1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
810,544,253,041 |
943,834,750,954 |
707,322,627,336 |
1,080,731,742,346 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,246,855,537 |
7,475,583,490 |
1,463,542,818 |
6,363,731,565 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
808,297,397,504 |
936,359,167,464 |
705,859,084,518 |
1,074,368,010,781 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
701,232,031,898 |
770,068,477,899 |
563,561,220,829 |
936,210,796,006 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
107,065,365,606 |
166,290,689,565 |
142,297,863,689 |
138,157,214,775 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,453,202,842 |
9,399,630,904 |
7,444,867,562 |
7,198,730,484 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,805,921,619 |
27,402,665,089 |
24,028,304,667 |
31,376,113,680 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,348,678,523 |
18,935,920,279 |
21,238,504,666 |
28,939,223,970 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-269,655,707 |
|
-178,533,769 |
|
9. Chi phí bán hàng |
38,005,675,365 |
55,696,129,460 |
43,157,670,535 |
86,075,731,664 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,747,737,390 |
18,509,106,134 |
11,208,237,803 |
6,801,065,297 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,959,234,074 |
73,812,764,079 |
71,348,518,246 |
20,924,500,849 |
|
12. Thu nhập khác |
1,860,650,820 |
24,815,838,492 |
2,756,714,422 |
3,828,279,168 |
|
13. Chi phí khác |
136,576,918 |
273,757,058 |
42,382,867 |
24,531,348 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,724,073,902 |
24,542,081,434 |
2,714,331,555 |
3,803,747,820 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,683,307,976 |
98,354,845,513 |
74,062,849,801 |
24,728,248,669 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,976,698,402 |
18,812,022,510 |
10,198,416,834 |
4,525,414,247 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-316,500,000 |
-6,870,312,443 |
64,750,000 |
-3,538,922,802 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,023,109,574 |
86,413,135,446 |
63,799,682,967 |
23,741,757,224 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,023,109,574 |
86,413,135,446 |
63,799,682,967 |
23,741,757,224 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
315 |
680 |
502 |
187 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
315 |
680 |
502 |
187 |
|