TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
935,052,508,710 |
1,285,571,257,284 |
1,618,017,728,732 |
1,272,722,595,671 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,884,152,194 |
117,708,866,965 |
78,951,437,190 |
92,817,221,084 |
|
1. Tiền |
29,884,152,194 |
117,708,866,965 |
78,951,437,190 |
92,817,221,084 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
359,715,407,403 |
544,484,495,817 |
497,639,018,684 |
384,885,383,393 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
296,652,614,503 |
532,026,084,009 |
485,155,147,694 |
360,891,911,335 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,279,277,388 |
16,805,279,378 |
13,843,571,565 |
23,277,210,968 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,170,797,071 |
17,966,874,055 |
20,325,747,463 |
22,442,267,128 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,097,494,481 |
-25,523,954,547 |
-24,895,660,960 |
-24,936,218,960 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,710,212,922 |
2,710,212,922 |
2,710,212,922 |
2,710,212,922 |
|
IV. Hàng tồn kho |
385,064,960,991 |
492,941,385,142 |
923,781,581,072 |
627,171,448,292 |
|
1. Hàng tồn kho |
385,064,960,991 |
492,941,385,142 |
923,781,581,072 |
627,171,448,292 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
160,387,988,122 |
130,436,509,360 |
117,645,691,786 |
167,848,542,902 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,340,200,471 |
18,962,679,388 |
10,133,259,116 |
9,503,943,968 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
128,608,240,401 |
111,033,652,027 |
107,044,649,023 |
158,084,500,552 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
439,547,250 |
440,177,945 |
467,783,647 |
260,098,382 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
971,682,205,666 |
998,945,949,225 |
950,666,775,636 |
952,818,698,556 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
901,000,000 |
2,151,604,205 |
2,151,604,205 |
4,651,604,205 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
900,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,000,000 |
1,451,604,205 |
1,451,604,205 |
3,951,604,205 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
872,271,255,455 |
888,081,212,797 |
840,472,594,905 |
856,090,632,484 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
858,618,292,774 |
861,394,016,860 |
814,527,518,500 |
830,660,553,040 |
|
- Nguyên giá |
1,729,651,854,225 |
1,774,716,032,002 |
1,788,970,007,109 |
1,829,047,179,344 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-871,033,561,451 |
-913,322,015,142 |
-974,442,488,609 |
-998,386,626,304 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
13,187,310,945 |
12,637,905,878 |
12,225,802,413 |
|
- Nguyên giá |
|
13,187,310,945 |
13,187,310,945 |
13,187,310,945 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-549,405,067 |
-961,508,532 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,652,962,681 |
13,499,884,992 |
13,307,170,527 |
13,204,277,031 |
|
- Nguyên giá |
22,086,489,113 |
22,131,369,113 |
22,086,489,113 |
22,086,489,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,433,526,432 |
-8,631,484,121 |
-8,779,318,586 |
-8,882,212,082 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
59,546,090,858 |
53,287,493,292 |
58,670,334,849 |
43,599,818,845 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,546,090,858 |
53,287,493,292 |
58,670,334,849 |
43,599,818,845 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,391,301,466 |
15,017,918,198 |
15,117,986,890 |
15,816,753,408 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,884,711,466 |
14,511,328,198 |
14,611,396,890 |
15,310,163,408 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
506,590,000 |
506,590,000 |
506,590,000 |
506,590,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,572,557,887 |
40,407,720,733 |
34,254,254,787 |
32,659,889,614 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,332,878,841 |
18,490,945,400 |
14,080,383,168 |
14,228,921,709 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,239,679,046 |
21,916,775,333 |
20,173,871,619 |
18,430,967,905 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,906,734,714,376 |
2,284,517,206,509 |
2,568,684,504,368 |
2,225,541,294,227 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,379,674,496,307 |
1,661,432,284,009 |
1,905,940,878,043 |
1,573,445,581,147 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,268,002,435,860 |
1,576,866,564,104 |
1,789,068,201,735 |
1,468,164,043,467 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,852,342,983 |
38,649,449,206 |
47,704,815,089 |
14,734,398,121 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,460,159,054 |
2,158,797,360 |
74,909,805,746 |
28,066,429,310 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,149,372,582 |
42,171,846,646 |
27,980,541,464 |
93,604,550,724 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,593,898,200 |
10,327,842,068 |
13,654,970,124 |
31,532,878,070 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,390,968,977 |
14,323,995,636 |
7,984,781,976 |
9,989,818,843 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
36,363,637 |
90,909,090 |
36,363,633 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,174,572,691 |
1,829,961,268 |
2,751,387,941 |
18,325,932,997 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,152,700,487,202 |
1,464,347,934,296 |
1,611,918,857,377 |
1,266,996,494,739 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,644,270,534 |
2,965,828,534 |
2,126,678,385 |
4,913,540,663 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
111,672,060,447 |
84,565,719,905 |
116,872,676,308 |
105,281,537,680 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,568,239,521 |
2,571,239,521 |
-2,987,873,600 |
2,571,239,521 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
109,103,820,926 |
81,994,480,384 |
119,860,549,908 |
102,710,298,159 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
527,060,218,069 |
623,084,922,500 |
662,743,626,325 |
652,095,713,080 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
527,060,218,069 |
623,084,922,500 |
662,743,626,325 |
652,095,713,080 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
165,358,870,000 |
165,358,870,000 |
165,358,870,000 |
165,358,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
165,358,870,000 |
165,358,870,000 |
165,358,870,000 |
165,358,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,084,150,620 |
93,084,150,620 |
93,084,150,620 |
93,084,150,620 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,479,564,245 |
-2,619,520,841 |
1,063,995,785 |
1,641,762,517 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
201,087,616,031 |
201,087,616,031 |
201,993,274,031 |
207,875,093,159 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,677,861,575 |
82,380,442,066 |
119,997,387,892 |
95,628,273,169 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,658,274,259 |
83,360,854,750 |
43,384,448,842 |
64,487,746,377 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-980,412,684 |
-980,412,684 |
76,612,939,050 |
31,140,526,792 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
57,972,155,598 |
83,393,364,624 |
80,845,947,997 |
88,107,563,615 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,906,734,714,376 |
2,284,517,206,509 |
2,568,684,504,368 |
2,225,541,294,227 |
|