MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 993,510,734,190 1,113,382,931,824 1,641,189,991,679 1,029,439,044,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,313,099,012 61,816,715,496 114,359,941,103 28,205,584,579
1. Tiền 76,313,099,012 61,816,715,496 114,359,941,103 28,205,584,579
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 431,190,134,407 426,318,424,445 508,758,612,684 366,218,575,921
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 400,006,146,664 406,254,449,639 473,845,382,317 314,977,605,807
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,194,205,335 5,936,026,821 17,592,676,316 38,653,456,519
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,751,900,000 1,550,000,000 3,035,000,000 2,455,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,463,888,446 17,975,093,123 20,104,740,981 16,025,620,525
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,936,218,960 -5,745,266,930 -5,819,186,930 -5,893,106,930
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,710,212,922 348,121,792
IV. Hàng tồn kho 416,367,985,785 489,155,288,073 923,958,224,422 469,566,119,032
1. Hàng tồn kho 416,367,985,785 489,155,288,073 923,958,224,422 469,566,119,032
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 69,639,514,986 136,092,503,810 94,113,213,470 165,448,765,253
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,224,197,511 14,221,596,072 8,581,215,124 21,324,010,110
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,173,767,210 121,847,572,975 85,363,578,665 144,078,151,073
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 241,550,265 23,334,763 168,419,681 46,604,070
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 960,490,076,036 1,037,915,352,236 992,467,546,927 990,686,465,428
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,651,604,205 4,551,604,205 4,251,604,205 4,251,604,205
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 700,000,000 600,000,000 300,000,000 300,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,951,604,205 3,951,604,205 3,951,604,205 3,951,604,205
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 844,633,440,298 936,599,917,354 905,447,683,775 908,731,741,623
1. Tài sản cố định hữu hình 819,786,028,277 912,298,021,493 881,703,472,592 883,424,332,407
- Nguyên giá 1,838,821,558,896 1,928,555,697,303 1,958,904,007,226 1,979,662,128,232
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,019,035,530,619 -1,016,257,675,810 -1,077,200,534,634 -1,096,237,795,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,813,698,944 11,401,595,480 10,989,492,010 10,577,388,545
- Nguyên giá 13,187,310,945 13,187,310,945 13,187,310,945 13,187,310,945
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,373,612,001 -1,785,715,465 -2,197,818,935 -2,609,922,400
3. Tài sản cố định vô hình 13,033,713,077 12,900,300,381 12,754,719,173 14,730,020,671
- Nguyên giá 22,086,489,113 22,086,489,113 22,086,489,113 24,136,489,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,052,776,036 -9,186,188,732 -9,331,769,940 -9,406,468,442
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,919,614,859 47,564,036,226 39,209,729,136 33,654,446,805
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,919,614,859 47,564,036,226 39,209,729,136 33,654,446,805
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,898,664,252 16,963,139,078 14,949,674,251 15,886,186,340
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,392,074,252 16,456,549,078 14,443,084,251 15,379,596,340
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 506,590,000 506,590,000 506,590,000 506,590,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,386,752,422 32,236,655,373 28,608,855,560 28,162,486,455
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,556,688,230 14,078,494,894 13,614,855,560 14,239,486,455
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 18,830,064,192 18,158,160,479 14,994,000,000 13,923,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,954,000,810,226 2,151,298,284,060 2,633,657,538,606 2,020,125,510,213
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,260,490,965,027 1,356,777,056,922 1,857,970,024,985 1,296,454,368,112
I. Nợ ngắn hạn 1,155,209,427,347 1,266,912,484,462 1,734,289,673,008 1,192,722,426,159
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,141,359,285 35,274,422,619 49,308,707,993 29,612,256,755
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,415,742,870 12,585,364,980 23,080,654,280 29,090,460,688
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 93,081,753,243 48,955,174,662 39,687,870,632 80,173,686,116
4. Phải trả người lao động 22,998,647,977 32,618,784,190 54,876,013,553 31,561,595,814
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,019,704,586 19,596,780,855 42,975,432,495 17,459,884,324
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40,090,909 76,363,636 30,545,455 100,227,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,727,705,088 1,646,001,357 2,104,270,211 5,121,779,124
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 957,573,606,726 1,114,376,625,500 1,519,447,188,599 988,697,873,752
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,210,816,663 1,782,966,663 2,778,989,790 10,904,662,313
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 105,281,537,680 89,864,572,460 123,680,351,977 103,731,941,953
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,571,239,521 2,571,239,521 2,571,239,521 2,571,239,521
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 102,710,298,159 87,293,332,939 121,109,112,456 101,160,702,432
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 693,509,845,199 794,521,227,138 775,687,513,621 723,671,142,101
I. Vốn chủ sở hữu 693,509,845,199 794,521,227,138 775,687,513,621 723,671,142,101
1. Vốn góp của chủ sở hữu 181,894,750,000 181,894,750,000 181,891,460,000 200,077,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 181,894,750,000 181,894,750,000 181,891,460,000 200,077,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,084,150,620 93,084,150,620 93,084,150,620 93,084,150,620
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,356,683,515 -4,508,981,817 -6,849,456,387 -9,380,432,250
8. Quỹ đầu tư phát triển 207,875,093,160 207,875,093,160 209,821,144,755 224,832,843,290
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 127,349,388,774 224,946,006,953 227,853,245,744 141,957,244,747
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 112,591,741,982 210,188,360,161 37,456,950,827 59,928,838,388
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,757,646,792 14,757,646,792 190,396,294,917 82,028,406,359
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 85,263,146,160 90,830,208,222 69,486,968,889 72,699,495,694
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,954,000,810,226 2,151,298,284,060 2,633,657,538,606 2,020,125,510,213
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.