MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 935,052,508,710 1,285,571,257,284 1,618,017,728,732 1,272,722,595,671
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,884,152,194 117,708,866,965 78,951,437,190 92,817,221,084
1. Tiền 29,884,152,194 117,708,866,965 78,951,437,190 92,817,221,084
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 359,715,407,403 544,484,495,817 497,639,018,684 384,885,383,393
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 296,652,614,503 532,026,084,009 485,155,147,694 360,891,911,335
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,279,277,388 16,805,279,378 13,843,571,565 23,277,210,968
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,170,797,071 17,966,874,055 20,325,747,463 22,442,267,128
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,097,494,481 -25,523,954,547 -24,895,660,960 -24,936,218,960
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,710,212,922 2,710,212,922 2,710,212,922 2,710,212,922
IV. Hàng tồn kho 385,064,960,991 492,941,385,142 923,781,581,072 627,171,448,292
1. Hàng tồn kho 385,064,960,991 492,941,385,142 923,781,581,072 627,171,448,292
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 160,387,988,122 130,436,509,360 117,645,691,786 167,848,542,902
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,340,200,471 18,962,679,388 10,133,259,116 9,503,943,968
2. Thuế GTGT được khấu trừ 128,608,240,401 111,033,652,027 107,044,649,023 158,084,500,552
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 439,547,250 440,177,945 467,783,647 260,098,382
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 971,682,205,666 998,945,949,225 950,666,775,636 952,818,698,556
I. Các khoản phải thu dài hạn 901,000,000 2,151,604,205 2,151,604,205 4,651,604,205
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 900,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,000,000 1,451,604,205 1,451,604,205 3,951,604,205
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 872,271,255,455 888,081,212,797 840,472,594,905 856,090,632,484
1. Tài sản cố định hữu hình 858,618,292,774 861,394,016,860 814,527,518,500 830,660,553,040
- Nguyên giá 1,729,651,854,225 1,774,716,032,002 1,788,970,007,109 1,829,047,179,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -871,033,561,451 -913,322,015,142 -974,442,488,609 -998,386,626,304
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,187,310,945 12,637,905,878 12,225,802,413
- Nguyên giá 13,187,310,945 13,187,310,945 13,187,310,945
- Giá trị hao mòn lũy kế -549,405,067 -961,508,532
3. Tài sản cố định vô hình 13,652,962,681 13,499,884,992 13,307,170,527 13,204,277,031
- Nguyên giá 22,086,489,113 22,131,369,113 22,086,489,113 22,086,489,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,433,526,432 -8,631,484,121 -8,779,318,586 -8,882,212,082
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,546,090,858 53,287,493,292 58,670,334,849 43,599,818,845
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,546,090,858 53,287,493,292 58,670,334,849 43,599,818,845
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,391,301,466 15,017,918,198 15,117,986,890 15,816,753,408
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,884,711,466 14,511,328,198 14,611,396,890 15,310,163,408
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 506,590,000 506,590,000 506,590,000 506,590,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,572,557,887 40,407,720,733 34,254,254,787 32,659,889,614
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,332,878,841 18,490,945,400 14,080,383,168 14,228,921,709
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,239,679,046 21,916,775,333 20,173,871,619 18,430,967,905
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,906,734,714,376 2,284,517,206,509 2,568,684,504,368 2,225,541,294,227
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,379,674,496,307 1,661,432,284,009 1,905,940,878,043 1,573,445,581,147
I. Nợ ngắn hạn 1,268,002,435,860 1,576,866,564,104 1,789,068,201,735 1,468,164,043,467
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,852,342,983 38,649,449,206 47,704,815,089 14,734,398,121
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,460,159,054 2,158,797,360 74,909,805,746 28,066,429,310
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,149,372,582 42,171,846,646 27,980,541,464 93,604,550,724
4. Phải trả người lao động 2,593,898,200 10,327,842,068 13,654,970,124 31,532,878,070
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,390,968,977 14,323,995,636 7,984,781,976 9,989,818,843
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36,363,637 90,909,090 36,363,633
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,174,572,691 1,829,961,268 2,751,387,941 18,325,932,997
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,152,700,487,202 1,464,347,934,296 1,611,918,857,377 1,266,996,494,739
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,644,270,534 2,965,828,534 2,126,678,385 4,913,540,663
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 111,672,060,447 84,565,719,905 116,872,676,308 105,281,537,680
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,568,239,521 2,571,239,521 -2,987,873,600 2,571,239,521
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 109,103,820,926 81,994,480,384 119,860,549,908 102,710,298,159
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 527,060,218,069 623,084,922,500 662,743,626,325 652,095,713,080
I. Vốn chủ sở hữu 527,060,218,069 623,084,922,500 662,743,626,325 652,095,713,080
1. Vốn góp của chủ sở hữu 165,358,870,000 165,358,870,000 165,358,870,000 165,358,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 165,358,870,000 165,358,870,000 165,358,870,000 165,358,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,084,150,620 93,084,150,620 93,084,150,620 93,084,150,620
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,479,564,245 -2,619,520,841 1,063,995,785 1,641,762,517
8. Quỹ đầu tư phát triển 201,087,616,031 201,087,616,031 201,993,274,031 207,875,093,159
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,677,861,575 82,380,442,066 119,997,387,892 95,628,273,169
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,658,274,259 83,360,854,750 43,384,448,842 64,487,746,377
- LNST chưa phân phối kỳ này -980,412,684 -980,412,684 76,612,939,050 31,140,526,792
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 57,972,155,598 83,393,364,624 80,845,947,997 88,107,563,615
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,906,734,714,376 2,284,517,206,509 2,568,684,504,368 2,225,541,294,227
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.