,446,805 |
63,527,244,786 |
22,368,897,912 |
33,740,987,395 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,654,446,805 |
63,527,244,786 |
22,368,897,912 |
33,740,987,395 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,886,186,340 |
16,223,911,356 |
17,398,069,832 |
17,136,241,974 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,379,596,340 |
15,717,321,356 |
16,891,479,832 |
16,629,651,974 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
506,590,000 |
506,590,000 |
506,590,000 |
506,590,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,162,486,455 |
31,910,490,905 |
32,629,925,619 |
28,928,754,107 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,239,486,455 |
19,058,490,905 |
20,848,925,619 |
18,218,754,107 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
13,923,000,000 |
12,852,000,000 |
11,781,000,000 |
10,710,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,020,125,510,213 |
1,943,053,539,629 |
2,510,953,927,136 |
3,211,657,576,705 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,296,454,368,112 |
1,196,171,549,281 |
1,694,690,380,424 |
2,314,344,234,005 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,192,722,426,159 |
1,092,341,687,328 |
1,557,499,140,930 |
2,177,152,994,511 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,612,256,755 |
59,145,512,503 |
42,136,695,131 |
144,550,123,586 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,090,460,688 |
14,720,440,371 |
4,551,083,759 |
5,347,202,554 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
80,173,686,116 |
137,128,000,390 |
34,582,878,216 |
39,935,642,573 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,561,595,814 |
26,185,450,492 |
33,316,981,162 |
41,668,767,256 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,459,884,324 |
13,744,748,568 |
24,442,522,508 |
45,745,137,581 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
100,227,273 |
40,090,911 |
100,227,270 |
40,090,899 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,121,779,124 |
2,294,954,697 |
3,374,353,250 |
9,044,906,381 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
988,697,873,752 |
829,641,397,083 |
1,406,869,705,321 |
1,885,804,937,443 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,904,662,313 |
9,441,092,313 |
8,124,694,313 |
5,016,186,238 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
103,731,941,953 |
103,829,861,953 |
137,191,239,494 |
137,191,239,494 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,571,239,521 |
2,669,159,521 |
2,571,239,521 |
2,571,239,521 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
101,160,702,432 |
101,160,702,432 |
134,619,999,973 |
134,619,999,973 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
723,671,142,101 |
746,881,990,348 |
816,263,546,712 |
897,313,342,700 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
723,671,142,101 |
746,881,990,348 |
816,263,546,712 |
897,313,342,700 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,077,840,000 |
200,077,840,000 |
200,077,840,000 |
200,077,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,077,840,000 |
200,077,840,000 |
200,077,840,000 |
200,077,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,084,150,620 |
93,084,150,620 |
93,084,150,620 |
93,084,150,620 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-9,380,432,250 |
-13,244,273,986 |
-21,648,726,846 |
-28,471,234,974 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
224,832,843,290 |
224,832,843,290 |
224,832,843,290 |
226,137,474,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
141,957,244,747 |
167,998,055,910 |
240,225,485,094 |
321,035,211,570 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,928,838,388 |
85,969,649,551 |
166,690,078,619 |
83,553,460,937 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
82,028,406,359 |
82,028,406,359 |
73,535,406,475 |
237,481,750,633 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
72,699,495,694 |
73,733,374,514 |
79,291,954,554 |
85,049,901,358 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,020,125,510,213 |
1,943,053,539,629 |
2,510,953,927,136 |
3,211,657,576,705 |
|