TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
993,510,734,190 |
1,113,382,931,824 |
1,641,189,991,679 |
1,029,439,044,785 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
76,313,099,012 |
61,816,715,496 |
114,359,941,103 |
28,205,584,579 |
|
1. Tiền |
76,313,099,012 |
61,816,715,496 |
114,359,941,103 |
28,205,584,579 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
431,190,134,407 |
426,318,424,445 |
508,758,612,684 |
366,218,575,921 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
400,006,146,664 |
406,254,449,639 |
473,845,382,317 |
314,977,605,807 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,194,205,335 |
5,936,026,821 |
17,592,676,316 |
38,653,456,519 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,751,900,000 |
1,550,000,000 |
3,035,000,000 |
2,455,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,463,888,446 |
17,975,093,123 |
20,104,740,981 |
16,025,620,525 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,936,218,960 |
-5,745,266,930 |
-5,819,186,930 |
-5,893,106,930 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,710,212,922 |
348,121,792 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
416,367,985,785 |
489,155,288,073 |
923,958,224,422 |
469,566,119,032 |
|
1. Hàng tồn kho |
416,367,985,785 |
489,155,288,073 |
923,958,224,422 |
469,566,119,032 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
69,639,514,986 |
136,092,503,810 |
94,113,213,470 |
165,448,765,253 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,224,197,511 |
14,221,596,072 |
8,581,215,124 |
21,324,010,110 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,173,767,210 |
121,847,572,975 |
85,363,578,665 |
144,078,151,073 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
241,550,265 |
23,334,763 |
168,419,681 |
46,604,070 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
960,490,076,036 |
1,037,915,352,236 |
992,467,546,927 |
990,686,465,428 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,651,604,205 |
4,551,604,205 |
4,251,604,205 |
4,251,604,205 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
700,000,000 |
600,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,951,604,205 |
3,951,604,205 |
3,951,604,205 |
3,951,604,205 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
844,633,440,298 |
936,599,917,354 |
905,447,683,775 |
908,731,741,623 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
819,786,028,277 |
912,298,021,493 |
881,703,472,592 |
883,424,332,407 |
|
- Nguyên giá |
1,838,821,558,896 |
1,928,555,697,303 |
1,958,904,007,226 |
1,979,662,128,232 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,019,035,530,619 |
-1,016,257,675,810 |
-1,077,200,534,634 |
-1,096,237,795,825 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,813,698,944 |
11,401,595,480 |
10,989,492,010 |
10,577,388,545 |
|
- Nguyên giá |
13,187,310,945 |
13,187,310,945 |
13,187,310,945 |
13,187,310,945 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,373,612,001 |
-1,785,715,465 |
-2,197,818,935 |
-2,609,922,400 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,033,713,077 |
12,900,300,381 |
12,754,719,173 |
14,730,020,671 |
|
- Nguyên giá |
22,086,489,113 |
22,086,489,113 |
22,086,489,113 |
24,136,489,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,052,776,036 |
-9,186,188,732 |
-9,331,769,940 |
-9,406,468,442 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,919,614,859 |
47,564,036,226 |
39,209,729,136 |
33,654,446,805 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,919,614,859 |
47,564,036,226 |
39,209,729,136 |
33,654,446,805 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,898,664,252 |
16,963,139,078 |
14,949,674,251 |
15,886,186,340 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,392,074,252 |
16,456,549,078 |
14,443,084,251 |
15,379,596,340 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
506,590,000 |
506,590,000 |
506,590,000 |
506,590,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,386,752,422 |
32,236,655,373 |
28,608,855,560 |
28,162,486,455 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,556,688,230 |
14,078,494,894 |
13,614,855,560 |
14,239,486,455 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
18,830,064,192 |
18,158,160,479 |
14,994,000,000 |
13,923,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,954,000,810,226 |
2,151,298,284,060 |
2,633,657,538,606 |
2,020,125,510,213 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,260,490,965,027 |
1,356,777,056,922 |
1,857,970,024,985 |
1,296,454,368,112 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,155,209,427,347 |
1,266,912,484,462 |
1,734,289,673,008 |
1,192,722,426,159 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,141,359,285 |
35,274,422,619 |
49,308,707,993 |
29,612,256,755 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,415,742,870 |
12,585,364,980 |
23,080,654,280 |
29,090,460,688 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
93,081,753,243 |
48,955,174,662 |
39,687,870,632 |
80,173,686,116 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,998,647,977 |
32,618,784,190 |
54,876,013,553 |
31,561,595,814 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,019,704,586 |
19,596,780,855 |
42,975,432,495 |
17,459,884,324 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
40,090,909 |
76,363,636 |
30,545,455 |
100,227,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,727,705,088 |
1,646,001,357 |
2,104,270,211 |
5,121,779,124 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
957,573,606,726 |
1,114,376,625,500 |
1,519,447,188,599 |
988,697,873,752 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,210,816,663 |
1,782,966,663 |
2,778,989,790 |
10,904,662,313 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
105,281,537,680 |
89,864,572,460 |
123,680,351,977 |
103,731,941,953 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,571,239,521 |
2,571,239,521 |
2,571,239,521 |
2,571,239,521 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
102,710,298,159 |
87,293,332,939 |
121,109,112,456 |
101,160,702,432 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
693,509,845,199 |
794,521,227,138 |
775,687,513,621 |
723,671,142,101 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
693,509,845,199 |
794,521,227,138 |
775,687,513,621 |
723,671,142,101 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
181,894,750,000 |
181,894,750,000 |
181,891,460,000 |
200,077,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
181,894,750,000 |
181,894,750,000 |
181,891,460,000 |
200,077,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,084,150,620 |
93,084,150,620 |
93,084,150,620 |
93,084,150,620 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,356,683,515 |
-4,508,981,817 |
-6,849,456,387 |
-9,380,432,250 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
207,875,093,160 |
207,875,093,160 |
209,821,144,755 |
224,832,843,290 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
127,349,388,774 |
224,946,006,953 |
227,853,245,744 |
141,957,244,747 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
112,591,741,982 |
210,188,360,161 |
37,456,950,827 |
59,928,838,388 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,757,646,792 |
14,757,646,792 |
190,396,294,917 |
82,028,406,359 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
85,263,146,160 |
90,830,208,222 |
69,486,968,889 |
72,699,495,694 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,954,000,810,226 |
2,151,298,284,060 |
2,633,657,538,606 |
2,020,125,510,213 |
|