MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,107,678,573,518 1,562,835,644,364 1,207,435,013,918 935,052,508,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,813,047,050 17,910,694,163 29,801,917,101 29,884,152,194
1. Tiền 48,813,047,050 17,910,694,163 29,801,917,101 29,884,152,194
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 315,632,160,380 378,068,615,363 377,657,603,306 359,715,407,403
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 308,715,903,402 360,486,997,039 347,551,080,263 296,652,614,503
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,437,075,211 21,981,832,506 35,324,852,628 62,279,277,388
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,744,410,249 17,060,607,311 15,742,491,908 22,170,797,071
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,975,441,404 -24,671,034,415 -24,671,034,415 -25,097,494,481
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,710,212,922 2,710,212,922 2,710,212,922 2,710,212,922
IV. Hàng tồn kho 510,977,365,452 893,873,190,993 654,202,484,383 385,064,960,991
1. Hàng tồn kho 510,977,365,452 893,873,190,993 654,202,484,383 385,064,960,991
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 232,256,000,636 272,983,143,845 145,773,009,128 160,387,988,122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,423,412,923 14,018,039,442 20,848,861,959 31,340,200,471
2. Thuế GTGT được khấu trừ 207,355,072,707 258,487,589,397 124,474,420,799 128,608,240,401
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 477,515,006 477,515,006 449,726,370 439,547,250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 920,693,705,012 880,275,915,749 924,028,885,882 971,682,205,666
I. Các khoản phải thu dài hạn 901,000,000 901,000,000 901,000,000 901,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 834,175,416,356 816,156,277,045 860,648,140,576 872,271,255,455
1. Tài sản cố định hữu hình 820,441,045,869 802,285,121,379 846,899,711,285 858,618,292,774
- Nguyên giá 1,648,213,598,012 1,679,037,053,041 1,715,660,181,991 1,729,651,854,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -827,772,552,143 -876,751,931,662 -868,760,470,706 -871,033,561,451
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,734,370,487 13,871,155,666 13,748,429,291 13,652,962,681
- Nguyên giá 22,058,489,113 22,058,489,113 22,086,489,113 22,086,489,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,324,118,626 -8,187,333,447 -8,338,059,822 -8,433,526,432
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,356,693,693 28,133,337,184 27,623,859,351 59,546,090,858
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,356,693,693 28,133,337,184 27,623,859,351 59,546,090,858
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,597,967,155 13,261,056,476 13,396,823,711 13,391,301,466
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,091,377,155 12,754,466,476 12,890,233,711 12,884,711,466
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 506,590,000 506,590,000 506,590,000 506,590,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,662,627,808 21,824,245,044 21,459,062,244 25,572,557,887
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,407,237,622 18,240,758,572 18,547,479,485 23,332,878,841
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,255,390,186 3,583,486,472 2,911,582,759 2,239,679,046
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,028,372,278,530 2,443,111,560,113 2,131,463,899,800 1,906,734,714,376
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,453,937,195,892 1,854,418,036,820 1,596,106,802,391 1,379,674,496,307
I. Nợ ngắn hạn 1,394,417,584,662 1,798,808,732,522 1,484,434,741,944 1,268,002,435,860
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,928,497,332 83,168,692,782 21,539,310,686 37,852,342,983
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,528,862,174 22,481,704,661 5,639,527,587 41,460,159,054
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,161,364,195 26,298,543,335 21,276,093,788 20,149,372,582
4. Phải trả người lao động 12,882,318,881 8,632,013,670 3,477,081,825 2,593,898,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,298,621,344 8,133,885,791 5,697,680,865 5,390,968,977
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,545,454 90,909,091 36,363,637
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,134,238,558 4,712,294,404 3,076,944,939 3,174,572,691
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,294,425,913,074 1,643,334,473,229 1,417,992,110,653 1,152,700,487,202
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,043,223,650 2,047,124,650 5,645,082,510 4,644,270,534
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,519,611,230 55,609,304,298 111,672,060,447 111,672,060,447
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,668,239,521 2,568,239,521 2,568,239,521 2,568,239,521
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 56,851,371,709 53,041,064,777 109,103,820,926 109,103,820,926
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 574,435,082,638 588,693,523,293 535,357,097,409 527,060,218,069
I. Vốn chủ sở hữu 574,435,082,638 588,693,523,293 535,357,097,409 527,060,218,069
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,328,680,000 150,328,680,000 165,358,870,000 165,358,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,328,680,000 150,328,680,000 165,358,870,000 165,358,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,084,150,620 93,084,150,620 93,084,150,620 93,084,150,620
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 400,000,000 400,000,000 400,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,385,488,295 2,920,319,955 3,393,793,663 3,479,564,245
8. Quỹ đầu tư phát triển 195,615,553,171 195,848,578,171 201,087,616,031 201,087,616,031
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,487,124,690 90,751,109,676 13,319,494,443 5,677,861,575
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 72,912,689,962 20,130,321,544 14,299,907,127 6,658,274,259
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,425,565,272 70,620,788,132 -980,412,684 -980,412,684
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 60,534,085,862 55,360,684,871 58,713,172,652 57,972,155,598
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,028,372,278,530 2,443,111,560,113 2,131,463,899,800 1,906,734,714,376
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.